Pimecrolimus

(4.04) - 58 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của pimecrolimus là gì?

Pimecrolimus được sử dụng để điều trị một số bệnh về da như bệnh chàm (viêm da dị ứng) cho những người không nên sử dụng hoặc không đáp ứng với thuốc trị bệnh chàm khác (ví dụ, thuốc steroid dùng ngoài da). Bệnh chàm là tình trạng dị ứng gây đỏ, khó chịu và ngứa da. Thuốc hoạt động bằng cách thay đổi hệ thống bảo vệ trên da (miễn dịch), do đó làm giảm các phản ứng dị ứng do bệnh chàm. Pimecrolimus thuộc nhóm thuốc ức chế calcineurin bôi ngoài da (TCIs).

Pimecrolimus không được khuyến cáo dùng nếu bạn có tiền sử mắc một rối loạn di truyền hiếm gặp (hội chứng Netherton). Ngoài ra, thuốc này không nên được sử dụng cho người có hệ thống miễn dịch suy yếu (ví dụ, sau khi ghép nội tạng).

Bạn nên dùng pimecrolimus như thế nào?

Đọc hướng dẫn dùng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng pimecrolimus và mỗi lần dùng liều mới. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc. Thoa một lớp mỏng lên các vùng bị ảnh hưởng trên da, thường dùng hai lần/ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Xoa đều thuốc nhẹ nhàng lên da. Rửa tay sau khi sử dụng thuốc này, trừ khi tay của bạn đang được điều trị. Nếu bác sĩ đề nghị dùng kem dưỡng ẩm, hãy dùng kem dưỡng ẩm sau khi dùng thuốc này.

Pimecrolimus chỉ sử dụng cho da. Tránh để thuốc dính vào mắt hoặc bên trong mũi hay miệng. Không dùng thuốc lên vết thương hở hoặc các khu vực bị nhiễm trùng. Không che vùng điều trị bằng nhựa không thấm nước hoặc băng gạc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Không tắm, dùng vòi hoa sen hoặc bơi ngay sau khi bôi thuốc này.

Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn ngừng sử dụng thuốc này ngay khi bệnh eczema đã hết và tái sử dụng nếu có dấu hiệu hoặc triệu chứng bệnh xuất hiện trở lại. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chi tiết. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện sau 6 tuần sử dụng thuốc này hoặc nếu tình trạng bệnh xấu đi.

Bạn nên bảo quản pimecrolimus như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pimecrolimus cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm da dị ứng

Thoa một lớp mỏng lên da hai lần mỗi ngày và thoa đều một cách nhẹ nhàng.

Liều dùng pimecrolimus cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm da dị ứng

= 2 tuổi: Thoa một lớp mỏng lên da hai lần mỗi ngày và thoa đều một cách nhẹ nhàng.

Pimecrolimus có những dạng và hàm lượng nào?

Pimecrolimus có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem dùng ngoài: 1% (30 g, 60 g, 100g) [chứa benzyl alcohol, cetyl alcohol, propylene glycol].

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pimecrolimus?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng pimecrolimus và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Rát nghiêm trọng ở vùng da cần điều trị;
  • Có triệu chứng nhiễm virus mới trên da (mụn, phát ban bất thường hoặc da bị tổn thương, bong tróc, rỉ mủ, đau rát hoặc ngứa);
  • Các triệu chứng trên da trở nên tồi tệ;
  • Các tuyến sưng, đau họng;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Rát nhẹ hay cảm giác ấm trên vùng da cần điều trị;
  • Đau đầu;
  • Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi;
  • Sưng lỗ chân lông;
  • Mụn trứng cá hay mụn cóc;
  • Nóng rát, châm chích, ngứa, hoặc đau nhức vùng da cần điều trị (đặc biệt là trong những ngày đầu điều trị);
  • Khó chịu dạ dày ;
  • Đau cơ;
  • Cảm giác nhạy cảm hơn với nhiệt độ nóng hoặc lạnh.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng pimecrolimus bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ có thể gặp phải khi uống thuốc phải đặt trên lợi ích dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em

Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, việc sử dụng pimecrolimus ở trẻ em dưới 2 tuổi không được khuyến cáo.

Người cao tuổi

Mặc dù các nghiên cứu thích hợp về các mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của pimecrolimus chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể nào được ghi nhận cho đến nay.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pimecrolimus có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pimecrolimus không?

Nhôngrolimusượu bia có tương tác tới quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pimecrolimus?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • U lympho tế bào T ở da (CTCL);
  • Hội chứng Netherton (một bệnh về da hiếm gặp);
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu;
  • Nhiễm virus bệnh zona thần kinh;
  • Vấn đề hạch bạch huyết (Lymphadenopathy);
  • U lympho;
  • Tăng bạch cầu đơn nhân;
  • Ung thư da;
  • U trên da (mụn cóc);
  • Nhiễm virus (ví dụ: thủy đậu hoặc bệnh zona).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Morihepamin®

(52)
Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine ... [xem thêm]

Thuốc homatropine

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc homatropine là gì ?Homatropine được sử dụng trước khi khám mắt (ví dụ như tật khúc xạ), trước và sau khi phẫu thuật về ... [xem thêm]

Cardiject

(890)
... [xem thêm]

Bromocriptine

(80)
Tác dụngThuốc bromocriptine có tác dụng gì?Thuốc được có tác dụng điều trị:Bệnh to đầu chiMức prolactin caoBệnh ParkinsonMột số khối u tiết prolactinBạn ... [xem thêm]

Thuốc Pro dafalgan®

(20)
Tên gốc: propacetamol hydrochloridePhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chât gây nghiện) và hạ sốtTên biệt dược: Pro dafalgan®Tác dụngTác dụng của thuốc Pro ... [xem thêm]

Thuốc Combizym®

(425)
... [xem thêm]

Thuốc Nyolol®

(57)
Tên gốc: timolol maleateTên biệt dược: Nyolol®Phân nhóm: thuốc trị tăng nhãn ápTác dụngTác dụng của thuốc Nyolol® là gì?Thuốc Nyolol® có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Tinidazol®

(100)
Tên gốc: tinidazolePhân nhóm: thuốc diet amibTên biệt dược: Tinidazol®Tác dụngTác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN