Enfagrow® A+ Gentlease là sữa gì?

(4.2) - 46 đánh giá

Tên gốc: cứ mỗi 100g gồm: protein 15,3g, chất béo 21g, axit béo không bão hòa dạng đơn thể 7,9g, axit béo không bão hòa dạng đa thể 4,1g, axit linoleic (omega 6) 3.400 mg, axit α-linolenic (omega 3) 330 mg, axit arachidonic 125 mg, DHA 63 mg, axit béo bão hòa 8,6g, axit béo không bão hòa 0,15g, carbohydrate 56g, lactose 16g, vit A 420 mcg, vit D 6 mcg, vit E 6,2 mg, vit K1 42 mcg, thiamine 0,36 mg, riboflavin 0,9 mg, vit B6 0,35 mg, vit B12 2,2 mcg, niacin 4,6 mg, axit folic 150 mcg, axit pantothenic 2,8 mg, biotin 17 mcg, vit C 65 mg, Ca 620 mg, phosphorus 370 mg, Mg 50 mg, Na 230 mg, K 700 mg, Cl 450 mg, i-ốt 90 mcg, Fe 6 mg, Zn 4,1 mg, manganese 110 mcg, copper 310 mcg, choline 115 mg, inositol 33 mg, taurine 30 mg, L-carnitine 10 mg, selenium 11,5 mcg, năng lượng: 480 kCal.

Tên biệt dược: Enfagrow A+ Gentlease®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfagrow® A+ Gentlease là gì?

Enfagrow® A+ Gentlease dùng bổ sung chất dinh dưỡng cho trẻ từ 1−3 tuổi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa Enfagrow® A+ Gentlease cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 40 g hoặc 3 thìa bột 1 lần, 3 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Enfagrow® A+ Gentlease như thế nào?

Thêm 4 muỗng sữa bột (17.6 cc), khoảng 40g hoặc 3 muỗng cafe Enfagrow A + Gentlease trong 225ml nước ấm rồi khuấy đều. Bạn dùng sữa này 3 lần mỗi ngày và pha loãng bình thường: bạn thêm 157g bột cộng với 883 ml nước để tạo 1.000 ml sản phẩm.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Enfagrow® A+ Gentlease, bạn nên lưu ý những gì?

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi. Sản phẩm này không thay thế sữa mẹ.

Cảnh báo quan trọng:

Sản phẩm này không được khuyến nghị cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Trẻ từ 6 tháng trở lên nên cho ăn các thức ăn tươi kết hợp với việc tiếp tục cho con bú. Việc sử dụng sữa bổ sung chỉ được thực hiện theo lời khuyên của chuyên gia y tế. Việc sử dụng không cần thiết và không đúng cách của sản phẩm này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ. Sữa này không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tháng.

Chú ý khi dùng

Sức khỏe của trẻ phụ thuộc vào việc thực hiện cẩn thận theo các hướng dẫn như sau. Bạn cần đảm bảo tất cả dụng cụ ăn uống được rửa sạch trước khi chuẩn bị.

  • Rửa tay thật kỹ bằng xà bông và nước trước khi pha sữa;
  • Đun sôi dụng cụ cho ăn trong nước sôi trong 5 phút;
  • Đun sôi nước sạch trong 30 phút. Làm mát đến nhiệt độ phòng trước khi trộn;
  • Đổ 225 ml nước ấm đã được đun sôi trước đó;
  • Thêm 4 muỗng (khoảng 40g) hoặc 3 muỗng canh bột;
  • Lắc và khuấy đều.
  • Có thể sẽ có các vi sinh vật gây bệnh trong sản phẩm này khi nó được chuẩn bị và sử dụng không phù hợp. Bạn nên dùng muỗng trong bình để đo bột, lưu trữ muỗng khô trong hộp. Bạn không dùng sữa nếu thiếu lớp phủ trên (nhôm foil).

    Bạn nên dùng ngay sản phẩm đã pha. Nếu không, hãy giữ trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ sau khi pha.

    Tương tác

    Enfagrow® A+ Gentlease có thể tương tác với thuốc nào?

    Enfagrow® A + Gentlease có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.

    Enfagrow® A+ Gentlease có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

    Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống sữa cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

    Bảo quản

    Bạn nên bảo quản Enfagrow® A+ Gentlease như thế nào?

    Bạn nên bảo quản sữa Enfagrow® A+ Gentlease ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Sau khi mở, giữ kín, bảo quản ở nơi mát, khô. Bạn nên sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở hộp và không bảo quản ở ngăn đông hay ở nhiệt độ quá cao.

    Dạng bào chế

    Enfagrow® A+ Gentlease có những dạng và hàm lượng nào?

    Enfagrow® A+ Gentlease có dạng sữa bột với hàm lượng 900g.

    Đánh giá:

    Bài viết liên quan

    Thuốc Tracutil®

    (63)
    Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

    Indocyanine green

    (89)
    Tác dụngTác dụng của indocyanine green là gì?Indocyanine Green được sử dụng để xác định cung lượng tim, chức năng gan và lượng máu đến gan, và cho chụp ... [xem thêm]

    Tiotropium bromide

    (67)
    Tên gốc: tiotropium bromidePhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụng của tiotropium bromideTác dụng của tiotropium bromide là gì?Tiotropium ... [xem thêm]

    Benzathine benzylpenicilline

    (60)
    Tác dụngTác dụng của benzathin benzylpenicilline là gì?Benzathine benzylpenicilline được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn. Thuốc cũng có thể ... [xem thêm]

    Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

    (81)
    Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

    Thuốc sevoflurane

    (77)
    Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevoflurane là gì?Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu ... [xem thêm]

    Thuốc corticorelin

    (12)
    Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc corticorelin là gì?Corticorelin là thuốc được sử dụng trong xét nghiệm y khoa ở những người bị hội chứng Cushing. Hội ... [xem thêm]

    Thuốc axit nalidixic

    (29)
    Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit nalidixic là gì?Thuốc axit nalidixic là một thuốc kháng khuẩn phổ rộng.Bạn có thể sử dụng thuốc axit nalidixic để điều ... [xem thêm]

    DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN