Thuốc lidocaine + prilocaine

(3.75) - 23 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc lidocaine + prilocaine là gì?

Thuốc lidocaine + prilocaine có chứa 2 loại thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide, lidocaine và prilocaine. Bạn sẽ dùng thuốc này trên da bình thường, không bị thương tổn hoặc trên các khu vực bên ngoài bộ phận sinh dục để ngăn đau đớn trước khi thực hiện các thủ tục chẳng hạn như cấy kim, ghép da hoặc phẫu thuật laser cho da. Thuốc hoạt động bằng cách làm tê da và vùng xung quanh tạm thời. Tuy nhiên, bạn không sử dụng thuốc này cho tai.

Nếu dùng sản phẩm này riêng lẻ không giúp làm tê liệt hoàn toàn khu vực cần được điều trị, bạn có thể sử dụng thuốc để làm tê khu vực trước khi tiêm lidocaine để cung cấp giảm đau đủ để thực hiện các quá trình nhất định (ví dụ như loại bỏ các mụn cóc sinh dục).

Bạn nên dùng thuốc lidocaine + prilocaine như thế nào?

Bạn chỉ dùng thuốc này trên da bình thường và vùng sinh dục. Không dùng cho vùng da bị tổn thương/mẩn cảm hoặc có vết thương hở trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn cần lưu ý rửa tay trước khi sử dụng thuốc và thoa thuốc vào khu vực tại thời điểm thích hợp theo chỉ dẫn. Lượng thời gian để thuốc ở lại trên da phụ thuộc vào loại phẫu thuật của bạn. Thuốc thường được dùng ít nhất 1 giờ trước khi châm kim và 2 giờ trước khi làm thủ thuật nhỏ ngoài da. Các nhân viên y tế sẽ cho bạn sử dụng thuốc này trước các quy trình chữa trị ở vùng sinh dục. Trong trường hợp này, bệnh nhân nên nằm để thuốc tập trung tại chỗ.

Để dùng thuốc, nặn số lượng kem theo chỉ định trực tiếp lên da. Bạn cũng có thể nặn thuốc lên dụng cụ đo để đảm bảo đúng liều lượng và sau đó áp dụng vào khu vực cần dùng. Bạn nhớ không chà xát, đồng thời nên che với một mặc quần áo kín/băng. Để kem duy trì tại chỗ, bạn thường cần dùng một lớp dày. Tháo băng và lau sạch sạch kem thật kỹ, thường là các thời gian ngắn trước khi làm thủ thuật hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng và thời gian áp dụng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và các quy trình bệnh nhân cần thực hiện. Ở trẻ em, liều dùng cũng có thể dựa vào trọng lượng. Không sử dụng lượng thuốc lớn hơn so với quy định, cũng như không sử dụng trên khu vực da lớn và tránh nhiệt hoặc để thuốc trên da lâu hơn chỉ định nếu không tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra.

Nếu bạn dùng thuốc này cho trẻ em, hãy đảm bảo thuốc được cố định tại chỗ, tránh để trẻ bỏ thuốc vào miệng hoặc che phủ/băng. Bạn có thể cần sử dụng lớp phủ thứ hai để ngăn trẻ khỏi chạm vào kem.

Rửa tay ngay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang điều trị với khu vực tay. Tránh thuốc chạm vào mắt, mũi, tai, miệng. Nếu thuốc dính vào mắt, rửa vùng mắt bị ảnh hưởng ngay lập tức bằng nước hoặc nước muối. Tình trạng tê mắt có thể dẫn đến chấn thương bởi vì bạn không thể cảm thấy vật thể trong mắt hoặc những nguy hiểm khác. Vì vậy, hãy bảo vệ mắt cho đến khi lấy lại cảm giác. Vùng da mắt này có thể bị tê liệt trong nhiều giờ sau khi làm thủ thuật. Do đó, bạn cần bảo vệ kĩ lưỡng da khỏi bị tổn thương bằng cách cẩn thận, tránh va chạm, chà xát, gãi hay tiếp xúc với nhiệt độ nóng/lạnh cho đến khi có cảm giác trở lại.

Bạn nên bảo quản thuốc lidocaine + prilocaine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế.Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc lidocaine + prilocaine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để gây tê:

Đối với tiêm tĩnh mạch và đặt ống thông, bạn dùng 2,5 g (một nửa ống 5 g) trên 20-25 cm2 bề mặt da trong ít nhất 1 giờ.

Đối với thủ thuật da liễu gây đau ở vùng da lớn như chia độ dày mổ ghép da, bạn dùng 2 g mỗi 10 cm2 trên bề mặt da trong ít nhất 2 giờ.

Đối với vùng da bộ phận sinh dục (nam), bạn dùng thuốc hỗ trợ cục bộ trước khi thấm thuốc gây mê, dùng 1 g mỗi 10 cm2 bề mặt da trong 15 phút. Thuốc hỗ trợ gây mê cục bộ nên được dùng ngay sau khi loại bỏ kem thuốc. Thuốc giảm đau cho da có thể được dùng dự kiến tăng lên đến 3 giờ dưới vải che phủ và kéo dài 1-2 giờ sau khi loại bỏ kem.

Đối với màng nhầy sinh dục (nữ), bạn dùng 5-10 g trong 5-10 phút. Việc che phủ không cần thiết cho da hấp thụ. Các quá trình hoặc gây tê cục bộ nên được thực hiện ngay sau khi loại bỏ kem.

Liều dùng thuốc lidocaine + prilocaine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn gây tê thông thường:

Liều dùng dựa vào tuổi tác, trọng lượng, vùng dùng thuốc và thời gian dùng – mức tối đa được đề nghị:

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi (hoặc nhẹ hơn 5 kg), bạn cho dùng tối đa là 1 g bôi không quá 10 cm2 và giữ thuốc trên da không quá 1 giờ.
  • Trẻ từ 3-12 tháng tuổi (và nặng hơn 5 kg), bạn cho dùng tối đa là 2 g bôi không quá 20 cm2 và giữ thuốc trên da không quá 4 giờ.
  • Trẻ 1-6 tuổi (và nặng hơn 10 kg), bạn cho dùng tối đa là 10 g bôi không quá 100 cm2 và giữ thuốc trên da không quá 4 giờ.
  • Trẻ 7-12 tuổi (và nặng hơn 20 kg), bạn cho dùng tối đa là 20 g bôi không quá 200 cm2 và giữ thuốc trên da không quá 4 giờ.

Nhìn chung, khi cho trẻ em trên 3 tháng tuổi dùng thuốc, bạn cần chú ý liều tối đa sẽ phụ thuốc vào tình trạng sức khỏe của bé thay vì số tuổi.

Thuốc lidocaine + prilocaine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc lidocaine + prilocaine có dạng và hàm lượng là: kem thoa ngoài da: 2,5% lidocaine và 2,5% prilocaine (5g, 30 g).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lidocaine + prilocaine?

Bạn cần gọi cấp cứu nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng lidocaine và prilocaine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Rát nghiêm trọng, đau nhói hay nhạy cảm nơi thoa thuốc;
  • Sưng hay tấy đỏ;
  • Chóng mặt đột ngột hoặc buồn ngủ sau khi thoa thuốc;
  • Bầm tím hoặc da xuất hiện màu tím;
  • Thân nhiệt bất thường.

Ngoài ra, một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Rát nhẹ nơi thoa thuốc;
  • Đỏ da;
  • Thay đổi màu da nơi thoa thuốc.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên.Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập.Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc lidocaine + prilocaine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn cần báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần trong thuốc lidocaine + prilocaine hoặc thuốc tương tự khác;
  • Mắc bệnh rối loạn máu, bệnh methemoglobin.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc lidocaine + prilocaine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ như amiodarone, dofetilide, mexiletin, tocainide), beta-blockers (như propranolol), cimetidine hoặc các loại thuốc khác có chứa lidocain hoặc prilocaine – vì tác dụng phụ hoặc tác dụng độc hại, trong đó các vấn đề về tim hoặc dây thần kinh có thể gia tăng.
  • Acetaminophen, acetanilid, thuốc nhuộm anilin (ví dụ như p-phenylenediamine), benzocaine, chloroquine, dapsone, naphthalene, nitrat (ví dụ như nitroglycerin, isosorbide), nitrit (ví dụ như sodium nitrite), nitrofurantoin, nitroprusside, pamaquine, axit para-aminosalicylic , phenacetin, phenobarbital, phenytoin, primaquine, quinine, hoặc sulfonamid (như sulfamethoxazol) vì nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm cả các vấn đề trong máu có thể tăng lên.
  • Succinylcholine – vì tác dụng phụ của nó có thể được tăng lên do lidocaine + prilocaine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lidocaine + prilocaine không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến lidocaine + prilocaine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) hoặc có tiền sử bệnh;
  • Bệnh tim;
  • Vấn đề về nhịp tim;
  • Nhiễm trùng tại hoặc gần vị trí thoa thuốc;
  • Có vết lở loét lớn, da bị tổn thương hoặc chấn thương nghiêm trọng ở các vùng cần thoa thuốc – có thể khiến tác dụng phụ để trở nên tồi tệ hơn.
  • Methemoglobin (rối loạn máu) hoặc có tiền sử bệnh – không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có tình trạng này.
  • Bệnh gan, nặng – sử dụng một cách thận trọng vì các tác dụng phụ có thể tăng lên do quá trình loại bỏ thuốc ra cơ thể chậm hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Buserelin

(97)
Tác dụngTác dụng của Buserelin là gì?Buserelin thuộc nhóm thuốc hormone (nội tiết tố), phân nhóm estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quan.Buserelin ... [xem thêm]

Thuốc Accutane®

(97)
Tên gốc: isotretinoinPhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Accutane®Tác dụngTác dụng của thuốc Accutane® là gì?Accutane® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Aspirin + Dipyridamole

(78)
Tác dụngTác dụng của aspirin + aipyridamole là gì?Aspirin + Dipyridamole được sử dụng để làm giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân đã bị đột quỵ nhẹ ... [xem thêm]

Differin®

(58)
Tên gốc: adapalenePhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Differin®Tác dụngTác dụng của thuốc Differin® là gì?Differin® là một loại thuốc trị mụn với ... [xem thêm]

Atazanavir

(70)
Tác dụngTác dụng của atazanavir là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng virus ... [xem thêm]

Thuốc levocetirizine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocetirizine là gì?Levocetirizine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước ... [xem thêm]

Thuốc tolperisone

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tolperisone là gì?Tolperisone là thuốc giãn cơ có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương (tổn thương ở đường tháp, đa xơ ... [xem thêm]

Caroverine

(66)
Tác dụngTác dụng của caroverine là gì?Caroverine là thuốc làm giãn cơ trơn với đặc tính chặn kênh canxi. Caroverine được sử dụng cho tình trạng đau kết hợp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN