Difluprednate

(3.97) - 88 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của difluprednate là gì?

Thuốc này được dùng để điều trị sưng và đau sau phẫu thuật mắt. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị một số vấn đề mắt nghiêm trọng (viêm màng bồ đào). Difluprednate thuộc về nhóm thuốc corticosteroid.

Bạn nên uống difluprednate như thế nào?

Rửa sạch tay trước khi nhỏ mắt. Để tránh ô nhiễm, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Gỡ kính áp tròng trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo lại kính.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và nhỏ một giọt trực tiếp lên mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Không chớp mắt và chà mắt. Lặp lại các bước này cho mắt bên kia.

Không rửa ống nhỏ mắt. Thay thế nắp ống sau mỗi lần sử dụng.

Sử dụng difluprednate thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng nó vào những thời điểm cố định mỗi ngày. Không ngưng dùng Difluprednate mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn dùng một loại thuốc khác cho mắt, chờ ít nhất 5-10 phút trước khi nhỏ các thuốc nhỏ mắt khác.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc không cải thiện.

Bạn nên bảo quản difluprednate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn. về cách để loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng difluprednate cho người lớn là gì?

Viêm mắt sau phẫu thuật

  • 4 lần mỗi ngày bắt đầu từ 24 giờ sau khi phẫu thuật và tiếp tục trong suốt 2 tuần đầu tiên của giai đoạn hậu phẫu, sau đó là 2 lần mỗi ngày trong một tuần.

Viêm màng bồ đào

  • 4 lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó giảm dần.

Liều dùng difluprednatecho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Difluprednate có những dạng và hàm lượng nào?

Difluprednate có những dạng và hàm lượng sau:

Durezol: Dung dịch nhỏ mắt 0,05%

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng difluprednate?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm mờ mắt tạm thời.

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau sau mắt, thay đổi thị lực đột ngột, đau đầu dữ dội;
  • Đỏ mắt, ngứa, hoặc kích thích;
  • Chậm lành sau khi phẫu thuật ;
  • Dấu hiệu của nhiễm trùng, chẳng hạn như sưng, tiết dịch;
  • Đau mắt, nhìn tối, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
  • Thay đổi màu sắc hoặc sự xuất hiện của mống mắt

Các tác dụng phụ nhẹ hơn bao gồm:

  • Đau đầu nhẹ;
  • Mờ mắt;
  • Cảm giác châm đốt nhẹ, châm chích hay ngứa mắt;
  • Khô mắt hoặc chảy nước mắt;
  • Cảm giác có dị vật trong mắt;
  • Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng difluprednate bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt difluprednate, nói với bác sĩ và dược sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với difluprednate, các thuốc chứa steroid, các loại thuốc khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tất cả các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng.
  • Nếu bạn đang có nhiễm trùng mắBác sĩ có thể sẽ không sử dụng thuốc nhỏ mắt difluprednate.
  • Nếu bạn có hay đã từng có bệnh tăng nhãn áp hoặc vi-rút gây bệnh mụn rộp (một loại vi-rút gây ra lở loét hình thành trên mặt, môi, bộ phận sinh dục, và trực tràng và cũng có thể gây ra nhiễm trùng mắ)
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.Nếu bạn có thai trong khi sử dụng thuốc nhỏ mắt difluprednate, gọi bác sĩ.
  • Nếu bạn đeo kính áp tròng.Bác sĩ có thể cho bạn biết rằng bạn không nên đeo kính áp tròng trong khi điều trị bằng thuốc nhỏ mắt difluprednate.
  • Nếu cơn đau và sưng không cải thiện hoặc nếu bạn có bất cứ triệu chứng sau đây: mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt,cảm thấy dị vật trong mắt, nhìn thấy những điểm nổi, nhạy cảm với ánh sáng, hoặc đỏ, sưng mí mắ

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Difluprednate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới difluprednate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến difluprednate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Đục thủy tinh thể;
  • Nhiễm trùng mắt (do nấm, vi trùng lao);
  • Nhiễm trùng mắt do vi-rút (ví dụ vi-rút gây mụn rộp) ;
  • Bệnh cườm nước (glaucoma).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dầu cù là Tiger Balm®

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của dầu cù là Tiger Balm® là gì?Dầu cù là Tiger Balm® có thành phần là tinh dầu camphor và menthol. Bạn có thể sử dụng thuốc này để ... [xem thêm]

Nepafenac (thuốc nhãn khoa)

(20)
Tên gốc: nepafenacPhân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoaTên biệt dược: Nevanac®Tác dụng của nepafenacTác dụng của nepafenac là ... [xem thêm]

Myrtol

(52)
Tên gốc: myrtolTên biệt dược: Gelomyrtol®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc myrtol là gì?Myrtol được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Travogen®

(45)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Travogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Travogen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Anyfen® 300 mg

(59)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Anyfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Anyfen® 300 mg là gì?Thuốc Anyfen® 300 mg ... [xem thêm]

Thuốc fluticasone

(48)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Thuốc Histodil®

(91)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Histodil®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Histodil® là gì?Cimetidine là ... [xem thêm]

Chlorcyclizine

(61)
Tác dụngTác dụng của chlorcyclizine là gì?Chlorcyclizine thuộc nhóm thuốc kháng histamin. Thuốc có tác dụng để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng và cổ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN