SUDAFED® Decongestant

(4.03) - 70 đánh giá

Tên gốc: pseudoephedrine

Phân nhóm: thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: SUDAFED® Decongestant Tablets, SUDAFED® Decongestant Liquid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc SUDAFED® Decongestant là gì?

SUDAFED® Decongestant là thuốc giảm đau, tắc nghẽn mũi (nghẹt mũi), tắc nghẽn xoang hoặc tắc nghẽn các ống làm chảy dịch từ tai trong.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc SUDAFED® Decongestant cho người lớn như thế nào?

Dạng viên nén: bạn uống 2 viên mỗi 4 đến 6 giờ. Bạn không nên uống quá 8 viên trong 24 giờ.

Dạng dung dịch: bạn dùng 10ml mỗi 4-6 giờ mỗi ngày.

Liều dùng thuốc SUDAFED® Decongestant cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:

Dạng viên nén: bạn cho trẻ uống 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ. Bạn không cho trẻ uống nhiều hơn 4 viên trong 24 giờ.

Dạng dung dịch: bạn cho trẻ dùng 5ml mỗi 4-6 giờ mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc SUDAFED® Decongestant như thế nào?

Bạn dùng SUDAFED® Decongestant 12 giờ một lần. Bạn không nên uống nhiều hơn hai liều trong 24 giờ.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc SUDAFED® Decongestant?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn;
  • Khó ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Nhức đầu hoặc căng thẳng có thể xảy ra.

Nếu bất kỳ phản ứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn ngưng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị chóng mặt, lo lắng hoặc khó ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc SUDAFED® Decongestant, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc SUDAFED® Decongestant;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, ví dụ như tiểu đường, một số bệnh về mắt (bệnh tăng nhãn áp), các vấn đề về tim (như đau tim, đau ngực, suy tim), nhịp tim nhanh/không đều, huyết áp cao, bệnh thận, tuyến giáp thừa, khó đi tiểu (chẳng hạn như phì đại tuyến tiền liệt).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc SUDAFED® Decongestant trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc SUDAFED® Decongestant có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc SUDAFED® Decongestant có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc SUDAFED® Decongestant bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO bap gồm isocarboxazid, linezolid, xanh methylene, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine;
  • Thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, reserpine, guanethidine, methyldopa.

Thuốc SUDAFED® Decongestant có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc SUDAFED® Decongestant?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc SUDAFED® Decongestant như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc SUDAFED® Decongestant có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc SUDAFED® Decongestant có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng dung dịch;
  • Dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Veybirol - Tyrothricine®

(49)
Tên gốc: tyrothricineTên biệt dược: Veybirol – Tyrothricine®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Veybirol – Tyrothricine® là ... [xem thêm]

Thuốc fludrocortisone

(14)
Tên gốc: fludrocortisoneTên biệt dược: Florinef®Phân nhóm: hormone steroidTác dụngTác dụng của thuốc fludrocortisone là gì?Thuốc fludrocortisone là glucocorticoid tổng ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

Thuốc FML-Neo®

(39)
Tên gốc: fluorometholone, neomycin sulphateTên biệt dược: FML-Neo®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc FML-Neo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Legalon®

(20)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Thuốc Norvasc®

(545)
... [xem thêm]

Oseltamivir là gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của oseltamivir là gì?Oseltamivir được sử dụng để điều trị các triệu chứng gây ra bởi virus cúm. Oseltamivir giúp làm cho các triệu chứng ... [xem thêm]

Enat® 400

(43)
Tên gốc: vitamin 4 thiên nhiênTên biệt dược: Enat® 400Phân nhóm : vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Enat® 400 là gì?Enat® 400 thường được dùng để phòng ngừa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN