Prazav®

(4.41) - 47 đánh giá

Tên gốc: omeprazole

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tên biệt dược: Prazav®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Prazav® là gì?

Thuốc Prazav® là thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton. Prazav® giúp giảm lượng axit sản xuất trong dạ dày.

Thuốc Prazav® được sử dụng để điều trị một số triệu chứng như trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison. Bên cạnh đó, thuốc cũng dùng kết hợp với thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori gây nhiễm trùng dạ dày.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Prazav® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn dùng để điều trị chứng viêm thực quản do trào ngược dạ dày thực quản

Bạn dùng 20–40mg, uống 1 lần/ngày, điều trị từ 4–8 tuần.

Liều duy trì: bạn dùng 20mg, 1 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị loét dạ dày tá tràng

Bạn dùng 20mg/lần (trường hợp nặng hơn, bạn có thể dùng 40mg), uống 1 lần/ngày. Đối với loét dạ dày, bạn điều trị trong 8 tuần, nếu loét tá trạng, bạn điều trị trong 4 tuần.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm thực quản

Bạn dùng 20mg/lần, uống 1 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger–Ellison

Liều ban đầu: bạn dùng 60mg, mỗi ngày 1 lần.

Liều duy trì: bạn có thể dùng liều lên đến 120mg, dùng trong 3 liều chia đều.

Liều dùng thuốc Prazav® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Prazav® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Prazav® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn uống thuốc này trước bữa ăn, liều lượng dựa trên bệnh lý và chỉ định của bác sĩ. Bạn hãy nuốt viên thuốc với một cốc nước, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Prazav®?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc Prazav® như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, đau đầu, phát ban, nổi mề đay, ngứa, sưng mặt/cổ họng/lưỡi/môi, khó thở hoặc khó nuốt, khàn tiếng, nhịp tim bất thường, mệt mỏi quá mức, chóng mặt, lâng lâng, co thắt cơ bắp, co giật, đau bụng, sốt.

Bên cạnh đó, bạn còn có thể bị tăng nguy cơ bị gãy xương cổ tay, hông hoặc cột sống hơn những người không dùng thuốc này. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Prazav®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, bệnh tim, nồng độ magie trong máu thấp.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh khi dùng cho trẻ dưới 1 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Prazav® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ có thai: chưa thấy thuốc có khả năng gây dị dạng và gây độc với bào thai. Tuy nhiên, bạn không nên dùng thuốc trong khi mang thai, nhất là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

Đối với phụ nữ cho con bú: thuốc này đi vào sữa mẹ, do đó, bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Thuốc Prazav® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Prazav® có thể tương tác với một số sản phẩm như ciclosporin diazepam, phenytoin, warfarin, dicoumarol, nifedipin, clarithromycin.

Thuốc Prazav® cũng có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Prazav® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Prazav®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Prazav® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Prazav® có những dạng và hàm lượng nào?

Prazav® có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

Thuốc NCCEP

(68)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: NCCEPTác dụng của thuốc NCCEPTác dụng của thuốc NCCEP là gì?Thuốc NCCEP với hoạt chất chính là kháng sinh cefpodoxim ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Alimemazine

(48)
Alimemazine (thuốc alimemazin) là một loại thuốc kháng histamine, hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine có trong cơ thể.Tác dụngTác dụng của thuốc alimemazine là ... [xem thêm]

Thuốc bismuth subnitrate

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bismuth subnitrate là gì?Thuốc bismuth subnitrate được sử dụng ở đường tiêu hóa như một chất làm co thắt dạ dày và bên ... [xem thêm]

Thuốc Rogaine®

(24)
Tên gốc: minoxidil topicalTên biệt dược: Rogaine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Rogaine® là ... [xem thêm]

Azlocillin

(17)
Tác dụngTác dụng của azlocillin là gì?Azlocillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, và Haemophilus ... [xem thêm]

Thuốc spinorolactone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spinorolactone là gì?Spironolactone là một thuốc lợi tiểu giữ kali. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN