Thuốc Dorithricin

(4.3) - 100 đánh giá

Tên hoạt chất: Benzalkonium Cl 1mg, benzocaine 1,5mg, tyrothricin 0,5mg

Tên thương hiệu: Dorithricin

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng

Công dụng thuốc Dorithricin

Công dụng của thuốc Dorithricin là gì?

Công dụng của viên ngậm Dorithricin là tổng hợp công dụng của 3 thành phần chính trong viên ngậm như sau:

  • Tyrothricin là một loại kháng sinh có tác dụng tại chỗ. Tyrothricin có hoạt tính kháng khuẩn trên các chủng vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là hai chủng Streptococci và Staphylococci. Đây là các chủng phổ biến gây nên các bệnh viêm miệng, họng và thanh quản.
  • Benzalkonium có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm. Benzalkonium phát huy tác dụng sát khuẩn tại chỗ tốt.
  • Benzocain là chất gây tê niêm mạc phát huy tác dụng nhanh. Chất này giúp làm dịu niêm mạc miệng, họng nhanh chóng và hiệu quả, giúp người bệnh có cảm giác dễ chịu khi ngậm Dorithricin.

Nhìn chung, thuốc Dorithricin được dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Viêm họng, cảm giác đau nhức họng khi nuốt.
  • Viêm hầu họng, viêm thanh quản, viêm niêm mạc miệng và viêm lợi.

Liều dùng thuốc Dorithricin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dorithricin cho người lớn như thế nào?

Bạn ngậm 1–2 viên/lần. Có thể ngậm nhiều lần trong ngày, cách nhau khoảng 2–3 tiếng.

Liều dùng thuốc Dorithricin cho trẻ em như thế nào?

Vẫn chưa có thông tin về liều dùng của thuốc này dành cho trẻ em. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng thuốc Dorithricin

Bạn nên dùng thuốc Dorithricin như thế nào?

Bạn để viên ngậm Dorithricin tan chậm trong miệng. Sau khi các triệu chứng viêm miệng, họng đã hết, bạn cần dùng thuốc thêm 1 ngày nữa để điều trị triệt để.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Dorithricin

Thuốc Dorithricin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Hiện vẫn chưa có báo cáo về những tác dụng phụ của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng Dorithricin

Trước khi dùng viên ngậm Dorithricin, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Dorithricin

Thuốc Dorithricin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dorithricin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dorithricin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Dorithricin

Bạn nên bảo quản thuốc Dorithricin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của Dorithricin

Thuốc Dorithricin có những dạng và hàm lượng nào?

Dorithricin có dạng viên ngậm với hàm lượng như sau:

  • Tyrothricin 0,50mg
  • Benzalkonium 1,00mg
  • Benzocaine 1,50mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc thymomodulin

(30)
Tên hoạt chất: thymomodulinPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchCông dụng thuốc thymomodulinCông dụng thuốc thymomodulin là gì?Thymomodulin được dùng ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Cetirizin Domesco

(341)
... [xem thêm]

Vitamin B5

(84)
Tên gốc: vitamin B5Nhóm: vitamin & khoáng chấtPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B5 là gì?Vitamin B5 thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

Toradol®

(42)
Tên gốc: ketorolacPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Toradol®Tác dụngTác dụng của thuốc Toradol® là gì?Toradol® là thuốc kháng viêm không ... [xem thêm]

Pollezin® 5mg

(85)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mgTên biệt dược: Pollezin® 5mgPhân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là ... [xem thêm]

Thuốc cortisone

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cortisone là gì?Cortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid), có tác dụng làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN