Dexchlorpheniramine

(3.94) - 54 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dexchlorpheniramine là gì?

Dexchlorpheniramine là một thuốc kháng histamine có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng, sốt và cảm thông thường. Những triệu chứng này bao gồm phát ban, ngứa mắt/mũi/họng/da, ho, sổ mũi, hắt hơi.

Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine tự nhiên mà cơ thể sinh ra khi bị dị ứng. Bằng cách này, thuốc giúp làm khô những dịch lỏng trong cơ thể, giúp làm giảm những triệu chứng như chảy nước mắt, sổ mũi.

Những thuốc trị ho và cảm thường không an toàn với trẻ nhỏ hơn 6 tuổi. Vì vậy, đừng dùng những thuốc này để trị các triệu chứng cảm ở trẻ nhỏ hơn 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Một vài thuốc như viên nén, viên nang phát huy tác dụng từ từ không được khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ để biết thêm chi tiết về sử dụng thuốc an toàn.

Nhũng thuốc này không dùng để chữa trị hay rút ngắn thời gian bị cảm và có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ của tác dụng phụ, hãy thực hiện theo đúng hướng dẫn về liều dùng. Đùng dùng thuốc này để trẻ buồn ngủ và ngủ dễ hơn. Đừng dùng những thuốc trị ho – cảm khác do có thành phần tương tự. Hãy hỏi bác sĩ và dược sĩ về những cách làm giảm triệu chứng ho, cảm (như uống đủ nước, xịt mũi bằng nước muối sinh lý, dùng máy điều hòa độ ẩm).

Bạn nên dùng dexchlorpheniramine như thế nào?

Uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bị khó chịu dạ dày, hãy dùng thuốc kèm với thức ăn hoặc sữa.

Nếu bạn dùng viên nén phóng thích chậm, đừng nghiền hay nhai thuốc. Làm như vậy có thể làm phóng thích toàn bộ hoạt chất cùng lúc, tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Đừng nên bẻ viên thuốc, trừ khi trên viên thuốc có rãnh và bác sĩ yêu cầu bạn làm thế. Nuốt toàn bộ hoặc một nửa theo chỉ dẫn của bác sĩ, không nghiền hoặc nhai viên thuốc.

Nếu bạn dùng thuốc dạng lỏng, hãy dùng thiết bị đo liều dùng phù hợp. Đừng dùng muỗng ở nhà vì bạn có thể không đo được liều chính xác.

Liều lượng được dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Đừng tự ý tăng liều hay dùng những thuốc khác mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Hãy uống thuốc thường xuyên thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để dễ nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Bạn nên bảo quản dexchlorpheniramine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dexchlorpheniramine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị dị ứng

  • Liều khởi đầu: 2 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, hay 4 đến 6 mg mỗi 8 đến 10 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng

  • Liều dùng: 2 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, hay 4 đến 6 mg mỗi 8 đến 10 giờ.

Liều dùng dexchlorpheniramine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị dị ứng

  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 mg mỗi 4 đến 6 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng

  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 mg mỗi 4 đến 6 giờ.

Dexchlorpheniramine có những dạng và hàm lượng nào?

Dexchlorpheniramine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc uống: 2 mg/5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dexchlorpheniramine?

Hãy gặp bác sĩ để kiểm tra nếu bất kỳ tác dụng phụ nào dưới đây kéo dài dai dẳng và làm bạn khó chịu:

Táo bón, tiêu chảy, choáng váng, uể oải, khô miệng, mũi, họng, dễ bị kích động, đau đầu, chán ăn, buồn nôn, lo âu, khó ngủ, dạ dày khó chịu, ói mửa, suy nhược.

Hãy gọi cấp cứu ngay nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong lúc dùng dexchlorpheniramine như:

Dị ứng nghiêm trọng như phát ban, khó thở, co thắt ngực, sưng mặt, miệng, lưỡi, môi, khó tiểu, nhịp tim nhanh, ảo giác, co giật, choáng váng, chóng mặt, thay đổi thị lực, rùng mình, khó ngủ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dexchlorpheniramine bạn nên biết những gì?

Một vài tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến dexchlorpheniramine. Hãy báo với bác sĩ hay dược sĩ nếu bạn:

  • Có thai hoặc có ý định mang thai;
  • Dùng bất kỳ thuốc nào, các vitamin, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược;
  • Dị ứng với bất kỳ thuốc nào, thức ăn hay những hóa chất nào khác;
  • Nhịp tim nhanh, chậm, bất thường;
  • Từng bị hen suyễn, vấn đề về phổi, tim, tăng huyết áp, tiểu đường, vấn đề mạch máu, đột quỵ, tắc ruột, tắc bàng quang, bệnh tăng nhãn áp, co giật, tiểu khó, sưng tuyến tiền liệt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dexchlorpheniramine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Kháng histamin dùng cho da (như diphenhydramine dạng kem thoa ngoài da, thuốc mỡ, dạng xịt), thuốc chống co thắt (như atropine, belladonna alkaloids), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), thuốc trị bệnh Parkinson (benztropine, trihexyphenidyl), scopolamine, thuốc trầm cảm ba vòng (như amitriptyline);
  • Hãy báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn uống những thuốc gây uể oải như: một số thuốc kháng histamin (diphenhydramine), thuốc chống co giật (carbamazepine), thuốc trị mất ngủ và lo âu (alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giảm đau, gây nghiện (codeine), thuốc trị bệnh tâm thần (chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không rõ thuốc nào có thể khiến bạn uể oải hoặc buồn ngủ;
  • Dexchlorpheniramine tương tự với chlorpheniramine. Đừng dùng những thuốc chứa chlorpheniramine khi đang dùng dexchlorpheniramine;
  • Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số kết quả xét nghiệm như xét nghiệm dị ứng da, gây sai kết quả. Nếu bạn xét nghiệm, hãy nói với kỹ thuật viên xét nghiệm và bác sĩ rằng bạn có dùng thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dexchlorpheniramine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dexchlorpheniramine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Công dụng của gel làm sạch và sát khuẩn da Subạc

(81)
Với sự kết hợp từ nhiều thành phần có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, tái tạo tế bào da, gel Subạc là một sản phẩm dùng ngoài da thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Accutane®

(97)
Tên gốc: isotretinoinPhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Accutane®Tác dụngTác dụng của thuốc Accutane® là gì?Accutane® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

Clobetasone là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobetasone là gì?Clobetasone được sử dụng để chống viêm. Clobetasone là một thuốc corticosteroid được dùng để điều trị một số ... [xem thêm]

Capecitabine

(30)
Tác dụngTác dụng của capecitabine là gì?Capecitabine được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị/thuốc khác để điều trị một số ... [xem thêm]

Bezafibrate

(30)
Tác dụngTác dụng của bezafibrate là gì?Thuốc được sử dụng để giảm mức độ cholesterol và chất béo (lipid) trong máu.Nhìn chung thuốc này được sử dụng ... [xem thêm]

Saxagliptin

(37)
Tên gốc: saxagliptinPhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụng của saxagliptinTác dụng của saxagliptin là gì?Saxagliptin được sử dụng với chế độ ăn kiêng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN