Lamisil AT®

(4.3) - 28 đánh giá

Tên gốc: terbinafine

Phân nhóm: thuốc kháng nấm

Tên biệt dược: Lamisil AT®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lamisil AT® là gì?

Lamisil AT® là thuốc kháng nấm tại chỗ, hoạt động bằng cách diệt nấm trên da. Kem Lamisil AT® thường được sử dụng để làm giảm ngứa, rát, nứt bàn chân của vận động viên và các bệnh nấm da khác.

Ngoài ra, Lamisil AT® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lamisil AT® cho người lớn như thế nào?

Người dùng cần làm sạch vùng da bị ảnh hưởng và để khô tự nhiên. Với vận động viên, bạn cần dùng giày và vớ thông thoáng mồ hôi và thay vớ mỗi ngày một lần.

Với tình trạng nấm giữa các ngón chân: người dùng cần thoa thuốc vào kẽ chân ngày 2 lần (sáng và tối), dùng giày dép thông thoáng và làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đối với người bị nấm chân hoặc ngứa rát: người dùng cần dùng thuốc mỗi ngày 1 lần lên khu vực da bị ảnh hưởng.

Liều dùng thuốc Lamisil AT® cream cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lamisil AT® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Sau khi bôi thuốc, bạn cần làm sạch tay với nước sạch.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lamisil AT®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc:

  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Khó thở;
  • Tức ngực;
  • Sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Kích ứng da.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lamisil AT®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Lamisil AT®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lamisil AT® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lamisil AT® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Lamisil AT® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Lamisil AT® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lamisil AT®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Lamisil AT® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn cần giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lamisil AT® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lamisil AT® có những dạng và hàm lượng sau: thuốc bôi dạng kem chứa terbinafine hydrochloride 1%, hàm lượng 30g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc levonorgestrel + ethinylestradiol

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levonorgestrel + ethinylestradiol là gì?Dạng thuốc kết hợp hormone này được sử dụng để ngừa thai. Thuốc bao gồm 2 hormone: ... [xem thêm]

Cefpodoxime

(28)
Tác dụngTác dụng của cefpodoxime là gì?Cefpodoxime được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Cefpodoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Opipramol

(70)
Tên gốc: opipramolTên biệt dược: Deprenil® (Thổ Nhĩ Kì); Insidon® (Thụy Sĩ, Áo , Ô-man, Thổ Nhĩ Kì); Insomin® (Thổ Nhĩ Kì); Opipram® (Đức); Opopramol® AbZ (Đức); ... [xem thêm]

Thuốc Cepacol®

(20)
Tên gốc: benzocaine, mentholTên biệt dược: Cepacol® Sore ThroatPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Cepacol® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc U – Thel®

(100)
Tên gốc: brompheniramine maleatTên biệt dược: U – Thel®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc U – Thel® là gì?Thuốc U – Thel® có tác dụng kháng ... [xem thêm]

Oxymetazolin là gì?

(20)
Tác dụngTác dụng của oxymetazolin là gì?Oxymetazolin được sử dụng để giảm sung huyết tạm thời ở mũi do nhiều bệnh khác nhau bao gồm cảm lạnh thông ... [xem thêm]

Momex Nasal Spray

(17)
Tên hoạt chất: Mometasone furoatePhân nhóm: Thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Momex Nasal SprayTác dụng của thuốc Momex Nasal ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN