Thuốc Duspatalin®

(3.77) - 15 đánh giá

Tên biệt dược: Duspatalin

Hoạt chất: Mebeverine hydrochloride

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Duspatalin là gì?

Thuốc Duspatalin thường được dùng để điều trị triệu chứng đau bụng, co cứng cơ, rối loạn đại tràng, khó chịu ở ruột non do hội chứng ruột kích thích, viêm ruột tại chỗ, bệnh túi mật, bệnh ống dẫn mật, loét dạ dày tá tràng, bệnh lỵ và một số bệnh lý khác.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Duspatalin cho người lớn như thế nào?

Đối với thuốc dạng viên nang, bạn uống mỗi lần 1 viên, 2 lần mỗi ngày, sáng và tối, cách nhau 12 giờ.

Đối với thuốc dạng viên nén, bạn uống mỗi lần 1 viên, 3 lần mỗi ngày, uống trước khi ăn 20 phút.

Lưu ý không uống quá 3 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Duspatalin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Duspatalin như thế nào?

Bạn nên uống thuốc trước ăn khoảng 20 phút để hạn chế những triệu chứng do thuốc tương tác với thức ăn.

Ngoài ra, bạn không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc mà hãy nuốt nguyên viên. Uống thuốc với ít nhất 100 ml nước.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Quá liều có thể gây kích thích thần kinh trung ương. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Bác sĩ có thể rửa dạ dày và điều trị triệu chứng cho bạn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Duspatalin?

Thuốc Duspatalin có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Khó thở, phù mặt, cổ, lưỡi hoặc họng (phản ứng dị ứng nghiêm trọng)
  • Nổi ban đỏ trên da, ngứa da

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Duspatalin bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Duspatalin bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc này
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn đang bị bệnh gan hoặc thận
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Duspatalin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Duspatalin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Uống rượu có thể làm tăng độc tính của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Duspatalin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Duspatalin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Duspatalin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Thuốc Duspatalin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Duspatalin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang phóng thích chậm hàm lượng 200 mg
  • Viên nén hàm lượng 135 mg

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dung dịch sát trùng âm đạo Betadine Vaginal Douche®

(57)
Tên gốc: povidone iodineTên biệt dược: Betadine Vaginal Douche®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của Betadine Vaginal Douche® là gì?Betadine ... [xem thêm]

Keflex®

(59)
Tên gốc: cephalexinPhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Keflex®Tác dụngTác dụng của thuốc Keflex® là gì?Keflex® là loại thuốc chứa cephalexin, một ... [xem thêm]

Thuốc acetyl-D-leucine (Tanganil®)

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanganil® là gì?Thuốc Tanganil® chứa hoạt chất acetyl-D-leucine, được sử dụng phổ biến trong điều trị những cơn chóng ... [xem thêm]

Thuốc metaxalone

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metaxalone là gì?Bạn có thể sử dụng metaxalone để điều trị đau cơ hoặc co thắt cơ.Thuốc thường được sử dụng chung ... [xem thêm]

Oxantel

(60)
Tên gốc: oxantelTên biệt dược: Telopar®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc oxantel là gì?Trong thú y, oxantel dùng làm thuốc diệt giun tròn ... [xem thêm]

Thuốc nalmefene

(83)
Tên gốc: nalmefeneTên biệt dược: Revex®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalmefene là gì?Nalmefene có thể làm đảo ngược tác ... [xem thêm]

Eugica®

(61)
Tên gốc: menthol, tinh dầu tần, tinh dầu gừng, eucalyptolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Eugica®Tác dụngTác dụng của thuốc Eugica® là gì?Eugica® có tác ... [xem thêm]

Celexa®

(65)
Tên gốc: citalopramPhân nhóm: thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Celexa®Tác dụngTác dụng của thuốc Celexa® là gì?Thuốc Celexa® là thuốc thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN