Phenylpropanolamine

(4.34) - 55 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của phenylpropanolamine là gì?

Phenylpropanolamine là một loại thuốc làm thông mũi. Thuốc hoạt động bằng cách làm thu hẹp các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch) trong cơ thể của bạn. Co thắt mạch máu trong các xoang, mũi và ngực cho phép thoát dịch ở các khu vực này, do đó giảm tắc nghẹt.

Phenylpropanolamin được sử dụng để điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè, kích ứng xoang và cảm lạnh thông thường. Phenylpropanolamin cũng gây giảm cảm giác thèm ăn và được sử dụng trong một số sản phẩm hỗ trợ giảm cân không kê toa.

Phenylpropanolamin có thể làm bạn tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết (chảy máu não hoặc vào các mô xung quanh não) ở phụ nữ. Đàn ông cũng có thể có nguy cơ này. Mặc dù nguy cơ đột quỵ xuất huyết thấp.

Phenylpropanolamin cũng có thể được sử dụng cho những mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng phenylpropanolamine như thế nào?

Hãy dùng phenylpropanolamine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc làm theo hướng dẫn đi kèm bao bì thuốc. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn dùng thuốc, hỏi dược sĩ, điều dưỡng, hoặc bác sĩ để họ giải thích cho bạn.

Hãy dùng mỗi liều với một ly nước đầy.

Không bao giờ dùng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc thường xuyên hơn được chỉ định. Sử dụng quá nhiều phenylpropanolamin có thể sẽ rất có hại.

Nếu các triệu chứng kèm theo như sốt cao, hoặc nếu tình trạng bệnh không cải thiện trong vòng 7 ngày, hãy gặp bác sĩ.

Bạn nên bảo quản phenylpropanolamine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng phenylpropanolamine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tắc nghẽn mũi

25 mg uống mỗi 4 giờ.

-hoặc-

Viên phóng thích kéo dài 75 mg, uống mỗi 12 giờ.

Không quá 150 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm cân

25 mg, uống 3 lần một ngày, nửa giờ trước bữa ăn.

-hoặc-

Viên phóng thích kéo dài 75 mg, uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng.

Việc sử dụng phenylpropanolamine để giảm cân nên được giới hạn trong 12 tuần.

Liều dùng phenylpropanolamine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tắc nghẽn mũi

2-6 tuổi:

  • 6,25 mg uống mỗi 4 giờ. Liều tối đa hàng ngày là 37,5 mg.

6-12 tuổi:

  • 12,5 mg uống mỗi 4 giờ. Liều tối đa hàng ngày là 75 mg.

> 12 tuổi:

  • 25 mg uống mỗi 4 giờ.

-hoặc-

Viên phóng thích kéo dài 75 mg, uống mỗi 12 giờ.

Không dùng quá 150 mg/ngày.

Phenylpropanolamine có những dạng và hàm lượng nào?

Phenylpropanolamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Siro 5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenylpropanolamine?

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây khi dùng phenylpropanolamine, ngưng dùng thuốc này và liên hệ bác sĩ ngay lập tức:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, nghẹt cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban);
  • Co giật;
  • Hành vi khác thường hoặc ảo giác;
  • Nhịp tim bất thường hoặc tim đập nhanh.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng phenylpropanolamine và nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn:

  • Chóng mặt, choáng váng, hay buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Mất ngủ;
  • Lo âu;
  • Run rẩy hoặc bồn chồn;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đổ mồ hôi.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng phenylpropanolamine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng phenylpropanolamine, báo cho bác sĩ nếu bạn mắc những tình trạng sau:

  • Tăng huyết áp;
  • Bất kỳ bệnh về tim, xơ cứng động mạch, hoặc nhịp tim không đều;
  • Các vấn đề về tuyến giáp;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Bệnh tăng nhãn áp hoặc tăng áp lực trong mắt;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tiểu khó;
  • Bệnh gan hoặc bệnh thận.

Bạn sẽ không thể dùng phenylpropanolamine, hoặc bạn có thể phải dùng liều thấp hơn hoặc theo dõi đặc biệt trong quá trình điều trị nếu bạn có bất kỳ các tình trạng nêu trên.

Phenylpropanolamine chưa được biết đến về khả năng gây hại cho thai nhi. Đừng dùng thuốc này mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai.

Trẻ sơ sinh đặc biệt nhạy cảm với các tác động của phenylpropanolamine. Không nên dùng thuốc này nếu bạn đang cho con bú.

Nếu bạn trên 60 tuổi, bạn có thể có nhiều khả năng mắc tác dụng phụ từ phenylpropanolamine. Bạn có thể phải dùng một liều thấp. Sử dụng một công thức thuốc phenylpropanolamine tác dụng nhanh (không phải là tác dụng chậm, hay phóng thích có kiểm soát) có thể an toàn hơn nếu bạn trên 60 tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Phenylpropanolamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Phenylpropanolamine có thể tương tác với những loại thuốc sau đây:

  • Furazolidone (Furoxone);
  • Guanethidine (Ismelin);
  • Indomethacin (Indocin);
  • Methyldopa (Aldomet);
  • Bromocriptine (Parlodel);
  • Cafein trong nước ngọt có gas, trà, cà phê, sô cô la, và các sản phẩm khác;
  • Theophylline (Theo-Dur, Theochron, Theolair, những thuốc khác);
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline (Elavil, Endep), doxepin (Sinequan), và nortriptyline (Pamelor);
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng thường được sử dụng khác, bao gồm cả amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), imipramine (Tofranil), protriptyline (Vivactil), và trimipramine (Surmontil);
  • Các phenothiazin như chlorpromazine (THORAZINE), thioridazine (Mellaril), và prochlorperazine (Compazine);
  • Các phenothiazin thường được sử dụng khác, bao gồm cả fluphenazine (Prolixin), perphenazine (Trilafon), mesoridazine (Serentil), và trifluoperazine (Stelazine).

Các loại thuốc khác không được nêu ở đây cũng có thể tương tác với phenylpropanolamine. Hỏi bác sĩ và dược sĩ của bạn trước khi dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa.

Thức ăn hoặc rượu bia có tương tác tới phenylpropanolamine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenylpropanolamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Thuốc cường giao cảm có thể gây ra các tác dụng phụ về tim mạch, đặc biệt là khi sử dụng liều cao và/hoặc ở bệnh nhân nhạy cảm. Trong các mô tim, các nhân tố có thể sản xuất chronotropic tích cực và hiệu ứng co cơ thông qua kích thích thụ thể beta-adrenergic 1. Hiệu suất tim, việc tiêu thụ oxy, và công việc của tim có thể được tăng lên. Trong các mạch máu ngoại vi, co mạch có thể xảy ra thông qua việc kích thích các thụ thể alpha-1 adrenergic. Các tình trạng trống ngực, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, nhịp tim chậm phản xạ, tắc động mạch vành, viêm mạch máu não, nhồi máu cơ tim, ngừng tim và tử vong đã được báo cáo. Một số nhân tố, đặc biệt là alkaloids ephedra (ephedrin, ma huang, phenylpropanolamin), cũng có thể khiến bệnh nhân xuất huyết và đột quỵ thiếu máu cục bộ. Điều trị với thuốc cường giao cảm thường nên tránh hoặc dùng thận trọng ở những bệnh nhân nhạy cảm với các amin cường giao cảm, cường giáp, hoặc rối loạn tim mạch hay mạch máu não. Những tác nhân này không nên được sử dụng ở những bệnh nhân bị bệnh mạch vành nặng hoặc tăng huyết áp nặng, không kiểm soát được.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều do phenylpropanolamine bao gồm mệt mỏi cùng cực, đổ mồ hôi, chóng mặt, nhịp tim chậm, và hôn mê.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Depakine®

(21)
Tên gốc: axit valproicTên biệt dược: Depakine®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc Depakine® là gì?Thuốc Depakine® thường được dùng ... [xem thêm]

Tolazoline hydrochloride là thuốc gì?

(91)
Tên gốc: tolazoline hydrochlorideTên biệt dược: Tolazine®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc tolazoline là ... [xem thêm]

Esorid®

(65)
Tên gốc: cisapridePhân nhóm thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Esorid®Tác dụngTác dụng của thuốc Esorid® là gì?Esorid® ... [xem thêm]

Thuốc flumazenil

(66)
Tên gốc: flumazenilTên biệt dược: Romazicon®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc flumazenil là gì?Bạn dùng thuốc flumazenil để ... [xem thêm]

Thuốc Cetavlon®

(431)
... [xem thêm]

Reglan®

(97)
Tên gốc: metoclopramidePhân nhóm: huốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Reglan®Tác dụngTác dụng của thuốc Reglan® là gì?Thuốc Reglan® ... [xem thêm]

Thuốc nesiritide

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nesiritide là gì?Nesiritide giúp thư giãn và làm giãn mạch máu, hạ huyết áp. Nesiritide được sử dụng để cải thiện việc hô ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+4®

(75)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN