Thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®)

(4.33) - 57 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Janumet® là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®) để hạ đường huyết ở người lớn bị tiểu đường tuýp 2. Thuốc Janumet® kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin, cũng như làm tăng hoạt động của insulin và giảm việc tạo đường quá mức từ gan.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không sử dụng thuốc này cho bệnh nhân bị đái tháo đường tuýp 1 hoặc tiểu đường kèm nhiễm ceton. Ngoài ra, hiện chưa có những nghiên cứu trên đối tượng có tiền sử viêm tuyến tụy.

Thuốc có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Bạn nên sử dụng thuốc Janumet® như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc trong bữa ăn để giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa. Bạn cần phải nuốt nguyên viên thuốc, không được bẻ, nhai hoặc nghiền viên thuốc trước khi nuốt. Bạn có thể hỏi các chuyên gia y tế cách sử dụng thuốc hợp lý.

Bạn nên bảo quản thuốc Janumet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Janumet® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Janumet® cho người lớn như thế nào?

Dựa trên tình trạng của bệnh nhân, liều khởi đầu dùng thuốc này sẽ khác nhau. Bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều cho bạn dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp của thuốc sao cho liều tối đa không vượt quá 100 mg sitagliptin và 2000 mg metformin mỗi ngày.

Liều khởi đầu khuyến cáo cho những bệnh nhận bị đái tháo đường chưa được điều trị với metformin:

Bạn dùng 50 mg sitagliptin và 500 mg metformin hydrochloride uống hai lần mỗi ngày, sau đó tăng liều dần dần để giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa liên quan đến metformin.

Liều khởi đầu khuyến cáo cho bệnh nhân bị đái tháo đường đã được điều trị với metformin:

Bạn dùng 50 mg sitagliptin uống 2 lần mỗi ngày kềm với liều metformin bạn đã dùng trước đó. Nếu bạn đã dùng metformin liều 850 mg 2 lần mỗi ngày thì liều khởi đầu Janumet® khuyến cáo là 50 mg sitagliptin + 1000 mg metformin hydrochloride 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Janumet® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Janumet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Janumet® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén bao phim chứa 50 mg sitagliptin + 500 mg metformin;
  • Viên nén bao phim chứa 50 mg sitagliptin + 1000 mg metformin.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Janumet®?

Như các loại thuốc khác, thuốc Janumet® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:

  • Triệu chứng nhiễm axit lactic nhẹ như đau cơ hoặc yếu cơ, cảm giác tê hoặc lạnh cóng tay chân, gặp vấn đề khi thở, đau dạ dày, buồn nôn, nôn ói, chậm hoặc loạn nhịp tim, chóng mặt, cảm giác yếu ớt, mệt mỏi;
  • Dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nổi mẩn, kho thở, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
  • Viêm tuyến tụy, đau nặng ở vùng bụng trên lan đến sau lưng, buồn nôn, nôn ói, chán ăn, tim đập nhanh;
  • Tiểu ít hoặc bí tiểu;
  • Thở ngắn, phù hoặc tăng cân nhanh chóng;
  • Phản ứng nặng trên da, sốt, đau họng, phù mặt hoặc lưỡi, cảm giác nóng ở mắt, đau da, da nổi ban đỏ lan rộng (đặc biệt ở mặt và phần cơ thể phía trên) và da bị phồng rộp, bong tróc.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Janumet® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Janumet®, bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc
  • Nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào
  • Nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ em và người lớn tuổi
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú
  • Nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với sitagliptin và metformin.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Janumet® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với sitagliptin + metformin khi dùng chung, bao gồm:

  • Acetazolamide (Diamox®)
  • Cimetidine (Tagamet®), ranitidine (Zantac®)
  • Morphine (MS Contin, Kadian, Oramorph®)
  • Topiramate (Topamax®)
  • Trimethoprim (Proloprim®, Primsol®, Bactrim®, Cotrim®, Septra®) hoặc vancomycin (Vancocin®, Lyphocin®)
  • Glipizide (Glucotrol®, Metaglip®), glimepiride (Amaryl®, Avandaryl®, Duetact), glyburide (DiaBeta®, Micronase®, Glucovance®)
  • Thuốc tim mạch hoặc thuốc trị cao huyết áp như amiloride (Midamor®), digoxin (Lanoxin®), furosemide (Lasix®), nifedipine (Nifedical®, Procardia®), procainamide (Procan®, Pronestyl®, Procanbid®), quinidine (Quin-G®), triamterene (Dyrenium®).

Một số thuốc có thể làm tăng đường huyết khi dùng chung với sitagliptin + metformin bao gồm:

  • Isoniazid
  • Thuốc lợi tiểu
  • Steroids (prednisone và một số thuốc khác)
  • Thuốc tim mạch hoặc thuốc trị cao huyết áp (Cartia®, Cardizem®, Covera®, Isoptin®, Verelan® và một số thuốc khác)
  • Niacin (Advicor®, Niaspan®, Niaco®r, Simcor®, Slo-Niacin® và một số thuốc khác)
  • Phenothiazines (Compazine® và một số thuốc khác)
  • Thuốc trị bệnh lý tuyến giáp (Synthroid® và một số thuốc khác)
  • Thuốc tránh thai và một số thuốc hormones
  • Thuốc trị động kinh (Dilantin® và một số thuốc khác)
  • Thuốc giảm cân hoặc thuốc trị hen suyễn, cảm lạnh hoặc dị ứng.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Janumet® không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Janumet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm tuyến tụy
  • Vấn đề về thận
  • Vấn đề về gan
  • Vấn đề về tim bao gồm suy tim sung huyết.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Hellobacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Trimeseptol

(16)
Biệt dược: Trimeseptol, Trimeseptol 480Hoạt chất: Sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mgDạng bào chế: Viên nén, viên nang cứngTác dụng, công dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Gadoterate meglumine

(14)
Tên gốc: gadoterate meglumineTên biệt dược: Dotarem®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Marvelon®

(52)
Thuốc tránh thai Marvelon có chứa thành phần desogestrel, ethinyl estradiol dùng để ngừa thai hàng ngày. Vậy cách dùng thuốc ngừa thai Marvelon như thế nào? Mời bạn ... [xem thêm]

Thuốc Proxam®

(14)
Tên gốc: naproxenTên biệt dược: Proxam® – dạng viên bao, thuốc đặtPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid.Tác dụngTác dụng của thuốc Proxam® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Cepastat®

(33)
Tên gốc: phenolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Cepastat®Tác dụngTác dụng của thuốc Cepastat® là gì?Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các ... [xem thêm]

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Desloratadine

(91)
Desloratadine là hoạt chất có tính đối kháng với histamin chọn lọc trên thụ thể H1, có tác dụng chống dị ứng. Trên thị trường, nhiều biệt dược có chứa ... [xem thêm]

Thuốc Exemestane

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc exemestane là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú có thụ thể hormon estrogen ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN