Isoflurane là gì?

(4.43) - 25 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của isoflurane là gì?

Isoflurane có thể được sử dụng để khởi phát và duy trì gây mê toàn thân. Dữ liệu đầy đủ chưa được phát triển để dùng thuốc này trong gây mê sản khoa.

Bạn nên dùng isoflurane như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn. Thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể mắc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản isoflurane như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng isoflurane cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn để khởi phát và duy trì gây mê toàn thân:

Isoflurane được dùng ở dạng hít.

Khởi phát gây mê dùng liều khởi đầu, 0,5% thể tích/thể tích, với oxy hoặc oxy và nitơ oxit, tăng lên 1,5-3% thể tích/ thể tích. Gây mê phẫu thuật thường được thực hiện trong vòng 10phút.

Liều duy trì là 1-2,5% thể tích/ thể tích với hỗn hợp oxy và nitơ oxit hoặc 1,5-3,5% thể tích/thể tích chỉ với oxy. Để duy trì gây mê trong mổ lấy thai: 0,5-0,75% thể tích/ thể tích với hỗn hợp oxy và nitơ oxit.

Liều dùng isoflurane cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Isoflurane có những dạng và hàm lượng nào?

Isoflurane có những dạng và hàm lượng sau:

  • Chất lỏng dạng hít: 100 mL, 250 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng isoflurane?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm thở chậm hoặc thở nông, huyết áp thấp, hoặc nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường. Sau khi mổ, tác dụng phụ bao gồm: run, buồn nôn, nôn mửa, và trướng bụng hoặc đầy hơi.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng isoflurane bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng, báo cho bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với isoflurane;
  • Bạn đã biết hoặc nghi ngờ nhạy cảm với tăng thân nhiệt ác tính;
  • Bạn mắc chứng rối loạn chuyển hóa porphirin.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Isoflurane có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Làm tăng tác dụngcủa thuốc chẹn thần kinh cơ. Có thể nhạy cảm cơ tim đối với adrenaline và thuốc giao cảm khác. Tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA), thuốc ức chế monoamine oxydase (MAOI), thuốc hạ huyết áp, thuốc chống loạn thần hoặc thuốc chẹn beta. Có thể có tác dụng hiệp đồng với thuốc trị trầm cảm tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới isoflurane không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến isoflurane?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng kali máu quanh phẫu thuật;
  • Tăng áp lực nội sọ.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/ dược sĩ/ chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/ dược sĩ/ chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mupirocin là gì?

(92)
Tác dụng thuốc mupirocinTác dụng của thuốc mupirocin là gì?Mupirocin được sử dụng để tống khứ tạm thời các vi khuẩn nhất định gây viêm mũi, như là một ... [xem thêm]

Dung dịch sát trùng âm đạo Betadine Vaginal Douche®

(57)
Tên gốc: povidone iodineTên biệt dược: Betadine Vaginal Douche®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của Betadine Vaginal Douche® là gì?Betadine ... [xem thêm]

Rocephin®

(35)
Tên gốc: ceftriaxoneTên biệt dược: Rocephin®Phân nhóm thuốc: kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® là gì?Rocephin® thường dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Trizomibe cream

(54)
Tên hoạt chất: ClotrimazolPhân nhóm: Thuốc diệt nấm và ký sinh trùng tại chỗTên biệt dược: Trizomibe creamTác dụng của thuốc Trizomibe creamTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Viên bổ sung vitamin Berocca®

(17)
Tìm hiểu chungThuốc Berocca có tác dụng gì?Thuốc Berocca bao gồm các thành phần vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5 (Ca Pantothenate), vitamin B6, vitamin B8 (Biotin), vitamin B12, ... [xem thêm]

IGOL®

(16)
Tên gốc: vỏ hạt cây IspaghulaTên biệt dược: IGOL®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc IGOL® là gì?IGOL® thường được sử ... [xem thêm]

Misoprostol

(87)
Bạn đang sử dụng các thuốc kháng viêm không steroid NSAID và lo sợ các tác dụng phụ của thuốc lên dạ dày? Bạn muốn dùng thuốc misoprostol để bảo vệ dạ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN