Tagamet HB 200®

(4.17) - 92 đánh giá

Tên gốc: cimetidine

Phân nhóm: nhóm kháng axit chống trào ngược

Tên biệt dược: Tagamet HB 200®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tagamet HB 200® là gì?

Tagamet HB 200® được dùng để điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non, điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản do tăng tiết axit (hội chứng Zollinger-Ellison) hoặc axit trào ngược.

Ngoài ra, Tagamet HB 200® có thể được dùng cho một số mục đích khác. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tagamet HB 200® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng không quá 2 viên trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc Tagamet HB 200® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc này cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định.Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tagamet HB 200® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Tagamet HB 200® theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tagamet HB 200®?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ khi dùng thuốc như: nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, tiêu chảy.

Bạn cần ngừng sử dụng thuốc này ngay nếu có các tác dụng phụ nghiêm trọng sau xảy ra:

  • Chứng ợ nóng tiếp diễn hoặc trở nặng;
  • Đau dạ dày vẫn tiếp diễn;
  • Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tagamet HB 200®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý hoặc tình trạng như đau ngực thường xuyên, sụt cân, nôn mửa, đổ mồ hôi, chóng mặt…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tagamet HB 200® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tagamet® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tagamet HB 200® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Tagamet HB 200® bao gồm:

  • Theophylline (thuốc hen suyễn);
  • Warfarin (thuốc chống đông máu);
  • Phenytoin (thuốc chống động kinh).

Thuốc Tagamet HB 200® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tagamet HB 200®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tagamet HB 200® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tagamet HB 200® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tagamet HB 200® được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 20mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Thuốc Belafcap®

(39)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Belafcap®Phân nhóm : các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác ... [xem thêm]

Thuốc Pantostad 40

(63)
Tên hoạt chất: PantoprazolPhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Pantostad 40Tác dụng của thuốc Pantostad 40Tác dụng của ... [xem thêm]

Apo-Piroxicam®

(76)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Apo-Piroxicam®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của Apo-Piroxicam® là gì?Thuốc Apo-Piroxicam® chứa hoạt ... [xem thêm]

Chloral hydrate

(29)
Tác dụngTác dụng của chloral hydrate là gì?Chloral hydrate được dùng dể giúp bạn giữ bình tĩnh trước khi phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Chloral ... [xem thêm]

Lodoxamide Là Gì?

(24)
Tác dụngTác dụng của lodoxamide là gì?Lodoxamide được sử dụng để điều trị một số trường hợp dị ứng ở mắt (viêm kết giác mạc mùa xuân, viêm kết ... [xem thêm]

Thuốc Loxfen®

(19)
Tên gốc: natri loxoprofenTên biệt dược: Loxfen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Loxfen® là gì?Thuốc Loxfen® thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN