Palonosetron

(4.5) - 45 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của palonosetron là gì?

Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư. Thuốc cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các hoóc-môn (serotonin) gây nôn mửa.

Bạn nên dùng palonosetron như thế nào?

Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Thuốc được tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ, trong 30 phút trước khi hóa trị hoặc ngay trước khi gây mê phẫu thuật. Ở trẻ em, liều lượng được dựa trên trọng lượng.

Bạn nên bảo quản palonosetron như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng palonosetron cho người lớn là gì?

Liều thông thường dành cho người lớn bị buồn nôn/ nôn – do hóa trị

Liều uống:

  • 0,5 mg uống khoảng 1 giờ trước khi bắt đầu hóa trị.
  • Công dụng: giảm ói mửa do hóa trị liệu ung thư: Phòng chống buồn nôn và nôn mửa liên quan đến các khóa điều trị ban đầu và khóa điều trị lặp lại.

Liều tiêm:

  • 0,25 mg vào mạch liều đơn trong 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị.
  • Công dụng: giảm ói mửa do hóa trị liệu ung thư: Phòng chống buồn nôn và nôn mửa liên quan đến các khóa điều trị ban đầu và khóa điều trị lặp lại.

Liều thông thường dành cho người lớn bị buồn nôn/ nôn – sau phẫu thuật

Liêu tiêm:

  • 1 liều 0.075 mg vào mạch ngay lập tức trước khi gây mê.
  • Công dụng: Phòng chống buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV) ở người lớn cho đến 24 giờ sau phẫu thuật. Hiệu quả sau 24 giờ chưa được xác định.

Liều dùng palonosetron cho trẻ em là gì?

Liều tiêm:

  • 20 mcg/kg (tối đa 1,5 mg cho một liều) truyền hơn 15 phút, bắt đầu truyền 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị.
  • Công dụng: Phòng chống buồn nôn và nôn cấp tính liên quan đến chứng ói mửa trong các đợt hóa trị đầu tiên và lặp lại do ung thư, bao gồm liều cao hóa trị ung thư ói mửa ở những bệnh nhân từ 1 tháng đến dưới 17 tuổi.

Palonosetron có những hàm lượng nào?

Palonosetron có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Aloxi: 0,25 mg/5 ml (5 ml).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng palonosetron?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: đau đầu; táo bón; cảm giác mệt mỏi.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng palonosetron bạn nên biết những gì?

Để sử dụng palonosetron hiệu quả, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần một cách cẩn thận.

Bệnh nhi

Cho đến nay chưa có nghiên cứu thích hợp chứng minh được các vấn đề cụ thể sẽ hạn chế hiệu quả của tiêm palonosetron liên quan đến trẻ em, nhằm ngăn ngừa buồn nôn và ói mửa do các loại thuốc ung thư. Tuy nhiên, sự an toàn và hiệu quả chưa được kiểm soát cho trẻ dưới 1 tháng tuổi.

Nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện với sự tương tác giữa độ tuổi và tác dụng của tiêm palonosetron để ngăn ngừa buồn nôn và ói mửa có thể xảy ra sau khi phẫu thuật. Sự an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Người cao tuổi

Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hiệu quả sử dụng của palonosetron ở người già.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Palonosetron có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Thuốc trị đau nửa đầu (Amineptine; Eletriptan; Frovatriptan; Meperidine; Naratriptan; Rizatriptan; Sumatriptan; Zolmitriptan);
  • Thuốc trị trầm cảm (Amitriptyline; Amitriptylinoxide; Amoxapine; Buspirone; Carbamazepine; Citalopram; Clomipramine; Desipramine; Desvenlafaxine; Dibenzepin; Doxepin; Duloxetine; Escitalopram; Fluoxetine; Fluvoxamine; Imipramine; Levomilnacipran; Lithium; Lofepramine; Melitracen; Milnacipran; Mirtazapine; Moclobemide; Nefazodone; Nialamide; Nortriptyline; Opipramol; Paroxetine; Phenelzine; Protriptyline; Rasagiline; Selegiline; Sertraline; Tianeptine; Tranylcypromine; Trazodone; Trimipramine; Valproic Acid; Venlafaxine; Vortioxetine; Vilazodone);
  • Thuốc kích thích thần kinh trung ương (Amphetamine; Cocaine; Dextroamphetamine; Fentanyl; Methadone; Pentazocine; Tapentadol; Tramadol);
  • Thuốc kháng histamine (Brompheniramine; Chlorpheniramine);
  • Cyclobenzaprine;
  • Dextromethorphan;
  • Thuốc kháng sinh (Furazolidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Linezolid);
  • Hydroxytryptophan;
  • Lorcaserin;
  • Methylene Blue;
  • Procarbazine;
  • Sibutramine;
  • St John’s Wort.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới palonosetron không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến palonosetron?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì thuốc được hướng dẫn trực tiếp bơi bác sĩ nên việc quên liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat

(67)
Tìm hiểu chungThuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được dùng để làm gì?Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được sử dụng cho bệnh trào ... [xem thêm]

Thuốc drospirenone + ethinylestradiol

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc drospirenone + ethinylestradiol là gì?Thuốc này là một sự kết hợp của 2 loại nội tiết tố là estrogen (ethinyl estradiol) và ... [xem thêm]

Dabigatran

(45)
Tác dụngTác dụng của dabigatran là gì?Dabigatran được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ và các khối máu đông nguy hiểm (như ở chân hoặc phổi) nếu bạn bị ... [xem thêm]

Hypnovel®

(16)
Tên gốc: midazolamTên biệt dược: Hypnovel®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Hypnovel® là gì?Thuốc Hypnovel® được dùng để làm ... [xem thêm]

Ganciclovir

(86)
Tác dụngTác dụng của ganciclovir là gì?Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).Ganciclovir được ... [xem thêm]

Vitamin B10

(61)
Tên gốc: vitamin B10Phân nhóm: vitamin và khoáng chấtTác dụngTác dụng của vitamin B10 là gì?Vitamin B10 (axit para-aminobenzoic) là một dẫn chất trong vitamin folic và ... [xem thêm]

Pilocarpine

(59)
Tác dụngTác dụng của pilocarpine là gì?Pilocarpine làm giảm lượng dịch bên trong mắt, nhằm giảm áp lực bên trong mắt.Thuốc nhỏ mắt pilocarpine được sử ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) là gì?Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) thường được sử dụng để điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN