Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone

(4.42) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của axit citric + natri bicarbonate + simethicone là gì?

Axit citric + natri bicarbonate + simethicone giúp giảm chứng khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, đau bụng, hoặc đầy hơi.

Thuốc axit citric + natri bicarbonate + simethicone là một thuốc phối hợp kháng axit và chống đầy hơi. Thuốc hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày, giúp giảm đau dạ dày. Thuốc làm vỡ các bọt khí, giúp đào thải bọt khí dễ dàng hơn.

Bạn nên dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone như thế nào?

Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, uống thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn

Bạn nên bảo quản axit citric + natri bicarbonate + simethicone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone cho người lớn là gì?

Khi dùng dung dịch natri citrate và axit citric: 10-30 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng nên được tùy chỉnh theo đáp ứng với thuốc và sự dung nạp của bạn.

Khi dùng natri citrate: dùng 1-2 g mỗi 2-4 giờ khi cần thiết.

Liều dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone cho trẻ em là gì?

Khi dùng dung dịch natri citrate và axit citric: 5-15 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng nên được tùy chỉnh theo đáp ứng với thuốc và sự dung nạp của bệnh nhân.

Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có những dạng và hàm lượng nào?

Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc bột, thuốc uống: 4 g/gói.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone?

Một số tác dụng phụ bạn có thể mắc phải:

  • Phản ứng dị ứng nặng (Phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi).
  • Phân có màu đen, hắc ín;
  • Đau đầu;
  • Cáu gắt;
  • Cứng cơ;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Suy nhược.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone bạn nên biết những gì?

Không sử dụng axit citric + natri bicarbonate + simethicone nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong gói thuốc axit citric, natri bicarbonate và simethicone ;
  • Bạn bị viêm ruột thừa hoặc tắc nghẽn đường ruột hoặc thực quản;
  • Bạn đang dùng chế độ ăn ít muối.

Hãy liên lạc bác sĩ hoặc nhân viên chăm sóc sức khỏe ngay nếu bạn mắc một trong các triệu chứng trên.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với axit citric, natri bicarbonate và simethicone . Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là các thuốc sau:

  • Hợp chất chứa nhôm (ví dụ, nhôm hydroxide) vì có thể có nguy cơ mắc vấn đề về xương hoặc đau cơ, thay đổi tâm thần hoặc tâm trạng, và co giật;
  • Thuốc gây chán ăn (ví dụ, phentermine) hoặc các thuốc giao cảm (ví dụ, pseudoephedrine) vì nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc trên có thể tăng lên do sử dụng axit citric, natri bicarbonate và simethicone;
  • Lithium vì hiệu quả của thuốc bị giảm axit citric, natri bicarbonate và simethicone .

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit citric + natri bicarbonate + simethicone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit citric, natri bicarbonate và simethicone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc betaxolol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betaxolol là gì?Thuốc betaxolol được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các ... [xem thêm]

Dobupum

(209)
... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vương Tâm Thống – Lợi ích dành cho người bệnh tim mạch

(11)
Tên hoạt chất: Bồ hoàng, Đỏ ngọn, Hoàng bá, Đan sâm, Sơn tra, Mạch môn, Cao Natto, L – carnitine fumarate, Alpha lipoic acidPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các ... [xem thêm]

Solifenacin

(46)
Tên gốc: solifenacinPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụng của thuốc solifenacinTác dụng của thuốc solifenacin là ... [xem thêm]

Thuốc cetylcholine

(86)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetylcholine là gì?Acetylcholine là một loại thuốc dành cho mắt được sử dụng để làm co đồng tử mắt sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Entonox®

(39)
Tên gốc: oxygen, nitrous oxidePhân nhóm: nhóm giảm đau an thần dùng trong cấp cứu hồi sứcTên biệt dược: Entonox®Tác dụngTác dụng của thuốc Entonox® là ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Famotidine-20

(73)
Tên gốc: famotidineTên biệt dược: Axcel Famotidine-20 – dạng viên nang 20 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Vắc-xin 5 trong 1

(62)
Tên gốc:Ngoài các thành phần hoạt chất (kháng nguyên), vắc-xin chứa một lượng nhỏ các thành phần:Muối natri clorua;Lactose và Medium 199 (có chứa axit amin, muối ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN