Thuốc Abiraterone

(3.57) - 59 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc abiraterone là gì?

Thuốc abiraterone được dùng chung với prednisone để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể và không đáp ứng với điều trị bằng phẫu thuật để làm giảm nồng độ testosterone ở nam giới. Abiraterone thuộc nhóm thuốc kháng androgen (kháng testosterone). Testosterone là một hormone tự nhiên làm tăng sự tiến triển và di căn của ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc abiraterone hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản sinh testosterone, do đó làm chậm sự phát triển và di căn của ung thư tuyến tiền liệt.

Phụ nữ và trẻ em không nên dùng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc abiraterone như thế nào?

Uống thuốc lúc đói bụng, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần. Không được ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi dùng abiraterone. Việc dùng abiraterone chung với thức ăn sẽ làm tăng lượng thuốc trong cơ thể do đó làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Nuốt trọn viên thuốc. Không được nghiền hoặc nhai viên thuốc trước khi nuốt. Phụ nữ mang thai nên mang găng tay nếu tiếp xúc với thuốc. Nếu viên thuốc bị nghiền hoặc vỡ, phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai không nên tiếp xúc với thuốc hoặc hít phải bụi thuốc.

Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe, kết quả xét nghiệm, đáp ứng với thuốc của bạn, và các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Chắc chắn hãy báo với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn dùng (bao gồm các loại thuốc kê toa, không kê toa, và các loại thảo dược).

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không được tự ý ngưng dùng bất kỳ loại thuốc trị ung thư tuyến tiền liệt nào mà không có sự cho phép của bác sĩ. Ngưng dùng thuốc có thể làm ung thư di căn nhanh hơn.

Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể sắp mang thai không nên tiếp xúc với abiraterone. Thuốc này có thể gây hại hoặc gây dị tật bẩm sinh cho em bé trong bụng mẹ.

Hãy thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn (như tiểu tiện khó khăn hơn, tăng tình trạng đau xương).

Bạn nên bảo quản abiraterone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng abiraterone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt

Liều khởi đầu: uống 1000 mg mỗi ngày một lần. Abiraterone nên được dùng kèm với prednisone đường uống 5 mg mỗi ngày hai lần.

Liều dùng abiraterone cho trẻ em như thế nào?

Không nên dùng thuốc này ở trẻ em.

Abiraterone có những dạng và hàm lượng nào?

Abiraterone có những dạng viên nén, đường uống: 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc abiraterone?

Hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban, khó thở, sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Ngưng sử dụng abiraterone và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Sưng tấy ở mắt cá chân hoặc bàn chân, đau nhức cẳng chân;
  • Nhịp tim nhanh, cảm giác thở hụt hơi (thậm chí khi gắng sức nhẹ);
  • Nồng độ kali trong máu thấp (lẫn lộn, nhịp tim không đều, khát nước nhiều, tiểu tiện nhiều hơn, khó chịu ở cẳng chân, yếu cơ hoặc cảm giác mệt mỏi);
  • Da xanh xao, dễ thâm tím, cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Đau ở vùng bụng phía trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu màu sậm, vàng da;
  • Đau hoặc nóng rát khi tiểu tiện;
  • Đường huyết cao (khát nước nhiều, tiểu tiện nhiều, đói bụng, khô miệng, hơi thở có mùi trái cây, buồn ngủ, khô da, nhìn mờ, sụt cân);
  • Tình trạng choáng váng trầm trọng hơn, suy nhược, hoặc có cảm giác mệt mỏi;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Tăng huyết áp ở mức độ nguy hiểm (đau đầu nặng, nhìn mờ, ù tai, lo âu, lẫn lộn, đau ngực, hơi thở ngắn, nhịp tim không đều, co giật).

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Sưng tấy hoặc khó chịu ở khớp xương;
  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Ho;
  • Đổ mồ hôi, cảm giác rất nóng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc abiraterone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc abiraterone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với abiraterone, bất kỳ loại thuốc khác, hoặc với bất kỳ các thành phần nào trong thuôc viên nén abiraterone. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, các vitamin, thực phẩm chức năng, và các loại thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Chắc chắn đề cập đến bất kỳ thuốc nào sau đây: một số thuốc trị nấm như itraconazole (Sporanox), ketoconazole (Nizoral), và voriconazole (Vfend); clarithromycin (Biaxin, có trong Prevpac); thuốc ức chế protease trị HIV bao gồm atazanavir (Reyataz), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir, có trong Kaletra), và saquinavir (Fortovase, Invirase); một số loại thuốc trị động kinh như carbamazepine (Carbatrol, Epitol, Tegretol), phenobarbital (Luminal), và phenytoin (Dilantin, Phenytek); nefazodone; rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rifadin, có trong Rifamate, có trong Rifater, Rimactane); rifapentine (Priftin); telithromycin (Ketek); và thioridazine. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn và theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ. Các thuốc khác cũng có thể tương tác với abiraterone, vì vậy hãy báo với bác sĩ về tất cả các thuốc mà bạn đang dùng, thậm chí những thuốc không được liệt kê trong danh sách này.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị nhiễm trùng hoặc đang bị căng thẳng bất thường, vừa bị nhồi máu cơ tim, nếu bạn đang hoặc đã từng bị các bệnh lý về tuyến thượng thận hoặc tuyến yên, nhịp tim bất thường, tăng huyết áp, nồng độ kali trong máu thấp, bệnh tim hoặc bệnh gan.
  • Bạn nên biết rằng abiraterone chỉ được sử dụng ở nam giới. Phụ nữ không nên dùng thuốc này, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, sắp mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu phụ nữ mang thai dùng thuốc này, abiraterone có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ đang, sắp, hoặc có khả năng mang thai không nên tiếp xúc trực tiếp với abiraterone mà không mang găng tay bảo vệ. Nếu phụ nữ mang thai uống hoặc tiếp xúc phải abiraterone, hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Bạn nên biết rằng nam giới phải sử dụng bao cao su nếu có quan hệ tình dục với phụ nữ mang thai trong suốt quá trình điều trị và trong vòng 1 tuần sau khi chấm dứt điều trị bằng abiraterone. Nếu bạn quan hệ tình dục với phụ nữ có khả năng mang thai, bạn phải dùng bao cao su hoặc biện pháp tránh thai khác trong suốt quá trình điều trị và trong vòng 1 tuần sau khi chấm dứt điều trị. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về các biện pháp tránh thai phù hợp dành cho bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc abiraterone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Asenapine;
  • Ivacaftor.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc abiraterone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc abiraterone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử mắc các vấn đề về tuyến thượng thận hoặc tuyến yên;t
  • Bị nhồi máu cơ tim gần đây;
  • Suy tim;
  • Tiền sử mắc bệnh tim hoặc bệnh về mạch máu;
  • Các vấn đề về nhịp tim (ví dụ như loạn nhịp thất);
  • Tăng huyết áp;
  • Giảm kali huyết (nồng độ kali trong máu thấp) – Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho tình trạng này trầm trọng hơn.
  • Bệnh gan – Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng bởi quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn nếu bạn bỏ quên nhiều hơn một liều thuốc abiraterone.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Diclofenac

(46)
Hoạt chất: Diclofenac Tên biệt dược: Cambia®, Cataflam®, Voltaren-XR®, Zipsor®, Zorvolex®, Voltaren®, Dyloject®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac là gì?Diclofenac ... [xem thêm]

Fexofenadin

(63)
Tên hoạt chất:Fexofenadin 60: fexofenadin hydroclorid 60mg, tá dượcFenxofenadin 120: fexofenadin hydroclorid 120mg, tá dượcTên thương mại: FexofenadinPhân nhóm: thuốc kháng ... [xem thêm]

Eugica®

(61)
Tên gốc: menthol, tinh dầu tần, tinh dầu gừng, eucalyptolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Eugica®Tác dụngTác dụng của thuốc Eugica® là gì?Eugica® có tác ... [xem thêm]

Thuốc estriol

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estriol là gì?Thuốc estriol được dùng trong các tình huống sau:Liệu pháp thay thế hormone thời kỳ mãn kinh;Điều trị vô sinh do ... [xem thêm]

Thuốc serrapeptase

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc serrapeptase là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc serrapeptase để điều trị các chứng đau bao gồm đau lưng, viêm xương khớp, ... [xem thêm]

Entacapone

(21)
Tác dụngTác dụng của entacapone là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc khác (levodopa/carbidopa) để trị bệnh Parkinson. Entacapone thuộc nhóm ... [xem thêm]

Thuốc attapulgit

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc attapulgit là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc attapulgit để điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy. Thuốc attapulgit hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Kaopectate®

(74)
Tên gốc: bismuth subsalicylateTên biệt dược: Kaopectate®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?Thuốc Kaopectate® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN