Thuốc mesalamine

(4.32) - 64 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc mesalamine là gì?

Bạn có thể dùng thuốc mesalamine để điều trị bệnh viêm loét đại tràng (một bệnh đường ruột). Mesalamine giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm loét đại tràng như tiêu chảy, chảy máu trực tràng và đau bụng. Mesalamine thuộc nhóm thuốc aminosalicylate. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm tình trạng sưng tấy ở đại tràng.

Mesalamine cũng có thể được dùng để điều trị bệnh Crohn.

Bạn nên dùng thuốc mesalamine như thế nào?

Bạn dùng thuốc này bằng cách uống kèm chung hoặc không kèm với thức ăn theo như chỉ dẫn của bác sĩ, thường 3 lần mỗi ngày.

Khi dùng, bạn nuốt trọn viên thay vì nghiền, nhai hoặc bẻ gãy viên thuốc vì như vậy có thể giúp thuốc được phóng thích đúng vào trong đại tràng.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng thuốc của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng thuốc cũng còn được dựa trên cân nặng. Các loại thuốc khác nhau đều có quy định về liều lượng thuốc khác nhau. Bạn không được chuyển sang các loại thuốc khác mà không có sự cho phép và hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, bạn cần dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn không thuyên giảm hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc mesalamine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mesalamine cho người lớn như thế nào?

Đối với người lớn, liều dùng mesalamine được khuyến cáo là 2 viên 400 mg uống 3 lần mỗi ngày kèm hoặc không kèm với thức ăn (tổng liều lượng mỗi ngày là 2,4 gam), trong khoảng thời gian 6 tuần.

Liều dùng thuốc mesalamine cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em, tổng liều lượng mesalamine mỗi ngày được dựa trên cân nặng (lên đến liều tối đa là 2,4 g mỗi ngày). Thuốc viên nén mesalamine được dùng 2 lần mỗi ngày có kèm hoặc không kèm với thức ăn trong khoảng thời gian 6 tuần.

Thuốc mesalamine có những dạng và hàm lượng nào?

Mesalamine có dạng và hàm lượng là: viên nén phóng thích chậm, dùng uống: 400 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mesalamine?

Bạn nên đi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngưng dùng mesalamine và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ một tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Đau bụng dữ dội, vọp bẻ, sốt, đau đầu và tiêu chảy ra máu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi;
  • Sốt, đau họng hoặc các triệu chứng cảm cúm khác;
  • Táo bón;
  • Đau đầu hoặc choáng váng;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Phát ban ở da.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc mesalamine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng mesalamine, bạn nên Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với mesalamine, balsalazide (Colazal®, Giazo®); olsalazine (Dipentum®); thuốc giảm đau salicylate như aspirin, choline magie trisalicylate, diflunisal, magie salicylate (Doan’s, các loại thuốc khác); sulfasalazine (Azulfidine®), với bất kỳ các loại thuốc nào khác, hoặc với bất kỳ thành phần nào của mesalamine. Tham khảo ý kiến từ dược sĩ để biết danh sách các thành phần thuốc.
  • Bạn đang dùng hoặc định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc hoặc theo dõi cẩn thận hơn để phòng ngừa các tác dụng phụ, nên bạn cần chắc chắn hãy đề cập đến bất kỳ các loại thuốc sau đây: thuốc kháng axit như nhôm hydroxide và magne hydroxide (Maalox®), canxi carbonate (Tums®), hoặc canxi carbonate và magne (Rolaids®); aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác (NSAIDs) như ibuprofen (Advil®, Motrin®) và naproxen (Aleve®, Naprosyn®); azathioprine (Azasan®, Imuran®); hoặc mercaptopurine (Purinethol®).
  • Bạn đang hoặc đã từng bị bệnh viêm cơ tim (sưng tấy ở cơ tim), viêm màng ngoài tim (sưng tấy ở phần màng tim), hoặc bệnh gan, bệnh thận. Nếu bạn sẽ dùng thuốc viên nén hoặc viên nang phóng thích chậm, thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị viêm tắc dạ dày-ruột (tình trạng tắc nghẽn ở dạ dày hoặc ở ruột).
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng mesalamine, hãy liên hệ với bác sĩ.
  • Bạn bị bệnh phenylketone niệu (một bệnh di truyền bệnh nhân phải tuân theo một chế độ dinh dưỡng đặc biệt để ngăn ngừa chậm phát triển trí tuệ), bạn nên biết rằng thuốc viên nang phóng thích chậm chứa aspartame hình thành nên phenylalanine.

Ngoài ra, mesalamine có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng. Nhiều triệu chứng của phản ứng này giống như các triệu chứng của viêm loét đại tràng, vì vậy có thể khó chẩn đoán được rằng bạn đang bị phản ứng thuốc hoặc đang mắc phải các triệu chứng của bệnh. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn mắc phải một số hoặc tất cả các triệu chứng sau đây: đau bụng, tiêu chảy ra máu, sốt, đau đầu, suy nhược hoặc phát ban.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc mesalamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Amphotericin B;
  • Azathioprine;
  • Mercaptopurine;
  • Pentamidine;
  • Tacrolimus;
  • Thuốc kháng sinh như capreomycin, rifampin, vancomycin;
  • Thuốc kháng virus như acyclovir, adefovir, cidofovir, foscarnet;
  • Thuốc trị ung thư như aldesleukin, carmustine, cisplatin, ifosfamide, oxaliplatin, streptozocin, tretinoin;
  • Thuốc kháng viêm không steroid như aspirin, ibuprofen (Advil®, Motrin®), naproxen (Aleve®), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam và các loại thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mesalamine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc mesalamine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc mesalamine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mesalamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng với các aminosalicylate hoặc salicylate (ví dụ như aspirin) — những bệnh nhân mắc tình trạng này không nên sử dụng thuốc này.
  • Dị ứng với sulfasalazine (Azulfidine®) — có thể làm cho các tác dụng phụ trở nặng hơn.
  • Bệnh thận hoặc tiền sử đã từng mắc bệnh thận – sử dụng thuốc thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
  • Bệnh gan.
  • Viêm cơ tim (bệnh tim), tiền sử đã từng bị viêm cơ tim.
  • Viêm màng ngoài tim (bệnh tim), tiền sử đã từng bị viêm màng ngoài tim.
  • Bệnh viêm phổi kẽ (bệnh phổi), tiền sử đã từng bị viêm phổi kẽ – sử dụng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho các tình trạng này trở nặng hơn.
  • Bệnh phenylketone niệu – thuốc viên nang Apriso™ có chứa aspartame, bệnh nhân mắc bệnh phenylketone niệu cần phải thận trọng khi dùng thuốc này.
  • Chứng hẹp môn vị (ống dẫn thức ăn chảy ra khỏi dạ dày quá hẹp).
  • Chứng tắc ruột hoặc dạ dày – có thể làm chậm quá trình phóng thích mesalamine vào cơ thể.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Fugacar®

(75)
Tên gốc: mebendazoleTên biệt dược: Fugacar® – viên nén 500 mgPhân nhóm: thuốc trừ giun sán.Tác dụngTác dụng của thuốc Fugacar® là gì?Thuốc Fugacar® có tác ... [xem thêm]

Bevantolol

(45)
Tác dụngTác dụng của bevantolol là gì?Bevantolol được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh cao huyết áp. Việc hạ ... [xem thêm]

Bineurox

(50)
Tên gốc: gabapentinPhân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTên biệt dược: BineuroxTác dụng của thuốc BineuroxTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Plenyl®

(86)
Tên gốc: Phenylpropanolamine hydrochloridePhân nhóm: nhóm thuốc dùng cho thiếu vitaminTên biệt dược: Plenyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Plenyl® là gì?Plenyl® được ... [xem thêm]

Clostilbegyt

(57)
Tên hoạt chất: clomiphene citrateTên biệt dược: ClostilbegytPhân nhóm: Hormon dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanClostilbegytTác dụng của thuốc Clostilbegyt ... [xem thêm]

Tesamorelin là thuốc gì?

(66)
Tên gốc: tesamorelinTên biệt dược: Egrifta®Tác dụngTác dụng của thuốc tesamorelin là gì?Thuốc này được dùng để làm giảm mỡ bụng thừa ở những người ... [xem thêm]

Zefdavir®

(72)
Tên gốc: lamivudineTên biệt dược: Epivir®, Epivir® HBVPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zefdavir® là gì?Zefdavir® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN