Thuốc bismuth subcitrate

(3.58) - 83 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc bismuth subcitrate là gì?

Thuốc bismuth subcitrate thuộc nhóm thuốc hệ tiêu hóa và gan mật, được dùng để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm H.pylori.

Bạn nên dùng thuốc bismuth subcitrate như thế nào?

Đối với những bệnh lý về đường tiêu hóa, bạn uống thuốc này với nhiều nước 15–30 phút trước khi ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc bismuth subcitrate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bismuth subcitrate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị lóet dạ dày lành tính và loét tá tràng:

Bạn nên uống 240mg 2 lần mỗi ngày hoặc bismuth 120mg 4 lần mỗi ngày trong 4 tuần, có thể kéo dài đến 8 tuần nếu cần thiết, cũng có thể được lặp đi lặp lại sau một khoảng thời gian.

Nếu bị suy thận vừa và nặng, bạn nên tránh sử dụng thuốc này.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm H.pylori:

Bạn nên uống bismuth 120mg 4 lần mỗi ngày kết hợp với các thuốc khác trong 2 tuần. Nếu bị suy thận vừa và nặng, bạn nên tránh sử dụng thuốc này.

Liều dùng bismuth subcitrate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc bismuth subcitrate có những hàm lượng nào?

Thuốc bismuth subcitrate có dạng và hàm lượng là viên nén bismuth 120mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bismuth subcitrate?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ thông thường sau đây:

  • Lưỡi hoặc phân màu tối;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Độc tính trên xương khớp.

Các tác dụng phụ có khả năng gây tử vong:

  • Khả năng nhiễm độc bismuth và bệnh não gây tử vong ở bệnh nhân suy thận hoặc nếu có khoảng thời gian dài;
  • Suy thận và tổn thương gan.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc bismuth subcitrate bạn nên biết những gì?

Thuốc này chống chỉ định đối với người suy thận vừa tới nặng, trẻ em dưới 14 tuổi.

Bên cạnh đó, trước khi dùng thuốc bismuth subcitrate, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với bất kì loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kì thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc bismuth subcitrate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc kháng axit, tetracycline và kháng thụ thể H2 sẽ làm giảm tác dụng của thuốc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc bismuth subcitrate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bismuth subcitrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rocephin®

(35)
Tên gốc: ceftriaxoneTên biệt dược: Rocephin®Phân nhóm thuốc: kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® là gì?Rocephin® thường dùng để điều trị ... [xem thêm]

Dexchlorpheniramine

(54)
Tác dụngTác dụng của dexchlorpheniramine là gì?Dexchlorpheniramine là một thuốc kháng histamine có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng, sốt và cảm thông ... [xem thêm]

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

Thuốc Duspatalin®

(15)
Tên biệt dược: DuspatalinHoạt chất: Mebeverine hydrochlorideTác dụngTác dụng của thuốc Duspatalin là gì?Thuốc Duspatalin thường được dùng để điều trị triệu ... [xem thêm]

Onandis

(38)
Tên gốc: thiamazole 5mgPhân nhóm: thuốc kháng giápTên biệt dược: OnandisTác dụng của thuốc OnandisTác dụng của thuốc Onandis là gì?Thuốc Onandis có thành phần ... [xem thêm]

Tràng Vị Khang

(70)
Tên hoạt chất: Dịch chiết từ ngưu nhĩ phong, la liễuPhân nhóm: Các thuốc tiêu hóa khácTên biệt dược: Tràng Vị KhangTác dụng của Tràng Vị KhangTác dụng của ... [xem thêm]

Veloxin®

(67)
Tên gốc: meclozine dihydrochlorid, pyridoxine hydrochlorideTên biệt dược: Veloxin®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của thuốc Veloxin® là gì?Veloxin® ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN