Thuốc orphenadrine

(4.35) - 74 đánh giá

Tên gốc: orphenadrine

Tên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc orphenadrine là gì?

Orphenadrine là một thuốc giãn cơ, hoạt động bằng cách ngăn chặn các xung thần kinh (hay những cảm giác đau) truyền đến não bộ.

Orphenadrine thường được sử dụng cùng vật lý trị liệu và nghỉ ngơi để điều trị các bệnh cơ xương như đau hoặc chấn thương.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc orphenadrine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh cơ xương khớp cấp tính

Bạn uống 100 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và tối hoặc tiêm 60 mg thuốc (tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch) sau 12 giờ 1 lần.

Liều thông thường cho người lớn bị chuột rút ở chân đã kháng quinin

Bạn uống 100 mg thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Liều dùng thuốc orphenadrine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc orphenadrine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bạn không nên nghiền, nhai hoặc bẻ gãy viên nén khi uống mà nên nuốt cả viên thuốc. Nghiền hoặc bẻ gãy viên thuốc có thể gây phóng thích đồng thời quá nhiều hoạt chất. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Orphenadrine có thể gây nghiện và chỉ nên được sử dụng khi được kê đơn. Không được cho người khác dùng orphenadrine, đặc biệt là những người có tiền sử lạm dụng ma túy hoặc nghiện. Để thuốc ở nơi an toàn, để những người khác không thể lấy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc orphenadrine?

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng như:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên ngừng sử dụng thuốc orphenadrine và gọi cho bác sĩ ngay nếu có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây:

  • Nhịp tim nhanh, đập mạnh hoặc không đều;
  • Nhầm lẫn, lo lắng, bồn chồn, run, ảo giác;
  • Co giật;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Khô miệng hoặc cổ họng;
  • Nhìn mờ, giãn đồng tử;
  • Nhức đầu;
  • Buồn ngủ, chóng mặt;
  • Buồn nôn, nôn, táo bón;
  • Ốm yếu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng orphenadrine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc orphenadrine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc orphenadrine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc orphenadrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc dùng chung thuốc này với những loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng một hoặc hai loại thuốc:

  • Alfentanil;
  • Anileridine;
  • Buprnorphine;
  • Codein;
  • Fentanyl;
  • Hydrocodone;
  • Hydromorphone;
  • Levorphanol;
  • Meperidine;
  • Methadone;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Oxycodone;
  • Oxymorphone;
  • Propoxyphen;
  • Remifentanyl;
  • Sodium Oxybate;
  • Sufentanyl;
  • Suvorexant;
  • Tapentadol;
  • Umeclidinium.

Sử dụng thuốc này với thuốc perphenazine có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc cùng được kê đơn, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

Thuốc orphenadrine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc orphenadrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Phì đại thực quản;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Tăng nhãn áp;
  • Tắc ruột;
  • Nhược cơ;
  • Loét dạ dày;
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu – không nên sử dụng orphenadrine ở những bệnh nhân mắc bệnh này;
  • Vấn đề về tim (nhịp tim nhanh hoặc không đều, suy tim) – sử dụng thuốc này thận trọng. Orphenadrine có thể làm bệnh trầm trọng thêm.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc orphenadrine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc orphenadrine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc orphenadrine có những dạng:

  • Thuốc tiêm bắp;
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Wobenzym N®

(94)
Tên gốc: pancreatin, papain, bromelain, trypsin, chymotrypsin, rutinTên biệt dược: Wobenzym N®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Wobenzym ... [xem thêm]

Pred Forte

(26)
Tên hoạt chất: mỗi ml chứa 10mg prednisolon acetat, 0,06mg benzalkonium clorid, polysorbat, axit boric, natri citrat, natri clorid, dinatri edetat, hypromellose và nước tinh khiết. ... [xem thêm]

Tetrahydrozoline

(86)
Tên gốc: tetrahydrozolinePhân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTên biệt dược: Altazine®, Geneye®, Opti-Clear®, Optigene 3®, Redness Relief®, Redness Relief Original®, Visine®, ... [xem thêm]

Hagizin

(89)
Tên gốc: flunarizinPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: HagizinTác dụng của thuốc HagizinTác dụng của thuốc Hagizin là gì?Thuốc Hagizin được sử ... [xem thêm]

Sargramostim

(88)
Tên gốc: sargramostimTên biệt dược: Leukine®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụng của sargramostimTác dụng của sargramostim là gì?Sargramostim là một phiên bản ... [xem thêm]

Tibolone

(66)
Tên gốc: tiboloneTên biệt dược: Livial®Phân nhóm: estrogen, progesterone & các thuốc tổng hợp có liên quan/các thuốc khác ảnh hưởng sự điều hòa hormone.Tác ... [xem thêm]

Acipimox

(77)
Tác dụngTác dụng của thuốc acipimox là gì?Thuốc này chứa acipimox, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid huyết đặc trưng bởi nồng độ trong máu cao ... [xem thêm]

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN