Thuốc Accutane®

(4.09) - 97 đánh giá

Tên gốc: isotretinoin

Phân nhóm: thuốc trị mụn

Tên biệt dược: Accutane®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Accutane® là gì?

Accutane® được sử dụng để điều trị mụn trứng cá ác tính nghiêm trọng chưa qua điều trị bằng các loại thuốc khác như kháng sinh. Accutane® là một loại thuốc retinoids, hoạt động bằng cách làm chậm quá trình sản xuất các chất tự nhiên có thể gây ra mụn trứng cá.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Accutane® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn trứng cá

Mụn trứng cá nghiêm trọng: bạn dùng 0,5-1mg/kg/ngày chia thành 2 lần. Người bị sẹo mụn nặng có thể dùng đến 2mg/kg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u hạt vòng

Bạn dùng 0,5-1mg/kg/ngày chia thành 2 lần.

Liều dùng thuốc Accutane® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ 12 tuổi trở lên bị mụn trứng cá nghiêm trọng: bạn cho trẻ dùng 0,5-1mg/kg/ngày chia thành 2 lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Accutane® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Accutane®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Môi đỏ, nứt và đau;
  • Chảy máu cam;
  • Thay đổi màu da;
  • Lột da trên lòng bàn tay và lòng bàn chân;
  • Chảy máu nướu hoặc nướu sưng lên;
  • Rụng tóc;
  • Thay đổi giọng nói;
  • Mệt mỏi;
  • Các triệu chứng cảm lạnh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Accutane®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Accutane®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn hoặc các thành viên khác trong gia đình đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau: có ý định hoặc cố gắng tự sát, trầm cảm, bệnh tâm thần, tiểu đường, hen suyễn, loãng xương, dễ bị đột quỵ, xương cứng (xương yếu do thiếu vitamin D hoặc khó hấp thu vitamin D) hoặc các bệnh khác gây xương yếu, mức triglyceride (mỡ trong máu) cao, rối loạn chuyển hóa lipid, chán ăn, bệnh tim hoặc gan.

Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời không cần thiết hoặc tiếp xúc quá lâu và mặc quần áo bảo vệ, kính mát, thoa kem chống nắng. Accutane® có thể làm cho da bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Accutane® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Accutane® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Accutane® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Accutane® bao gồm:

  • Vitamin A;
  • Thuốc gây loãng xương (ví dụ như thuốc chống động kinh như phenytoin, corticosteroid như dexamethasone (Decadron®, Dexone®), methylprednisolone (Medrol®) và prednisone (Deltasone®));
  • Thuốc trị bệnh tâm thần;
  • Các kháng sinh tetracycline như demeclocycline (Declomycin®), doxycycline (Monodox®, Vibramycin®,…), minocycline (Minocin®, Vectrin®), oxytetracycline (Terramycin®) và tetracycline (Sumycin®, Tetrex®,…).

Thuốc Accutane® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Accutane®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Accutane® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Accutane® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Accutane® có dạng viên nang.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Decolgen

(21)
Thuốc Decolgen là loại thuốc trị cảm cúm, viêm mũi dị ứng phổ biến. Sản phẩm này gồm nhiều tên biệt dược riêng với một chút thay đổi về thành phần ... [xem thêm]

Enfagrow® A+ Gentlease là sữa gì?

(46)
Tên gốc: cứ mỗi 100g gồm: protein 15,3g, chất béo 21g, axit béo không bão hòa dạng đơn thể 7,9g, axit béo không bão hòa dạng đa thể 4,1g, axit linoleic (omega 6) 3.400 ... [xem thêm]

Bromhexine

(82)
Tác dụngTác dụng của Bromhexine là gì?Bromhexine, có chứa hoạt chất bromhexin 8mg, thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc ho và cảm.Bromhexin 8mg được sử ... [xem thêm]

Thuốc Povidine

(16)
Tên thương hiệu: PovidineTên hoạt chất: povidon iod 10%, tá dượcPhân nhóm: Thuốc trị mụn / Thuốc dùng trong viêm & loét miệng / Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết ... [xem thêm]

Thuốc betaxolol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betaxolol là gì?Thuốc betaxolol được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các ... [xem thêm]

Loratadine

(13)
Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc etodolac

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etodolac là gì?Thuốc etodolac được sử dụng để giảm đau ở các bệnh khác nhau. Etodolac cũng làm giảm đau, sưng và cứng ... [xem thêm]

Proctolog®

(85)
Tên gốc: ruscogenin + trimebutineTên biệt dược: Proctolog®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Proctolog® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ruscogenin + trimebutine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN