Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang

(4.29) - 82 đánh giá

Thành phần: Cao sói rừng, L-carnitine fumarate, nhàu, bạch thược, hoàng bá, thổ phục linh, nhũ hương

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ

Tên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang là gì?

Với thành phần chính từ cao sói rừng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa triệu chứng các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, vảy nến. Cụ thể, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang có một số công dụng như:

  • Giúp ngăn ngừa triệu chứng các bệnh tự miễn như: lupus ban đỏ, bệnh vảy nến.
  • Giúp tăng cường năng lượng tế bào. Hỗ trợ phục hồi và điều hòa hệ miễn dịch của cơ thể trong các bệnh tự miễn dịch.

Nghiên cứu về tác dụng của Kim Miễn Khang trên bệnh nhân vảy nến vào năm 2013 cho thấy sản phẩm có thể cải thiện triệu chứng bệnh vảy nến tích cực, an toàn.

Liều dùng của Kim Miễn Khang

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thực phẩm bảo vệ sức khỏe nào.

Liều dùng Kim Miễn Khang cho người lớn như thế nào?

  • Bạn uống 4–5 viên/lần, ngày uống 2 lần.

Liều dùng Kim Miễn Khang cho trẻ em như thế nào?

  • 13 tuổi: Uống 1 viên/ngày.
  • 36 tuổi: Uống 2 viên/ngày, chia 2 lần.
  • 612 tuổi: Uống 3 viên/ngày, chia 2 lần.
  • >12 tuổi uống liều bình thường, ngày dùng 2 lần, mỗi lần 45 viên.

Cách dùng Kim Miễn Khang

Bạn nên dùng Kim Miễn Khang như thế nào?

Bạn uống thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang trước bữa ăn 30 phút hoặc sau bữa ăn 1 giờ và duy trì sử dụng thường xuyên, liên tục trong khoảng từ 1–3 tháng để có kết quả tốt nhất. Bạn nên dùng nhắc lại 1–2 đợt mỗi năm để phòng ngừa các bệnh tự miễn tái phát.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ của Kim Miễn Khang

Kim Miễn Khang có những tác dụng phụ nào?

Sản phẩm Kim Miễn Khang đã được nghiên cứu lâm sàng và cho thấy hiệu quả tích cực. Cụ thể, sản phẩm Kim Miễn Khang trên lâm sàng có tác dụng cải thiện triệu chứng vảy nến tốt, chưa thấy có tác dụng không mong muốn. Do vậy, người dùng có thể yên tâm sử dụng Kim Miễn Khang lâu dài.

Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng Kim Miễn Khang

Trước khi sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang, bạn nên lưu ý những gì?

Khi sử dụng sản phẩm, nếu muốn có hiệu quả cao nhất, bạn nên xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh với một số lưu ý sau:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại cá như cá hồi, cá trích, cá mòi,… các loại ngũ cốc, các loại hạt như hạt điều, óc chó, hạnh nhân,…
  • Hạn chế ăn các loại thịt đỏ, sữa nguyên kem, các loại gia vị cay nóng.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích.
  • Bảo vệ da khỏi chấn thương, trầy xước.
  • Thường xuyên dưỡng ẩm da, thoa kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Nghỉ ngơi điều độ, tránh căng thẳng, mệt mỏi.
  • Tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.

Những đối tượng phù hợp sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang gồm:

  • Người bị bệnh tự miễn như: lupus ban đỏ, vảy nến, bệnh bạch biến, đa xơ cứng.

Tương tác có thể xảy ra với Kim Miễn Khang

Kim Miễn Khang có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa sản phẩm Kim Miễn Khang với các loại thuốc điều trị. Tốt nhất, khi bạn kết hợp sử dụng Kim Miễn Khang với các loại thuốc khác thì nên uống cách nhau 2 giờ.

Kim Miễn Khang có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào. Tuy nhiên, với các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, vảy nến, bạn không nên sử dụng rượu bia, cà phê, đồ uống có cồn, không nên ăn cay, đồ ăn nhiều dầu mỡ để tránh bệnh nặng thêm.

Bảo quản sản phẩm Kim Miễn Khang

Bạn nên bảo quản sản phẩm Kim Miễn Khang như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của Kim Miễn Khang

Kim Miễn Khang có những dạng và hàm lượng nào?

Kim Miễn Khang được bào chế dưới dạng viên nén, dùng để uống. Thành phần của Kim Miễn Khang bao gồm:

  • Cao nhàu ……………………………………………. 200mg
  • Cao sói rừng …………………………………….150mg
  • Cao bạch thược……………………………..…….100mg
  • Cao Hoàng bá …………………………………….100mg
  • Cao Thổ phục linh……………………………….100mg
  • L-Carnitine fumarate …………………………….50mg
  • Chiết xuất Nhũ Hương ………………………….20mg
  • Boron (dưới dạng Boron citrata)……………….1mg
  • Phụ liệu Avicel, Magnesium stearate, Talc….vừa đủ.

Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Silymarin

(84)
Tên hoạt chất: silymarinTên thương hiệu: Silymarin 70mg, Eblamin, LivermarinPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụng của thuốc silymarinCông ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan

(59)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc fidaxomicin

(48)
Thuốc gốc: fidaxomicinTên biệt dược: Dificid®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh nhóm Macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc fidaxomicin là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Follitropin beta

(25)
Tác dụngTác dụng của follitropin beta là gì?Thuốc này có chứa các hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản nhất ... [xem thêm]

Xyrem®

(18)
Tên gốc: sodium oxybateTên biệt dược: Xyrem®Tác dụngTác dụng của thuốc Xyrem® là gì?Xyrem® (sodium oxybate) là một chất ức chế thần kinh, được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc degarelix

(88)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc degarelix là gì?Degarelix được dùng để chữa bệnh ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, nhưng thuốc này không chữa bệnh ung ... [xem thêm]

Modalime®

(95)
Tên gốc: ciprofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Modalime®Tác dụngTác dụng của thuốc Modalime® là gì?Modalime® có tác dụng kết hợp ... [xem thêm]

Thuốc trospium

(64)
Tên gốc: trospiumTên biệt dược: Sanctura®, Sanctura® XR, Regurin®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu–sinh dục khácTác dụngTác dụng của thuốc trospium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN