Tibolone

(4.35) - 66 đánh giá

Tên gốc: tibolone

Tên biệt dược: Livial®

Phân nhóm: estrogen, progesterone & các thuốc tổng hợp có liên quan/các thuốc khác ảnh hưởng sự điều hòa hormone.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tibolone là gì?

Tibolone được sử dụng để giảm các triệu chứng xảy ra sau thời kỳ mãn kinh.

Trong thời kỳ mãn kinh, lượng estrogen giảm xuống. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như nóng mặt, cổ và ngực (“bốc hỏa”). Tiboline làm giảm bớt các triệu chứng sau khi mãn kinh.

Bạn sẽ được chỉ định thuốc này nếu các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng cuộc sống hàng ngày của bạn.

Thuốc này được dùng để phòng ngừa bệnh loãng xương. Sau khi mãn kinh, một số phụ nữ có thể bị loãng xương. Nếu bạn có nguy cơ gia tăng bị gãy xương do loãng xương và các loại thuốc khác không phù hợp với bạn, hãy sử dụng thuốc tibolone để ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh.

Có ba loại liệu pháp hormone thay thế khác nhau:

  • Liệu pháp thay thế chỉ chứa oestrogen;
  • Liệu pháp thay thế kết hợp, chứa 2 loại nột tiết tố nữ, estrogen và progestogen;
  • Thuốc Livial®, chứa thành phần là tibolone.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tibolone cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2,5mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc tibolone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tibolone như thế nào?

Liều thường dùng là một viên mỗi ngày. Bạn cần dùng liều lượng này đều đặn trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ chỉ định sử dụng liều khác.

Trên mỗi viên sẽ được đánh dấu một ngày trong tuần. Bạn bắt đầu uống viên của ngày hôm nay. Ví dụ như nếu hôm nay là thứ hai, uống viên đánh dấu thứ hai ở hàng ngang bên trên. Uống cho đến hết dãy thuốc. Bạn bắt đầu dãy thuốc mới vào ngày tiếp theo và không được bỏ thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Nếu bạn sử dụng Livial quá liều, bạn có thể cảm thấy bị bệnh, bị bệnh hoặc có hiện tượng chảy máu âm đạo.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tibolone?

Các bệnh sau đây được báo cáo thường xuyên hơn ở những phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế so với phụ nữ không sử dụng liệu pháp hormone thay thế:

  • Ung thư vú;
  • Phát triển bất thường hay ung thư niêm mạc tử cung (tăng sản nội mạc tử cung hoặc ung thư);
  • Ung thư buồng trứng;
  • Cục máu đông trong tĩnh mạch của chân hoặc phổi (thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch);
  • Bệnh tim;
  • Đột quỵ;
  • Mất trí nhớ có thể xảy ra nếu liệu pháp hormone thay thế được bắt đầu sử dụng ở độ tuổi trên 65.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tibolone bạn nên biết những gì?

Bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh của bạn và gia đình bạn. Bác sĩ có thể quyết định thực hiện một cuộc kiểm tra sức khỏe. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra vú của bạn hoặc kiểm tra nội bộ, nếu cần thiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề bệnh tật nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tibolone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể can thiệp với tác dụng của thuốc tibolone, có thể dẫn đến chảy máu bất thường, đặc biệt là:

  • Thuốc chống đông máu (như warfarin);
  • Thuốc trị bệnh động kinh (như phenobarbital, phenytoin và carbamazepin);
  • Thuốc trị bệnh lao (như rifampicin);
  • Thảo dược chứa St John Wort.

Thuốc tibolone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tibolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bạn đang hay đã từng bị ung thư vú hoặc nếu bạn đang bị nghi ngờ;
  • Bạn bị ung thư và nhạy cảm với oestrogen, chẳng hạn như ung thư nội mạc tử cung (nội mạc tử cung) hoặc nếu bạn đang bị nghi ngờ;
  • Bạn bị chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân;
  • Bạn có tử cung dày quá mức (tăng sản nội mạc tử cung) mà không được điều trị;
  • Bạn có hoặc đã từng bị cục máu đông trong tĩnh mạch (huyết khối), chẳng hạn như ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu) hoặc phổi (thuyên tắc phổi);
  • Bạn mắc một rối loạn đông máu (chẳng hạn như protein C, protein S hoặc thiếu antithrombin);
  • Bạn có hoặc gần đây đã mắc một căn bệnh do cục máu đông trong động mạch gây ra, chẳng hạn như đau tim, đột quỵ hoặc đau thắt ngực;
  • Bạn có hoặc đã từng mắc một bệnh gan và xét nghiệm chức năng gan của bạn không trở lại bình thường;
  • Bạn có rối loạn chuyển hóa porphyrin di truyền lại trong gia đình.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tibolone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tibolone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tibolone có dạng viên nén và hàm lượng 2,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pyridostigmine

(80)
Tên gốc: pyridostigmineTên biệt dược: Regonol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn thần kinh-cơ; thuốc khử độc & giải độcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Povidone

(84)
Tên hoạt chất: Povidone iod, tá dượcTên thương hiệu: PovidonePhân nhóm: Thuốc trị mụn, Thuốc dùng trong viêm & loét miệng, Thuốc tác dụng lên âm đạo, Thuốc ... [xem thêm]

Pefloxacin

(45)
Tác dụngTác dụng của pefloxacin là gì?Pefloxacin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Pefloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh ... [xem thêm]

Atomoxetine

(10)
Tác dụngTác dụng của atomoxetine là gì?Atomoxetine được dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một phần của kế hoạch điều ... [xem thêm]

Thuốc Galepo® Extra

(84)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate, choline bitartrate, vitamin A, E, C, kẽm oxide, đồng sulfate pentahydrateTên biệt dược: Galepo® ExtraPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan

(59)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Imatinib

(58)
Tác dụngTác dụng của imatinib là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như bệnh bạch cầu nguyên bào lymphô cấp, bệnh bạch ... [xem thêm]

Chlordiazepoxide + Clidinium bromide

(19)
Tác dụngTác dụng của chlordiazepoxide + clidinium bromide là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị các vấn đề về dạ dày hoặc ruột như viêm loét, khó chịu, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN