Idebenone

(3.98) - 81 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc idebenone là gì?

Idebenone được sử dụng để chữa bệnh Alzheimer, bệnh gan, bệnh tim cũng như một số rối loạn di truyền như bệnh Leber (một dạng bệnh mắt), hội chứng ở não (rối loạn thần kinh và cơ bắp) và chứng mất điều hòa Friedreich (một dạng rối loạn hệ thần diễn biến xấu đi theo thời gian, gây ra các bất thường trong di chuyển và nói chuyện và tệ hơn có thể dẫn tới bệnh tim và bệnh tiểu đường).

Bạn nên dùng thuốc idebenone như thế nào?

Bạn nên uống thuốc đúng theo chỉ dẫn và thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Sử dụng idebenone chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ. Không thay đổi hoặc ngừng liều dùng mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên chăm sóc sức khỏe.

Nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có bệnh nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản idebenone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc idebenone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mất hòa Friedreich – điều trị triệu chứng:

Đối với dạng thuốc uống:

Liệu pháp liều nhẹ:

  • Bệnh nhân dưới 45 kg cần dùng 150 mg uống 3 lần/ngày;
  • Bệnh nhân trên 45kg cần dùng 300 mg uống 3 lần/ngày.

Sau ít nhất 6 tháng điều trị, có thể tăng lên liều cao hơn nếu bệnh nhân đáp ứng lợi ích lâm sàng và khả năng dung nạp.

Liệu pháp liều cao:

  • Bệnh nhân dưới 45 kg cần dùng 450 mg uống 3 lần/ngày;
  • Bệnh nhân trên 45kg cần dùng 750 mg uống 3 lần/ngày.

Quay trở lại dùng liều thấp hơn nếu không thấy tình trạng được cải thiện sau 6 tháng điều trị liều cao.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị thẩm mỹ cho các nếp nhăn:

Đối với dạng thuốc thoa da tại chỗ 1%:

Dùng một lượng kem bằng hạt đậu để làm sạch, khô da mặt và cổ mỗi ngày một lần trong tuần đầu tiên. Nếu thích ứng, có thể tăng liều dùng hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc idebenone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc idebenone có những dạng và hàm lượng nào?

Idebenone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 150 mg.
  • Kem, thuốc thoa ngoài da: 1%.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc idebenone?

Thuốc này thường có rất ít tác dụng phụ. Bạn có thể không gặp các triệu chứng của tác dụng phụ như: buồn nôn, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy. Nếu bất cứ phản ứng phụ kéo dài hoặc xấu đi, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Hiếm có phản ứng dị ứng nghiêm trọng do sản phẩm này.

Tuy nhiên, hãy đến khám bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào sau đây: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng và khó thở.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Điều cần thận trọng

Trước khi dùng thuốc idebenone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng idebenone, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với idebenone hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Nếu bạn bị tiểu đường, rối loạn máu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc idebenone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), carvedilol (Coreg), labetalol (Normodyne, Trandate), metoprolol (Lopressor, Toprol), propranolol (Inderal, InnoPran), sotalol (Betapace) và những thuốc khác;
  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin);
  • Doxorubicin (adriamycin);
  • Thuốc trị tiểu đường.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc idebenone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc idebenone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tiểu đường;
  • Rối loạn máu (tiểu cầu).

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Reglan®

(97)
Tên gốc: metoclopramidePhân nhóm: huốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Reglan®Tác dụngTác dụng của thuốc Reglan® là gì?Thuốc Reglan® ... [xem thêm]

Doropycin®

(71)
Tên gốc: spiramycinTên biệt dược: Doropycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolidTác dụngTác dụng của thuốc Doropycin® là gì?Thuốc Doropycin® được sử dụng ... [xem thêm]

Vitamin D3 B.O.N®

(25)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Vitamin D3 B.O.N®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Vitamin D3 B.O.N® là gì?Vitamin D3 B.O.N® thường được dùng ... [xem thêm]

Oxcarbazepine là gì?

(80)
Tác dụngTác dụng của oxcarbazepine là gì?Oxcarbazepine được dùng để điều trị các rối loạn co giật (động kinh). Oxcarbazepine có thể được sử dụng với ... [xem thêm]

Carbocisteine

(69)
Tác dụngTác dụng của carbocisteine là gì?Thuốc làm tiêu nhầy, như carbocisteine, có thể hữu ích cho những người mắc các bệnh đường hô hấp trong thời gian ... [xem thêm]

Swecon®

(74)
Tên gốc: hydrotalciteTên biệt dược: Swecon®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Swecon® là gì?Thuốc Swecon® ... [xem thêm]

Chlorphenoxamine

(47)
Tác dụngTác dụng của chlorphenoxamine là gì?Chlorphenoxamine là một loại diphenhydramine (một hợp chất kháng histamin dùng để làm giảm triệu chứng của dị ứng) ... [xem thêm]

Pimozide

(76)
Tác dụngTác dụng của pimozide là gì?Pimozide được sử dụng để giảm những chuyển động không thể tự kiểm soát (tật máy giật) hoặc tự phát các từ/âm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN