Thuốc Tyrotab

(4.02) - 99 đánh giá

Tên hoạt chất: Tyrothricin, tetracain hydroclorid

Tên biệt dược: Tyrotab

Tác dụng của thuốc Tyrotab

Tác dụng của thuốc Tyrotab là gì?

Thuốc Tyrotab được dùng để điều trị tại chỗ:

  • Các bệnh ở họng: viêm họng, viêm amidan, bệnh viêm Vincent
  • Các bệnh ở miệng: viêm miệng, viêm lưỡi, viêm lợi, viêm quanh răng.

Liều dùng thuốc Tyrotab

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tyrotab cho người lớn như thế nào?

Ngậm 8–10 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Tyrotab cho trẻ em như thế nào?

Không dùng thuốc Tyrotab cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Cách dùng thuốc Tyrotab

Bạn nên dùng thuốc Tyrotab như thế nào?

Ngậm viên thuốc cho tan từ từ trong miệng. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Chưa thấy có trường hợp dùng thuốc Tyrotab quá liều nào được báo cáo. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Tyrotab

Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tyrotab?

Hiện nay vẫn chưa có báo cáo nào về những tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc Tyrotab. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi dùng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Tyrotab

Trước khi dùng thuốc Tyrotab, bạn nên lưu ý những gì?

Không sử dụng thuốc nếu nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Ban không nên dùng thuốc Tyrotab quá 10 ngày và không dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tyrotab trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Chưa có dữ liệu cho thấy những nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Bạn chỉ nên dùng thuốc sau khi đã tham khảo ý kiến từ bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Tương tác với thuốc Tyrotab

Thuốc Tyrotab có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tyrotab dùng để ngậm trong miệng để điều trị tại chỗ một số tình trạng bệnh nên ít xảy ra tương tác với các thuốc khác. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tyrotab có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Viên ngậm Tyrotab không nên ngậm chung với thức ăn, nước uống để tránh làm giảm tác dụng của thuốc.

Bảo quản thuốc Tyrotab

Bạn nên bảo quản thuốc Tyrotab như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30ºC.

Dạng bào chế của thuốc Tyrotab

Thuốc Tyrotab có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Tyrotab có dạng viên ngậm trong miệng. Mỗi viên có chứa:

  • Tyrothricin…………………..1mg
  • Tetracain hydroclorid……0,1mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Thuốc nicorandil

(40)
Tên gốc: nicorandilTên biệt dược: Ikorel®, Angedil®, Dancor®, Aprior®, Nitorubin®, Sigmart®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Tidocol®

(80)
Tên gốc: mesalamine, mesalazineTên biệt dược: Tidocol®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Tidocol® là ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Betadine® Ointment

(38)
Tên gốc: povidone – iodineTên biệt dược: Betadine® OintmentPhân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Betadine® Ointment là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Oxyphencyclimine

(77)
Tên gốc: oxyphencyclimineTên biệt dược: Proclimine® (Thái Lan); Spazmo-Valibrin® (Thổ Nhĩ Kỳ)Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Norash®

(22)
Tên gốc: calamine, cetrimide, dimethicone, kẽm oxit.Tên biệt dược: Norash® – dạng kem bôi 20 gPhân nhóm: thuốc kháng histamin và thuốc kháng dị ứngTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Beazyme®

(30)
Tên gốc: papainPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Beazyme®Tác dụngTác dụng của thuốc Beazyme® là gì?Beazyme® thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN