Thuốc nesiritide

(3.74) - 19 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nesiritide là gì?

Nesiritide giúp thư giãn và làm giãn mạch máu, hạ huyết áp. Nesiritide được sử dụng để cải thiện việc hô hấp ở những người bị suy tim sung huyết (CHF). Nesiritide cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc nesiritide như thế nào?

Bạn sẽ dùng thuốc nesiritide tiêm truyền tĩnh mạch tại phòng khám hoặc bệnh viện.

Nesiritide phải được truyền tĩnh mạch chậm. Kim tiêm sẽ vẫn được giữ nguyên trong khi thuốc được truyền liên tục lên đến trong 48 giờ. Huyết áp của bạn sẽ được kiểm tra thường xuyên khi tiêm truyền nesiritide.

Bạn nên bảo quản thuốc nesiritide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nesiritide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:

Liều bolus là 2 mcg/kg truyền trong 60 giây.

Liều truyền liên tục là 0,01 mcg/kg/phút.

Liều dùng thuốc nesiritide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc nesiritide có những dạng và hàm lượng nào?

Nesiritide có dạng và hàm lượng là: bột đông khô pha tiêm 1,58 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nesiritide?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị:

  • Lú lẫn, cảm thấy choáng váng, ngất xỉu;
  • Tim đập nhanh, chậm, hoặc không đều;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường;
  • Đau ngực;
  • Sốt, yếu bất thường hay mệt mỏi.

Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt nhẹ;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đau lưng;
  • Tê cứng hoặc cảm giác tê ;
  • Run;
  • Thay đổi thị giác.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc nesiritide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nesiritide, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nesiritide hay bất kỳ thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, bao gồm cả vitamin;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị huyết áp rất thấp;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng nesiritide, hãy gọi cho bác sĩ;
  • Báo với bác sĩ về bất kỳ vấn đề về tim bạn đang mắc phải hoặc đã từng mắc trong quá khứ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc nesiritide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nesiritide không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nesiritide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim (trừ suy tim sung huyết) – thuốc nesiritide có thể làm những tình trạng này tệ hơn;
  • Huyết áp thấp.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

Thuốc Saferon®

(45)
Tên gốc: sắt phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Saferon®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc sevelamer hydrochloride

(21)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevelamer hydrochloride là gì?Thuốc sevelamer được sử dụng để giảm lượng phốt pho cao trong máu (phosphate) ở những bệnh nhân ... [xem thêm]

Procaine penicillin

(45)
Tên gốc: procaine penicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: Wycillin®Tác dụngTác dụng của thuốc procaine penicillin là gì?Procaine penicillin được ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Travogen®

(21)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Gyno-Travogen®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gyno-Travogen® là gì?Thuốc Gyno-Travogen® ... [xem thêm]

Thuốc Levigatus

(26)
Tên hoạt chất: Cetrimid, tinh chất nghệTên biệt dược: Levigatus®Tác dụng của thuốc Levigatus?Tác dụng của thuốc Levigatus là gì?Thuốc Levigatus có tác dụng sát ... [xem thêm]

Thuốc Zyrtec®

(49)
Tên gốc: cetirizinePhân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTên biệt dược: Zyrtec®Tác dụngTác dụng của thuốc Zyrtec là gì?Thuốc Zyrtec chứa cetirizine ... [xem thêm]

Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(51)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.Tác dụngTác dụng của thuốc Ca C 1000 ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN