Thuốc Imitrex®

(3.97) - 61 đánh giá

Tên gốc: sumatriptan

Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầu

Tên biệt dược: Imitrex®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Imitrex® là gì?

Imitrex® là thuốc trị nhức đầu làm co mạch máu quanh não chứa sumatriptan. Sumatriptan cũng làm giảm các chất trong cơ thể có thể gây đau đầu, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh cùng với các triệu chứng đau nửa đầu khác.

Imitrex® còn được sử dụng để điều trị đau nửa đầu. Thuốc sẽ chỉ hoạt động khi có triệu chứng nhức đầu chứ không ngăn ngừa hoặc làm giảm khả năng đau đầu.

Bạn không nên dùng Imitrex® để điều trị cơn đau đầu căng thẳng hoặc nhức đầu làm mất khả năng di chuyển ở một bên cơ thể. Bạn chỉ sử dụng thuốc này khi được bác sĩ xác nhận là bị nhức nửa đầu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Imitrex®cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị chứng đau nửa đầu:

Dạng uống trực tiếp:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 25mg, 50mg hoặc 100mg 1 lần/ngày
  • Liều thứ 2 bạn có thể dùng ít nhất 2 giờ sau liều đầu tiên nếu cần
  • Liều 50mg và 100mg có thể giúp giảm triệu chứng tốt hơn liều 25mg. Tuy nhiên, liều 50mg có thể mang lại hiệu quả cao hơn liều 100mg
  • Liều tối đa: bạn không dùng quá 200mg/24 giờ

Dạng xịt mũi:

  • Liều khởi đầu: bạn xịt 5mg, 10mg hoặc 20mg vào mỗi lỗ mũi, 1 lần/ngày
  • Đối với liều 5mg và 20mg, bạn có thể chỉ xịt 1 lần vào 1 lỗ mũi còn liều 10mg thì bạn có thể xịt mỗi bên mũi 5mg
  • Liều thứ hai bạn có thể dùng ít nhất 2 giờ sau liều đầu tiên nếu cần
  • Liều tối đa: bạn không dùng quá 40mg/24 giờ

Viên nang/bột:

  • Liều ban đầu: bạn cho 11mg vào mỗi lỗ mũi bằng dụng cụ hít 1 lần/ngày
  • Nếu các triệu chứng không được cải thiện trong 2 giờ hoặc trở lại sau khi cải thiện, bạn có thể dùng liều thứ hai ít nhất 2 giờ sau liều thứ nhất
  • Liều tối đa: bạn không dùng quá 2 liều (44mg) trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Imitrex®cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Imitrex® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Bạn không nên nuốt thuốc dạng viên nang/bột mà chỉ nên sử dụng với ống xả dùng một lần và thiết bị hít đặc biệt đi kèm với thuốc này.

Bạn nên gọi bác sĩ nếu cơn đau đầu không biến mất sau khi dùng liều đầu tiên.

Liên hệ với bác sĩ nếu bạn có nhiều hơn bốn cơn đau đầu trong một tháng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Imitrex®?

Bạn nên đi cấp cứu nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng như:

  • Phát ban
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, họng

Bạn nên ngừng sử dụng Imitrex® và gọi cho bác sĩ nếu bạn:

  • Đau dạ dày đột ngột và tiêu chảy có máu
  • Đau đầu nghiêm trọng
  • Đau ngực nghiêm trọng
  • Thở dốc
  • Nhịp tim không đều
  • Co giật
  • Các vấn đề lưu thông máu – chuột rút ở hông hay chân, cảm giác nặng ở chân, tê hoặc ngứa ran ở chân, yếu cơ, đốt đau ở bàn chân, tím tái ngón chân
  • Các triệu chứng đau tim – đau ngực hoặc áp lực, đau lan rộng đến hàm hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi
  • Dấu hiệu đột quỵ như tê đột ngột hoặc yếu (đặc biệt ở một bên cơ thể), đau đầu đột ngột, nói lơ, những vấn đề về thị lực hoặc cân bằng
  • Serotonin trong cơ thể tăng cao-kích động, ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ hoạt động quá mức, buồn nôn, tiêu chảy, mất phối hợp, ngất xỉu

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau hoặc cảm giác đau thắt ngực, cổ họng hoặc hàm
  • Áp lực hoặc cảm giác nặng ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể
  • Tê hoặc ngứa ran, cảm giác nóng hoặc lạnh
  • Chóng mặt, buồn ngủ, cơ thể yếu
  • Cảm thấy đắng hoặc khó chịu trong miệng sau khi sử dụng thuốc xịt mũi
  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi sau khi dùng thuốc xịt mũi

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Imitrex®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Imitrex®
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau:
    • Bệnh gan hoặc thận
    • Bệnh động kinh
    • Huyết áp cao, rối loạn nhịp tim
    • Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh động mạch vành như tiểu đường, mãn kinh, hút thuốc lá, thừa cân, cholesterol cao, có tiền sử gia đình về bệnh động mạch vành, đàn ông trên 40 tuổi hoặc phụ nữ đã cắt tử cung
    • Đau thắt ngực, thiếu máu cung cấp cho tim
    • Hội chứng Wolff-Parkinson-White
    • Tiền sử bệnh tim, đau tim hoặc đột quỵ
    • Các vấn đề lưu thông ảnh hưởng đến ruột
    • Nhức đầu bất thường

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Imitrex® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Imitrex® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Imitrex® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Imitrex® bao gồm:

  • Thuốc trầm cảm
  • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần
  • Thuốc phiện
  • Thuốc ngăn ngừa buồn nôn/nôn
  • Chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, methylene, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine…
  • Thuốc đau nhức đầu khác bao gồm: sumatriptan, almotriptan (Axert®), eletriptan (Relpax®), frovatriptan (Frova®), naratiptan (Amerge®), rizatriptan (Maxalt®, Maxalt®-MLT) hoặc zolmitriptan (Zomig®)
  • Dihydroergotamine, ergotamine, ergonovine, methylergonovine

Thuốc Imitrex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Imitrex®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Imitrex® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Imitrex® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Imitrex® có dạng viên bao phim và hàm lượng là sumatriptan succinate 25mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bamifylline

(79)
Tác dụngTác dụng của bamifylline là gì?Bamifylline là một dẫn xuất xanthine được sử dụng để làm giãn phế quản.Bạn nên dùng bamifylline như thế nào?Dùng ... [xem thêm]

Idoxuridin

(49)
Tên gốc: idoxuridinPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt/ thuốc kháng sinh dùng tại chỗTên biệt dược: Herplex®, Dendrid®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Amcinonide

(37)
Tác dụngTác dụng của amcinonide là gì?Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm ... [xem thêm]

Nimotop®

(77)
Tên gốc: nimodipineTên biệt dược: Nimotop®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc rifampin

(78)
Tên gốc: rifampin (rifampicin)Tên biệt dược: Rifadin®, Rimactane®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc rifampin là gì?Thuốc rifampin hay còn có tên ... [xem thêm]

Thuốc Vaminolact®

(60)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: alanine 6,3 g; arginine 4,1 g; axit aspartic 4,1 g; cysteine/cystine 1 g; axit glutamic 7,1 g; glycine 2,1 g; histidine 2,1 g; isoleucine 3,1 g; leucine 7 g; lysine 5,6 g; ... [xem thêm]

Nafcillin

(75)
Tên gốc: nafcillinTên biệt dược: Unipen®, Nallpen®Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTác dụngTác dụng của thuốc nafcillin là gì?Nafcillin là một kháng sinh có tác ... [xem thêm]

Thuốc Denicol

(31)
Tên hoạt chất: Natri borat, vanilin, glycerinTên biệt dược: DenicolTác dụng của thuốc DenicolTác dụng của thuốc Denicol là gì?Thuốc Denicol được chỉ định ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN