Cefdinir 125

(3.91) - 94 đánh giá

Tên gốc: cefdinir 125mg

Tên biệt dược: Cefdinir 125

Phân nhóm: cephalosporin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cefdinir 125 là gì?

Cefdinir 125 được sử dụng để điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (như viêm xoang cấp tính, viêm họng, viêm amidan), nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phổi cộng đồng, đợt cấp tính của viêm phế quản mạn tính), viêm tai giữa cấp tính, nhiễm trùng da và cấu trúc dưới da.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cefdinir 125 cho người lớn như thế nào?

Dạng viên nang

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh viêm phổi cộng đồng

Bạn dùng 300mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn điều trị đợt cấp của viêm phế quản mạn tính

Bạn dùng 300mg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày hoặc 600mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm xoang hàm trên cấp tính

Bạn dùng 300mg mỗi 12 giờ hoặc 600mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm họng, viêm amidan

Bạn dùng 300mg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày hoặc 600mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da không biến chứng

Bạn dùng 300mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.

Liều dùng thuốc Cefdinir 125 cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: dùng liều như người lớn.

Trẻ từ 6 tháng – 12 tuổi:

Dùng thuốc dạng bột pha hỗn dịch uống

Liều thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa cấp tính do vi khuẩn

Bạn cho trẻ dùng 7mg/kg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày hoặc 14mg/kg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị viêm xoang hàm trên cấp tính

Bạn cho trẻ dùng 7mg/kg mỗi 12 giờ hoặc 14mg/kg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị viêm họng, viêm amidan

Bạn cho trẻ dùng 7mg/kg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày hoặc 14mg/kg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da và cấu trúc da không biến chứng

Bạn cho trẻ dùng 7mg/kg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cefdinir 125 như thế nào?

Bạn nên sử dụng Cefdinir 125 đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc này sau khi ăn và ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc kháng axit, các chế phẩm chứa sắt. Liều lượng có thể điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cefdinir 125?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc Cefdinir 125 như đau dạ dày, buồn nôn, nôn, ăn không ngon, tiêu chảy, đau đầu, hoa mắt, mệt mỏi, phát ban da, nổi mề đay. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như sưng mặt/mắt/môi/lưỡi/tay/chân, khó thở hoặc khó nuốt.

Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay với bác sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cefdinir 125, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đã từng hoặc đang bị các bệnh lý như dị ứng, suy thận nặng.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được kiểm chứng cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 6 tháng tuổi. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Dùng thuốc Cefdinir 125 dài ngày có thể làm phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm.

Tương tác thuốc

Thuốc Cefdinir 125 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Cefdinir 125 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Cefdinir 125 có thể tương tác với một số sản phẩm như thuốc kháng axit chứa nhôm hoặc magie, probenecid, thực phẩm bổ sung sắt.

Cefdinir 125 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cefdinir 125?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cefdinir 125 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Cefdinir 125 có những dạng và hàm lượng nào?

Cefdinir 125 có các dạng như sau:

  • Viên nang
  • Bột pha hỗn dịch

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cromolyn

(58)
Tên gốc: cromolynTên biệt dược: Nasalcrom®, Intal®, Opticrom®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẹn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc cromolyn là ... [xem thêm]

Cytomegalovirus Immunoglobulin Là Gì?

(92)
Tác dụngTác dụng của cytomegalovirus immunoglobulin là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa một số bệnh nhiễm virus nghiêm trọng (cytomegalovirus-CMV) ở ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Aminazin®

(25)
Tác dụngTác dụng của chlorpromazine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (ví dụ như chứng tâm thần phân liệt, rối ... [xem thêm]

Imidapril

(96)
Tác dụngTác dụng của imidapril là gì?Thuốc imidapril là chất ức chế men chuyển angiotensin ACE, chỉ định đối với bệnh tăng huyết áp. Thuốc ngăn chặn sự ... [xem thêm]

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sibelium®

(89)
Tên gốc: flunarizineTên biệt dược: Sibelium®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Sibelium® là gì?Thuốc Sibelium® thường được dùng ... [xem thêm]

Alphalysosine®

(20)
Thành phần: serratiopeptidasePhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN