Azelastine

(4.44) - 48 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của azelastine là gì?

Azelastine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng ở mũi như sổ mũi / ngứa / nghẹt mũi, hắt hơi, và viêm mũi do dị ứng theo mùa và các bệnh dị ứng khác. Azelastine thuộc nhóm thuốc kháng histamin. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các chất tự nhiên trong cơ thể được gọi là histamin – các chất gây ra các triệu chứng dị ứng.

Bạn nên dùng azelastine như thế nào?

Thực hiện theo đúng các hướng dẫn về cách dùng bình xịt thuốc trước khi sử dụng lần đầu tiên và nếu bạn đã không sử dụng thuốc trong 3 ngày hoặc hơn. Tránh phun thuốc vào mắt hay miệng.

Azelastine được phun vào trong mũi và có các cường độ khác nhau. Sử dụng một hoặc hai lần phun ở cả hai bên mũi, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, loại sản phẩm thuốc bạn đang sử dụng, và đáp ứng đối với điều trị của bạn.

Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Thuốc này thường bắt đầu có tác dụng trong vòng 3 giờ sau khi sử dụng.

Azelastine cũng có dạng thuốc nhỏ mắt để điều trị các triệu chứng dị ứng ở mắt.

Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản azelastine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng azelastine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Thuốc xịt mũi 0,1%: 1 hoặc 2 lần phun vào mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày.
  • Thuốc xịt mũi 0,15%: 2 lần phun vào mỗi bên mũi một lần mỗi ngày.

Viêm mũi dị ứng quanh năm:

  • Thuốc xịt mũi 0,15%: 2 lần phun vào mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày.

Liều dùng azelastine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm mũi dị ứng

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Thuốc xịt mũi 0,1%:
    • 5 – 11 tuổi: 1 lần phun vào mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày.
    • 12 tuổi trở lên: 1 hoặc 2 lần phun vào mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày.
  • Thuốc xịt mũi 0,1% và 0,15%:
    • 12 tuổi trở lên: 1 hoặc 2 lần phun cho mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày nếu viêm mũi dị ứng theo mùa. Thuốc xịt mũi 0,15% cũng có thể được dùng 2 lần phun vào mỗi bên mũi một lần mỗi ngày.

Viêm mũi dị ứng quanh năm:

  • Thuốc xịt mũi 0,1% và 0,15%:
    • 12 tuổi trở lên: 2 lần phun vào mỗi bên mũi hai lần mỗi ngày.

Azelastine có những dạng và hàm lượng nào?

Azelastine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc xịt mũi: 137mcg.
  • Dung dịch, thuốc nhỏ mắt: 0,05%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng azelastine?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng azelastine và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Co thắt phế quản (khó thở, tức ngực, thở khò khè);
  • Nhịp tim nhanh hay không đều.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Cảm thấy đắng trong miệng;
  • Đau đầu;
  • Buồn ngủ hoặc chóng mặt;
  • Khô miệng, đau họng;
  • Có vết loét hoặc cảm giác nóng trong mũi;
  • Tăng cân;
  • Buồn nôn;
  • Chảy máu mũi;
  • Ho, hắt hơi, chảy nước mũi, đau họng;
  • Mắt đỏ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng azelastine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng azelastine, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với azelastine hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ các loại thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là các thuốc trị cảm lạnh và dị ứng khác, thuốc kháng histamin, và các vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian sử dụng azelastine, hãy gọi bác sĩ.
  • Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ nếu bạn đang sử dụng azelastine.
  • Bạn nên biết rằng thuốc này có thể gây buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
  • Nhớ rằng rượu có thể làm cơn buồn ngủ gây ra bởi azelastine trở nên trầm trọng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Azelastine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi sử dụng azelastine, báo với bác sĩ nếu bạn thường xuyên sử dụng các loại thuốc làm cho bạn buồn ngủ (chẳng hạn như thuốc trị cảm lạnh hoặc dị ứng, thuốc giảm đau gây mê, thuốc ngủ, làm giãn cơ bắp, và thuốc trị động kinh, trầm cảm, lo âu). Các thuốc này có thể làm cơn buồn ngủ gây ra bởi azelastine trở nên trầm trọng hơn.

Đồng thời, báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cimetidine (Tagamet).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới azelastine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến azelastine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận. Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm rất buồn ngủ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Mekolactagil®

(16)
Tên gốc: tảo spirulina platensis.Tên biệt dược: Mekolactagil®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Mekolactagil® là ... [xem thêm]

Xịt khoáng Vichy

(79)
Xịt khoáng Vichy với tên đầy đủ Mineralizing Thermal Water, có nguồn gốc từ Pháp, là một trong những sản phẩm chăm sóc da được nhiều phụ nữ yêu thích, sử ... [xem thêm]

Captopril

(60)
Tác dụngTác dụng của captopril là gì?Captopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Modafinil

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc modafinil là gì?Modafinil giúp làm giảm cơn buồn ngủ nặng do chứng ngủ rũ và các chứng rối loạn giấc ngủ khác, như giai ... [xem thêm]

Glibornuride

(53)
Tên thành phần: glibornurideTên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibornuride ... [xem thêm]

Thuốc milrinone

(88)
Tên gốc: milrinoneTên biệt dược: Primacor®, Primacor® I.VPhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc milrinone là gì?Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn ... [xem thêm]

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

Brinzolamide

(30)
Tác dụngTác dụng của brinzolamide là gì?Brinzolamide được sử dụng để điều trị áp suất cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN