Rocephin®

(3.59) - 35 đánh giá

Tên gốc: ceftriaxone

Tên biệt dược: Rocephin®

Phân nhóm thuốc: kháng sinh khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rocephin® là gì?

Rocephin® thường dùng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm các dạng nguy hiểm hoặc đe dọa tính mạng như viêm màng não. Rocephin® cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rocephin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường của người lớn là 1-2g mỗi ngày (hoặc chia đều 2 lần một ngày), tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 4g.

Nếu nghi ngờ nhiễm chlamydia trachomatis, bạn cần phải bổ sung thêm kháng sinh kháng chlamydia, vì ceftriaxone không có hoạt tính chống lại vi khuẩn này.

Đối với việc điều trị các bệnh nhiễm trùng lậu không biến chứng, bạn nên dùng một liều đơn 250mg.

Để sử dụng trước phẫu thuật (dự phòng phẫu thuật), bạn nên dùng một liều duy nhất 1g tiêm tĩnh mạch 1/2 đến 2 giờ trước khi phẫu thuật.

Thông thường, thuốc này nên được tiếp tục trong ít nhất 2 ngày sau khi các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng đã biến mất. Thời gian điều trị thông thường là từ 4 đến 14 ngày. Trong trường hợp nhiễm trùng phức tạp, bạn cần phải điều trị lâu hơn.

Khi điều trị nhiễm streptococcus pyogenes, bạn cần tiếp tục điều trị ít nhất 10 ngày.

Bác sĩ không cần điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan.

Liều dùng cho người lớn không cần thay đổi ở bệnh nhân cao tuổi lên đến 2g mỗi ngày nếu không bị suy thận và suy gan nặng.

Liều dùng thuốc Rocephin® cho trẻ em như thế nào?

Để điều trị nhiễm trùng da, tổng liều hàng ngày được khuyến cáo là 50 đến 75mg/kg mỗi ngày một lần (hoặc chia đều liều hai lần một ngày). Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 2g.

Đối với việc điều trị viêm tai giữa cấp tính, bạn chỉ cần một liều đơn tiêm bắp 50mg/kg (không quá 1g).

Đối với việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng khác và viêm màng não, tổng liều hàng ngày được khuyến cáo từ 50 – 75mg/kg, dùng ngày 2 lần. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 2g.

Trong điều trị viêm màng não, bạn nên dùng liều ban đầu là 100mg/kg (không quá 4 giờ). Sau đó, nên dùng liều 100mg/kg/ngày (tối đa 4g/ngày). Liều hàng ngày có thể được dùng một lần một ngày (hoặc 2 lần một ngày). Thời gian điều trị thông thường là từ 7 đến 14 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rocephin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Rocephin® đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bạn không sử dụng thuốc này với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn khuyến cáo.

Rocephin® được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng ở nhà. Đặc biệt, bạn không tự ý sử dụng thuốc này nếu không biết cách tiêm hay xử lý thuốc sau khi dùng.

Bạn có thể cần pha loãng trước khi sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở nhà, hãy chắc chắn bạn hiểu làm thế nào để pha loãng đúng cách và lưu trữ các loại thuốc. Bạn lưu ý chỉ sử dụng chất pha loãng mà bác sĩ đã đề nghị.

Bạn không trộn Rocephin® vào cùng một lần tiêm với các kháng sinh khác hoặc với bất kỳ chất pha loãng nào có chứa canxi, bao gồm cả TPN (total parenteral nutrition).

Sau khi pha thuốc, bạn cần sử dụng thuốc trong một số giờ hoặc ngày nhất định. Điều này sẽ phụ thuộc vào chất pha loãng và cách bạn cất giữ hỗn hợp (ở nhiệt độ phòng, trong tủ lạnh hoặc đông lạnh). Bạn cần cẩn thận làm theo các hướng dẫn pha trộn và lưu trữ được cung cấp với thuốc. Bạn hãy hỏi dược sĩ nếu có thắc mắc nào về thuốc hay cách dùng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rocephin®?

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu dị ứng với Rocephin®: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn cần đi khám bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • Xuất hiện cơn co giật;
  • Đau dạ dày nặng, tiêu chảy hoặc chảy máu;
  • Yếu đột ngột hoặc cảm giác khó chịu, sốt, ớn lạnh, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm, loét miệng;
  • Da nhợt nhạt hoặc vàng da, nước tiểu màu sẫm;
  • Đau dạ dày nặng, đau lan ra sau lưng;
  • Rối loạn về tế bào máu – phát ban da hoặc cảm giác ngứa ran hoặc tê, đau, yếu cơ;
  • Các vấn đề về thận hoặc bàng quang – đau ở phía bụng hoặc lưng dưới lan ra tới háng, máu trong nước tiểu, tiểu tiện đau hoặc khó khăn, ít nước tiểu hoặc không có nước tiểu;
  • Phản ứng trên da nghiêm trọng: sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, mắt nóng rát, đau da, tiếp đến là da đỏ hoặc tím phát ban (đặc biệt là ở mặt hoặc phần trên cơ thể) và gây phồng rộp.

Tác dụng phụ Rocephin® thông thường bao gồm:

  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Cảm giác căng thẳng hoặc một khối u cứng xuất hiện nơi tiêm;
  • Ngứa âm đạo;
  • Phát ban;
  • Các xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của các phản ứng phụ có thể xảy ra. Liên hệ bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu bất thường.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rocephin®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên dùng Rocephin® nếu bị dị ứng với ceftriaxone hoặc đối với các kháng sinh tương tự, như Ceftin®, Cefzil®, Keflex®, Omnicef®. Bạn cần đi khám bác sĩ nếu bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là penicillin hoặc kháng sinh thuốc nhóm này.

Trước khi sử dụng Rocephin®, bạn hãy nói với bác sĩ nếu bị bệnh gan, thận, tiểu đường, bệnh túi mật, viêm đại tràng hoặc các rối loạn dạ dày hoặc ruột khác, nếu bạn bị suy dinh dưỡng.

Đặc biệt, bạn không sử dụng Rocephin® ở trẻ mà không có lời khuyên của bác sĩ và không bao giờ cho liều cao hơn liều quy định của trẻ. Việc tiêm Rocephin® có thể nguy hiểm khi cho trẻ sơ sinh dùng bất kỳ loại thuốc tiêm tĩnh mạch có chứa canxi, bao gồm cả việc dùng TPN. Rocephin® không nên dùng cho trẻ sơ sinh đẻ thiếu tháng hoặc ở trẻ sơ sinh bị vàng da.

Thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy, đây là một dấu hiệu của nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy hoặc phân có máu, hãy đi khám bác sĩ, không tự ý dùng thuốc trị tiêu chảy.

Rocephin® sẽ không điều trị nhiễm virus như cảm cúm thông thường hoặc cúm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng Rocephin này trong thời kỳ mang thai hoặc trong khi cho con bú. Hãy tham khảo bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và những rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng Rocephin®.

Tương tác thuốc

Thuốc Rocephin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Rocephin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rocephin®?

Rocephin® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khỏe của bạn hoặc thay đổi cách hoạt động của thuốc. Điều quan trọng là bạn phải luôn để bác sĩ và dược sĩ biết rõ tình trạng sức khỏe bạn đang có. Để đảm bảo Rocephin® an toàn cho bạn, hãy báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với bất cứ loại thuốc nào (đặc biệt là penicillin);
  • Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận);
  • Bệnh gan;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Bệnh túi mật;
  • Dạ dày hoặc rối loạn đường ruột như viêm đại tràng;
  • Tình trạng suy dinh dưỡng;
  • Dùng thuốc chống đông (warfarin, coumadin, jantoven).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Rocephin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rocephin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rocephin® có dạng:

Dịch tiêm truyền với hàm lượng gồm:

  • 1g/50ml;
  • 2g/50ml.

Dạng bột pha khi tiêm với hàm lượng gồm:

  • 250mg;
  • 500mg;
  • 1g;
  • 2g;
  • 10g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nattospes

(44)
Tên hoạt chất: Enzym nattokinasePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NattospesTác dụng của ... [xem thêm]

Vitamin K

(62)
Vitamin K thuộc nhóm các vitamin tan trong dầu, có vai trò trong quá trình đông máu, chuyển hóa xương và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.Nếu cơ thể thiếu hụt ... [xem thêm]

Cabergoline

(80)
Tác dụngTác dụng của cabergoline là gì?Cabergoline có tác dụng điều trị nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể. Nồng độ prolactin cao ở phụ nữ có thể gây ... [xem thêm]

Thuốc Imipenem + Cilastatin

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc imipenem + cilastatin là gì?Thuốc imipenem + cilastatin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này ... [xem thêm]

Thuốc SPREGAL®

(72)
Tên gốc: esdepallethrin, piperonyl butoxideTên biệt dược: Spregal®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc SPREGAL® là ... [xem thêm]

Triamterene là gì?

(100)
Tác dụngTác dụng của triamterene là gì?Triamterene thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc lợi tiểu.Triamterene là một thuốc lợi tiểu ... [xem thêm]

Mivacurium chloride

(39)
Tên gốc: mivacurium chlorideTên biệt dược: Mivacron®Phân nhóm: thuốc ức chế thần kinh cơTác dụngTác dụng của thuốc mivacurium chloride là gì?Mivacurium chloride là ... [xem thêm]

Thuốc nitrofural

(85)
Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)Tên biệt dược: Furacin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc nitrofural là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN