Batroxobin là gì?

(4.1) - 11 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của batroxobin là gì?

Batroxobin là một enzyme thủy phân có nguồn gốc từ nọc độc của rắn Bothrops atrox. Batroxobin kết dính huyết thanh bằng cách chuyển đổi fibrinogen thành fibrin bằng việc chỉ phóng thích fibrinopeptide A khác với phóng thích các fibrinopeptide A và B như thrombin. Tiêu chuẩn Anh (75/527) đầu tiên được thành lập vào năm 1975 và xác định cách sử dụng của batroxobin. Tiêu chuẩn này đã hết hạn và một đề xuất mới Tiêu chuẩn Anh (93/526) đã được chuẩn bị.

Tiêu chuẩn này bao gồm một lô (1.000) ống có mã số 93/526. Những ống này chứa chất sau khi đông khô của dung dịch batroxobin tinh khiết, albumin huyết thanh người và muối đệm. Các batroxobin được phân lập từ nọc độc của Bothrops atrox và cung cấp bởi Pentapharm, Basle, Thụy Sĩ, thông qua các văn phòng của Tiến sĩ Kurt Stocker.

Bạn nên dùng batroxobin như thế nào?

Không cần cân bất kỳ phần nào của chất đông khô trước khi pha chế,

Hòa tan chất đông khô trong ống với 1 ml nước cất trước khi dùng.

Bạn nên bảo quản batroxobin như thế nào?

Bảo quản ống thuốc trong bóng tối ở hoặc dưới -20ºC. Xin lưu ý: vì sự ổn định vốn có của chất đông khô, NIBSC thể vận chuyển sản phẩm ở nhiệt độ thường.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng batroxobin cho người lớn như thế nào?

Dùng đường tiêm

Liều dùng thông thường cho người để cầm máu

Người lớn: Thường được sử dụng kết hợp với các chất hoạt hóa yếu tố đông máu X.

Liều dùng batroxobin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Batroxobin có những dạng và hàm lượng nào?

Batroxobin có những dạng và hàm lượng sau:

Quốc gia xuất xứ của vật liệu sinh học: Anh.

Các sảm phẩm thô (300 mg tinh khiết batroxobin) được cung cấp dưới dạng dung dịch đông lạnh tinh khiết cao bởi Pentapharm, Basle, Thụy Sĩ, và được bảo quản ở – 70 ° C tại NIBSC đến khi làm tan đông và đóng ống. Các biện pháp làm tan đông được pha loãng đến 1100 ml với đệm phosphate 0,01 M (pH 7,2) chứa 5 mg/ml albumin huyết thanh người để cung cấp cho khoảng 50 đơn vị batroxobin mỗi ml bằng cách sử dụng tiêu chuẩn Anh thứ nhất cho batroxobin để so sánh trong hai loại phân tích kết dính được mô tả (1). Dung dịch này đã được đóng chai vào ống thủy tinh trung tính 1 ml (mã CK: 93/526) và quá trình đông khô và đóng chai mô tả bởi Campbell (2) được theo dõi với các ngoại lệ rằng sự sấy khô lần thứ hai là trong vòng 3 ngày.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng batroxobin?

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng batroxobin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng batroxobin, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với batroxobin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Batroxobin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới batroxobin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến batroxobin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Atracurium Besilate

(50)
Tác dụngTác dụng của atracurium besilate là gì?Atracurium besilate được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để gây mê toàn thể, tạo điều kiện luồn ống vào ... [xem thêm]

Thuốc irinotecan

(94)
Tên gốc: irinotecanTên biệt dược: Camptosar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc irinotecan là gì?Bạn dùng thuốc này để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

Ioflupane I-123 là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: ioflupane I-123Tên biệt dược: DaTscan®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Tolcapone

(49)
Tên gốc: tolcaponeTên biệt dược: Tasmar®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của tolcapone là gì?Thuốc tolcapone thường được dùng chung với các ... [xem thêm]

Indomethacin Flamingo®

(97)
Tên gốc: indomethacinTên biệt dược: Indomethacin Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Indomethacin Flamingo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Gelusil®

(78)
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium trisilicateTên biệt dược: Gelusil®Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Duofilm®

(77)
Tên gốc: axit salicylic, axit lacticTên biệt dược: Duofilm® – dạng dung dịch dùng tại chỗ chứa axit salicylic 16.7%, axit lactic 15%Phân nhóm: thuốc trị mụn cóc và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN