Similasan® Ear Relief là thuốc gì?

(4.07) - 43 đánh giá

Tên gốc: chamomilla/mercurius solubilis/sulphur/vegetable glycerin

Tên biệt dược: Similasan® Ear Relief

Phân nhóm: các thuốc khác dùng cho tai

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Similasan® Ear Relief là gì?

Similasan® Ear Relief thường được sử dụng để giảm các triệu chứng tạm thời như:

  • Cảm giác đầy tai;
  • Nhạy cảm với nước và nước rửa bát;
  • Tai khó chịu khi bị tắc do nước.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Similasan® Ear Relief cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo cho người lớn: bạn sử dụng tối đa 4 lần mỗi ngày và không nên dùng liên tiếp trong 48 giờ hoặc tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Similasan® Ear Relief cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Similasan® Ear Relief như thế nào?

Để sử dụng thuốc này, đầu tiên bạn nghiêng đầu sang một bên rồi vắt đầu nhựa để nhỏ 4-5 giọt vào tai (bạn không nên đưa đầu chai vào lỗ tai). Sau đó, bạn giữ thuốc trong tai 3-5 phút bằng cách giữ đầu nghiêng hoặc đặt bông vào tai.

Lưu ý, bạn chỉ sử dụng thuốc này cho tai và không sử dụng cho mắt.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Similasan Ear Relief®?

Đến trạm y tế ngay nếu bạn có một trong những triệu chứng sau đây:

  • Kích thích (rát quá nhiều) hoặc đau;
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Similasan® Ear Relief, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Đau, kích ứng hoặc phát ban trong tai;
    • Từng phẫu thuật tai;
    • Chóng mặt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Similasan® Ear Relief trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Similasan® Ear Relief có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Similasan® Ear Relief có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Similasan® Ear Relief có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Similasan® Ear Relief?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Similasan® Ear Relief như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Similasan® Ear Relief có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Similasan® Ear Relief có dạng thuốc nhỏ tai, hàm lượng 10ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc mesterolone

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesterolone là gì?Thuốc này là dẫn xuất của hormone testosterone, được chỉ định đối với chứng vô sinh ở nam giới. Thuốc ... [xem thêm]

Batroxobin là gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của batroxobin là gì?Batroxobin là một enzyme thủy phân có nguồn gốc từ nọc độc của rắn Bothrops atrox. Batroxobin kết dính huyết thanh bằng ... [xem thêm]

Thuốc Mercurochrome® 1%

(79)
Tên gốc: mercurochromeTên biệt dược: Mercurochrome® 1%Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Phaanedol®

(96)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Phaanedol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Phaanedol® ... [xem thêm]

Genurin®

(96)
Tên gốc: flavoxateTên biệt dược: Genurin®, Urispas®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Genurin® là gì?Genurin® thường được dùng để ... [xem thêm]

Phosphalugel®

(29)
Tên gốc: aluminium phosphatePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Phosphalugel®Thông tin quan trọng về thuốc Phosphalugel®Tác ... [xem thêm]

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Thuốc levocetirizine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocetirizine là gì?Levocetirizine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN