Genurin®

(4.01) - 96 đánh giá

Tên gốc: flavoxate

Tên biệt dược: Genurin®, Urispas®

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Genurin® là gì?

Genurin® thường được dùng để giảm đau, tần suất hoặc thôi thúc đi tiểu cũng như đi tiểu ban đêm kết hợp với các tình trạng khác. Genurin® có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị tình trạng loét. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh khác theo quyết định của bác sĩ.

Flavoxate là một chất kháng acetylcholin. Thuốc có tác dụng làm giảm co thắt cơ bàng quang.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Genurin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng đối với người trên 12 tuổi là một viên 200 mg 3 hoặc 4 lần một ngày. Nếu các triệu chứng có cải thiện thì bác sĩ có thể giảm liều.

Liều dùng thuốc Genurin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Genurin® như thế nào?

Bạn hãy sử dụng flavoxate theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Bạn có thể uống flavoxate có hoặc không kèm với thức ăn. Nếu bạn bị đau dạ dày thì nên uống thuốc trong bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Bạn hãy hỏi bác sĩ bất kỳ điều gì mà bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc Genurin®.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Genurin®?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ nhưng tùy vào thể trạng mà bạn gặp phải tác dụng phụ nặng hay nhẹ. Bạn hãy báo với bác sĩ nếu có các tác dụng phụ kéo dài hoặc gây khó chịu như: mờ mắt, táo bón, ít ra mồ hôi, khó ngủ, chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng, đau đầu, mất vị giác, buồn nôn, căng thẳng.

Bạn hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ mức độ nặng xảy ra bao gồm: các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), bệnh tiêu chảy, mắt không tập trung, tiểu khó, nhịp tim nhanh, nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Genurin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần của thuốc flavoxate;
  • Bạn bị chảy máu dạ dày, khó nuốt do vấn đề thực quản, tắc nghẽn đường tiết niệu, tắc nghẽn đường ruột hoặc chảy máu trực tràng;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc phải cho con bú;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, chuẩn bị thảo dược, bổ sung chế độ ăn uống;
  • Bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
  • Bạn bị phì đại tuyến tiền liệt mở rộng hoặc các vấn đề tiết niệu, tăng nhãn áp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Genurin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Genurin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Genurin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Genurin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Genurin® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Genurin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Genurin® có dạng viên nén Genurin® 200 mg

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Thuốc flunisolide

(94)
Tên gốc: flunisolideTên biệt dược: Aerospan®, AeroBid®, AeroBid-M®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX có công dụng gì?

(82)
Thành phần: N-Acetyl-L-Cystein, cao đan sâm, cao đương quy, cao hương phụ, cao nga truật, cao sài hồ bắcPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Oxytocin + Ergometrine là gì?

(35)
Tác dụngTác dụng của oxytocin + ergometrine là gì?Oxytocin, một hormone dạng vòng có 9 liên kết peptide, được tiết ra từ vùng dưới đồi và được dự trữ ở ... [xem thêm]

Thuốc Mylanta Gas Minis®

(45)
Têngốc: simethiconeTên biệt dược: Mylanta Gas Minis®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Mylanta Gas Minis® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN