Sadetabs®

(3.51) - 74 đánh giá

Thành phần: neomycin sulphate 83mg, clotrimazole 100mg, metronidazole 500mg

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm/các loại kháng sinh khác/thuốc diệt amib

Tên biệt dược: Sadetabs®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sadetabs® là gì?

Thuốc Sadetabs® được sử dụng để điều trị tại chỗ các tình trạng như bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột, ở thể cấp hoặc mãn tính, các bệnh lý viêm nhiễm tại đường sinh dục nhất là viêm âm đạo do nhiễm trùng roi Trichomonas, Giardia, vi khuẩn kỵ khí Gram âm, tình trạng nhiễm trùng sau phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí và điều trị dự phòng trong trường hợp viêm âm đạo không đặc hiệu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sadetabs® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên/ngày, điều trị ít nhất trong 10 ngày.

Liều dùng thuốc Sadetabs® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sadetabs® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Sadetabs® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Để đảm bảo hiệu quả khi điều trị cũng như không khiến cho vùng kín bị viêm nhiễm thêm thì trước khi đặt thuốc bạn cần rửa sạch tay, sau đó lau khô nước rồi kẹp thuốc đặt vào trong âm đạo. Bạn hãy nằm kê mông cao hơn bình thường khi đi ngủ để hạn chế tình trạng thuốc chảy ra ngoài. Bạn cũng nên lưu ý rằng, đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ sẽ giúp thuốc phát huy hiệu quả tốt hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sadetabs®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Sadetabs® như vấn đề về tiêu hóa hoặc hệ thần kinh bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, trong miệng có vị giống kim loại, chán ăn, tiêu chảy. Ngoài ra, thuốc có thể gây ra một số phản ứng ngoài da khác như nổi mề đay, ngứa. Bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng này không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sadetabs®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như động kinh, rối loạn chức năng gan nặng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sadetabs® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ đang mang thai (đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ) và phụ nữ cho con bú không nên tự mua thuốc về để điều trị. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sadetabs® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Sadetabs® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sadetabs® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sadetabs®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sadetabs® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sadetabs® có những dạng và hàm lượng nào?

Sadetabs® có ở dạng viên đặt âm đạo.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ketoconazole là thuốc gì?

(94)
Tác dụngTác dụng của ketoconazole là gì?Ketoconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng trong cơ thể. Ketoconazole là một thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván (DT) là gì?

(95)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván (DT) là gì?Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván (DT) thuộc nhóm thuốc dị ứng ... [xem thêm]

Thuốc Estraceptin®

(100)
Tên gốc: desogestrel, ethinyl estradiolTên biệt dược: Estraceptin®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Estraceptin® là gì?Thuốc Estraceptin® ... [xem thêm]

Caffox®

(23)
Tên gốc: caffeine, ergotamine tartrateTên biệt dược: Caffox®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Caffox® là gì?Caffox® thường được ... [xem thêm]

Thuốc L-cystine

(91)
L-cystine là một axit amin tự nhiên được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng triệt tiêu gốc tự do, tăng cường chuyển hóa trên da. Ngoài ra, nó còn là tiền ... [xem thêm]

Thuốc Smart-Air

(67)
Tên hoạt chất: MontelukastTên biệt dược: Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-Air là gì?Thuốc Smart-Air được chỉ định để:Dự phòng ... [xem thêm]

Thuốc Diprogenta®

(80)
Tên gốc: betamethasone dipropionateTên biệt dược: Diprogenta®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc Diprogenta® là ... [xem thêm]

Nisoldipine

(82)
Tên gốc: nisoldipineTên biệt dược: Sular®Phân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc nisoldipine là gì?Nisoldipine được dùng chung hoặc không ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN