Thuốc tinidazole

(3.67) - 72 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tinidazole là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc tinidazole để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng âm đạo (viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm Trichomonas). Thuốc cũng được sử dụng để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng (nhiễm giardia, nhiễm amip). Tinidazole là một thuốc kháng sinh nhóm nitroimidazole. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn và sinh vật đơn bào.

Bạn chỉ dùng tinidazole điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và sinh vật đơn bào. Thuốc sẽ không hiệu quả đối với nhiễm trùng do virus (ví dụ như, cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Bạn nên dùng thuốc tinidazole như thế nào?

Để tránh khó chịu dạ dày, bạn dùng thuốc này với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng một liều duy nhất hoặc dùng mỗi ngày một lần trong 2-5 ngày. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, bệnh nhiễm trùng cần được điều trị và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều dùng cũng được dựa trên cân nặng. Hầu hết người lớn sẽ cần phải dùng trên 1 viên cho mỗi liều.

Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên nén, viên nén có thể được nghiền nát và trộn trong thức ăn hoặc dược sĩ có thể làm hỗn dịch thuốc uống. Nếu dược sĩ đã pha chế dung dịch uống cho bạn, hãy lắc chai kỹ trước khi dùng.

Tinidazole hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Nếu bạn đang dùng thuốc này nhiều hơn một ngày, hãy dùng thuốc vào thời điểm nhất định mỗi ngày.

Một số loại thuốc có thể làm giảm sự hấp thu tinidazole. Nếu bạn đang dùng cholestyramin hoặc colestipol, chờ ít nhất 2 giờ sau khi dùng tinidazole để dùng một trong các thuốc này. Tiếp tục dùng tinidazole cho đến khi đủ lượng thuốc quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một thời gian ngắn. Việc ngừng dùng tinidazole quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản thuốc tinidazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tinidazole cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm Trichomonas:

Bạn dùng 2 g uống một lần với thức ăn. Bạn tình của bệnh nhân nên được điều trị với liều tương tự cùng một lúc.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm Giardia:

Bạn dùng 2 g uống một lần với thức ăn.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm amip:

Nếu nhiễm amip ở ruột, bạn dùng 2 g uống một lần trong ngày với thức ăn trong 3 ngày.

Nếu áp xe gan do amip, bạn dùng 2 g uống một lần trong ngày với với thức ăn trong 3-5 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn âm đạo:

Phụ nữ không mang thai, người lớn dùng 2 g một lần trong ngày kèm với thức ăn uống trong 2 ngày hoặc uống 1 g một lần trong ngày kèm với thức ăn trong 5 ngày.

Liều dùng thuốc tinidazole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm Trichomonas:

Bạn dùng 2 g cho trẻ uống một lần với thức ăn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm Giardia:

Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên, bạn dùng 50 mg/kg (tối đa 2 g) cho trẻ uống một lần kèm với thức ăn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm amip:

Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên:

  • Nếu nhiễm amip ở ruột, bạn dùng 50 mg/kg (tối đa 2 g) cho trẻ uống một lần trong ngày với thức ăn trong 3 ngày;
  • Nếu áp xe gan do amip, bạn dùng 50 mg/kg (tối đa 2 g) cho trẻ uống mỗi ngày một lần với thức ăn trong 3-5 ngày.

Ngoài ra, bạn cần theo dõi trẻ chặt chẽ khi thời gian điều trị nhiều hơn 3 ngày.

Thuốc tinidazole có những dạng và hàm lượng nào?

Tinidazole có những dạng và hàm lượng sau: viên nén, dùng uống: 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tinidazole?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Tê, đau rát hay cảm giác ngứa ran;
  • Động kinh (co giật).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, khó tiêu;
  • Táo bón, tiêu chảy, đau bụng;
  • Cảm thấy suy nhược hoặc mệt mỏi;
  • Đau đầu, chóng mặt;
  • Miệng có vị kim loại hoặc vị đắng;

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tinidazole bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc thành phần trên bao bì một cách cẩn thận.

Trẻ em

Chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện dựa trên các mối quan hệ của tuổi tác với tác động của tinidazole ở trẻ em dưới 3 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh. Thuốc chỉ được sử dụng ở trẻ em 3 tuổi trở lên để điều trị nhiễm giardia, nhiễm amip.

Người cao tui

Chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện dựa trên các mối quan hệ của tuổi tác với tác động của tinidazole ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh gan, thận hoặc bệnh tim liên quan đến tuổi có thể cần được điều chỉnh liều dùng tinidazole.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc tinidazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng ở một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Disulfiram;
  • Fluorouracil.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng ở một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Ethanol.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tinidazole không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc tinidazole, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc tinidazole.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tinidazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh về máu hoặc có tiền sử mắc các bệnh về máu – tinidazole có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn.
  • Bệnh hệ thống thần kinh trung ương (CNS), bao gồm bệnh động kinh – tinidazole có thể làm tăng nguy cơ co giật (co giật) hoặc tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương khác.
  • Bệnh gan, nặng- bệnh nhân mắc bệnh gan nặng có thể bị tăng khả năng mắc tác dụng phụ.
  • Tưa miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo- tinidazole có thể làm nhiễm trùng nấm tồi tệ hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Aminomethylbenzoic

(75)
Tác dụngTác dụng của axit aminomethylbenzoic là gì?Axit aminomethylbenzoic là một loại thuốc chống tiêu fibrin có ngăn chặn sự phân hủy của các sợi fibrin. Thuốc ... [xem thêm]

Cytomegalovirus Immunoglobulin Là Gì?

(92)
Tác dụngTác dụng của cytomegalovirus immunoglobulin là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa một số bệnh nhiễm virus nghiêm trọng (cytomegalovirus-CMV) ở ... [xem thêm]

Panactol®

(43)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Panactol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Panactol® ... [xem thêm]

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

Thuốc Homtamin® Gingseng

(100)
Tên gốc: mỗi viên: cao nhân sâm 40 mg, cao lô hội 5 mg, vit A 5000 đơn vị quốc tế, vit D2 400 đơn vị quốc tế, vit E 45 mg, vit B1 2 mg, vit B2 2 mg, vit B6 2 mg, vit C 60 ... [xem thêm]

Tramadol + paracetamol

(82)
Tên gốc: Tramadol + paracetamolNhóm thuốc: Giảm đauTác dụngTác dụng của thuốc tramadol + paracetamol là gì?Đúng như tên gọi, thuốc tramadol + paracetamol gồm 2 thành ... [xem thêm]

Chlorambucil

(60)
Tác dụngTác dụng của chlorambucil là gì?Chlorambucil được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ví dụ như: ung thư bạch cầu, khối u hạch bạch huyết). ... [xem thêm]

Isordil®

(96)
Tên gốc: isosorbide dinitratPhân nhóm: nhóm thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Isordil®Tác dụngTác dụng của thuốc Isordil® là gì?Isordil® được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN