Thuốc Mercurochrome® 1%

(3.89) - 79 đánh giá

Tên gốc: mercurochrome

Tên biệt dược: Mercurochrome® 1%

Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng da

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?

Thuốc Mercurochrome® 1% thường được dùng để điều trị vết thương nhẹ, vết bỏng nhẹ, vết trầy xước, sát trùng dây rốn, các vết loét liên quan đến thần kinh, lở bàn chân biến chứng của đái tháo đường.

Thuốc Mercurochrome® 1% còn được dùng để khử trùng da, chống nhiễm khuẩn màng nhầy tại chỗ ở miệng, mũi và họng. Thuốc Mercurochrome® 1% hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn tại vùng da bị bệnh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mercurochrome® 1% cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc 3 lần mỗi ngày lên vùng da bị bệnh.

Liều dùng thuốc Mercurochrome® 1% cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mercurochrome® 1% như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Thuốc này chỉ dùng ngoài da, bạn không được uống.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mercurochrome® 1%?

Hiện vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Mercurochrome® 1%. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng phụ nào trong quá trình dùng thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mercurochrome® 1%, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mercurochrome® 1%, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào;
  • Đối với các vết thương trên diện rộng, vết thương sâu, bạn không nên tự ý dùng Mercurochrome 1% để sát trùng vì thủy ngân có thể tiếp xúc với máu gây nguy hiểm sức khỏe;
  • Thuốc này chứa thủy ngân, do đó bạn không được lạm dụng và phải dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mercurochrome® 1% có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mercurochrome® 1% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mercurochrome® 1%?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mercurochrome® 1% như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mercurochrome® 1% ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mercurochrome® 1% có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mercurochrome® 1% có dạng thuốc nước dùng ngoài hàm lượng 20 ml, 30 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ricam-10

(637)
... [xem thêm]

Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy

(61)
Tên gốc: kẽm gluconateTên biệt dược: Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold RemedyPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine ... [xem thêm]

Paromomycin

(50)
Tác dụngTác dụng của paromomycin là gì?Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ... [xem thêm]

Thuốc Albendazol STADA® 200mg

(68)
Tên họa chất: albendazoleTên thương mại: Albendazol STADA® 200mgPhân nhóm: thuốc trừ giun sánCông dụng thuốc Albendazol STADA® 200mgCông dụng thuốc Albendazol STADA® ... [xem thêm]

Thuốc nevirapine

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nevirapine là gì?Nevirapine được sử dụng chung với các loại thuốc trị bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc bệnh nhiễm ... [xem thêm]

Labavie

(51)
Thành phần: lactobacillus acidophilus 108 CFU, bacillus subtilis 108 CFUTên biệt dược: LabaviePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Labavie là ... [xem thêm]

Carbatrol®

(36)
Tên gốc: carbamazepinePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Carbatrol®Tác dụngTác dụng của thuốc Carbatrol® là gì?Carbatrol (Carbamazepine) được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc gadoxetate

(25)
Tên gốc: gadoxetateTên biệt dược: Primovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc gadoxetate là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN