Thuốc Methycobal®

(4.4) - 52 đánh giá

Tên gốc: mecobalamin

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp

Tên biệt dược: Methycobal®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Methycobal® là gì?

Methycobal® được sử dụng để điều trị, kiểm soát, phòng ngừa và cải thiện các bệnh, tình trạng và triệu chứng sau:

  • Liệu pháp hỗ trợ trong tình trạng bó cơ nghiêm trọng;
  • Mất cảm giác;
  • Giảm khối lượng cơ;
  • Đau ở các chi;
  • Hemoglobin thấp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Methycobal® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 3 viên, tương đương với tổng cộng 1500mcg mecobalamin, chia làm 3 lần/ngày. Liều cần được điều chỉnh theo tuổi bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Liều dùng thuốc Methycobal® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Methycobal® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Methycobal®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ngứa;
  • Phản ứng dị ứng;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Các tác dụng phụ ở chỗ tiêm;
  • Bệnh tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Methycobal®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Methycobal®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Methycobal® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Methycobal® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Methycobal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Methycobal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Methycobal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Methycobal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Methycobal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Methycobal® có dạng viên nén, hàm lượng 500mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Progynova®

(36)
Tên gốc: estradiol valerateTên biệt dược: Progynova®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Progynova® là gì?Thuốc Progynova® thường được ... [xem thêm]

Captopril + Hydrochlorothiazide

(34)
Tác dụngTác dụng của captopril + hydrochlorothiazide là gì?Captopril và hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Artrodar®

(90)
Tên gốc: diacereinTên biệt dược: Artrodar®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc eucerin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eucerin là gì?Thuốc eucerin thường được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhằm điều trị hoặc ngăn ngừa da bị ... [xem thêm]

Bendroflumethiazide

(27)
Tác dụngTác dụng của bendroflumethiazide là gì?Bendroflumethiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm cao huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

Thuốc Lemocin®

(80)
Tên gốc: tyrothricin, cetrimonium bromide, lidocaineTên biệt dược: Lemocin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Lemocin® là ... [xem thêm]

CAMILA LADY® 12000 - Nhau thai cừu

(12)
Tên gốc: mỗi viên nang gồm: 240mg nhau thai cừu (chiết xuất tỷ lệ 50:1, tương đương 12000 nhau thai cừu tươi), 50mg dầu hạt nho, 50mg collagen marine (trích từ cá ... [xem thêm]

Plan B One Step®

(46)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Plan B One Step®Tác dụngTác dụng của thuốc Plan B One Step® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN