Biocalyptol®

(4.18) - 45 đánh giá

Tên gốc: pholcodine

Phân nhóm: thuốc trị ho và cảm.

Tên biệt dược: Biocalyptol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Biocalyptol® là gì?

Biocalyptol® thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt do dị ứng, cảm lạnh hoặc cúm.

Ngoài ra, Biocalyptol® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Biocalyptol® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 5-10mg thuốc, dùng 3-4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Biocalyptol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng hiện vẫn không được xác định ở trẻ em. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Biocalyptol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biocalyptol®?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Thay đổi tâm trạng;
  • Nhức mỏi;
  • Động kinh (co giật);
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu;
  • Mệt mỏi, yếu cơ;
  • Cảm giác thở hụt hơi;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Biocalyptol® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Biocalyptol® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Biocalyptol® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng Biocalyptol®.

Tương tác thuốc

Thuốc Biocalyptol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Atropine (Atreza®, Sal-Tropine®);
  • Benztropine (Cogentin®);
  • Topiramate (Topamax®);
  • Zonisamide (Zonegran®);
  • Các thuốc chống buồn nôn như belladonna (Donnatal®), dimenhydrinat (Dramamine®), methscopolamine (Pamine®), hoặc scopolamine (Transderm Scop®);
  • Thuốc bàng quang- tiết niệu như darifenacin (Enablex®), flavoxate (Urispas®), oxybutynin (Ditropan®, Oxytrol®), solifenacin (Vesicare®), tolterodine (Detrol®) hoặc Blue Urogesic;
  • Thuốc giãn phế quản đơn giản như ipratropium (Atrovent®) hoặc tiotropium (Spiriva®);
  • Thuốc đường ruột kích thích như dicyclomine (Bentyl®), hyoscyamine (Hyomax®) hoặc propantheline (Pro Banthine®);
  • Thuốc trị loét như glycopyrrolate (Robinul®) hoặc mepenzolate (Cantil®).

Thuốc Biocalyptol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biocalyptol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Biocalyptol® như thế nào?

Thuốc Biocalyptol® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Biocalyptol® được bào chế dưới dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Biocalyptol® được bào chế dưới dạng siro chứa pholcodine 6,55mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc loxapine

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxapine là gì?Loxapine được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn tinh thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt). ... [xem thêm]

Thuốc miltefosine

(91)
Tên gốc: miltefosineTên biệt dược: Impavido®, Miltex®Phân nhóm: thuốc khác trị bệnh do động vật nguyên sinhTác dụngTác dụng của thuốc miltefosine là ... [xem thêm]

Axcel Promethazine®

(22)
Tên gốc: promethazine hydrochlorideTên biệt dược: Axcel Promethazine®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Axcel Promethazine® là ... [xem thêm]

Butobarbital là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của Butobarbital là gì?Butobarbitol được dùng để điều trị bệnh khó ngủ. Thuốc thuộc nhóm thuốc an thần gây ngủ.Bạn nên dùng Butobarbital ... [xem thêm]

Barnidipine là gì?

(73)
Tác dụngTác dụng của barnidipine là gì?Barnidipine được sử dụng đơn lẻ hoặc kèm các thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ... [xem thêm]

Alzepil

(34)
Tên hoạt chất: 5mg donepezil hydroclorid, tương đương với 4,56mg donepezilTá dược: cellulose vị tinh thể, low substituted hydroxypropyl cellulose, magesi stearate, Opadry-Y-1-7000 ... [xem thêm]

Vitreolent®

(69)
Tên gốc: potassium iodide, sodium iodideTên biệt dược: Vitreolent®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Vitreolent® là gì?Vitreolent® thường ... [xem thêm]

Bretylium Tosilate là gì?

(47)
Tác dụngTác dụng của Bretylium Tosilate là gì?Bretylium Tosilate thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc tim.Bretylium (bretylium tosylate) là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN