Thuốc UPSA - C®

(4.3) - 31 đánh giá

Tên gốc: axit ascorbic

Tên biệt dược: UPSA – C®

Phân nhóm: vitamin C

Tác dụng

Tác dụng của thuốc UPSA – C® là gì?

Thuốc UPSA – C® thường được dùng để điều trị bệnh Scorbut và thiếu hụt vitamin C, chứng mệt mỏi tạm thời.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc UPSA – C® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc UPSA – C® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc UPSA – C® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa. Triệu chứng quá liều bao gồm: sỏi thận, buồn nôn, tiêu chảy, viêm dạ dày. Cách xử trí: liệu pháp lợi tiểu bằng truyền dịch có thể có tác dụng sau khi uống liều lớn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc UPSA – C®?

Thuốc UPSA – C® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa như ợ nóng, tiêu chảy;
  • Tiểu khó hoặc nước tiểu có màu đỏ;
  • Tán huyết ở những bệnh nhân thiếu hụt G6PD.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc UPSA – C®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc UPSA – C®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn bị lờn thuốc do dùng thuốc liều cao.

Do có tác dụng kích thích nhẹ nên bạn không nên uống thuốc lúc chiều tối. Thận trọng khi dùng thuốc này cho người có chế độ ăn kiêng muối.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc UPSA – C® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc UPSA – C® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc UPSA – C®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Oxalate niệu;
  • Thiếu hụt men G6PD;
  • Sỏi thận;
  • Không dung nạp fructose;
  • Hội chứng kém hấp thu glucose – galactose;
  • Thiếu hụt sucrase – isomaltase.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc UPSA – C® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc UPSA – C® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc UPSA – C® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc UPSA – C® có dạng viên nén sủi bọt chứa axit ascorbic 1000 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Thuốc Lactacyd Confidence®

(93)
Tên gốc: lactoserum atomisat, axit lacticTên biệt dược: Lactacyd Confidence®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lactacyd Confidence® là ... [xem thêm]

Thuốc Mebsyn

(89)
Tên hoạt chất: mebeverinePhân nhóm: thuốc chống co thắtTên thương hiệu: MebsynTác dụng thuốc MebsynTác dụng của thuốc Mebsyn là gì?Thuốc Mebsyn được dùng để ... [xem thêm]

Ravin Enema®

(47)
Tên gốc: glycerinTên biệt dược: Ravin Enema®Phân nhóm: thuốc nhuận tràng, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Ravin Enema® là gì?Thuốc Ravin Enema® thường ... [xem thêm]

CumarGold Gel

(53)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ), Dịch chiết lô hội ( Aloe vera), Tinh chất Việt quất ( trans-oterostibene), vitamin ... [xem thêm]

Aleve-D® Sinus&Cold

(24)
Tên gốc: pseudoephedrine/naproxenPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Aleve-D® Sinus&ColdTác dụngTác dụng của thuốc Aleve-D® Sinus&Cold là gì?Aleve-D® Sinus&Cold là ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN