Thuốc mesterolone

(4.25) - 84 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc mesterolone là gì?

Thuốc này là dẫn xuất của hormone testosterone, được chỉ định đối với chứng vô sinh ở nam giới. Thuốc hoạt động bằng cách bổ sung lượng androgen sản xuất một cách tự nhiên.

Bạn nên dùng thuốc mesterolone như thế nào?

Bạn nên dùng sản phẩm bằng cách uống theo chỉ dẫn, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình mắc bệnh nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức

Bạn nên bảo quản thuốc mesterolone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mesterolone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu hụt androgen, vô sinh do thiểu năng sinh dục:

Liều ban đầu : dùng 75-100 mg mỗi ngày với liều lượng chia đều.

Liều duy trì: dùng 50-75 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.

Liều dùng thuốc mesterolone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc mesterolone có những dạng và hàm lượng nào?

Mesterolone có dạng và hàm lượng là: viên nén: 25 mg, 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mesterolone?

Tác dụng phụ thường gặp sau khi dùng thuốc là tình trạng cương cứng thường xuyên hoặc kéo dài.

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ. Có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc mesterolone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Bị dị ứng, mẫn cảm hoặc từng bị phản ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc;
  • Đang hoặc đã từng có khối u gan;
  • Ung thư tuyến tiền liệt;
  • Đang dùng bất kì thuốc kê theo toa hoặc không theo toa.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc mesterolone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất bạn hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nâng cao khả năng bị tác động bởi cyclosporin, thuốc trị đái tháo đường, levothyroxin, thuốc chống đông máu như warfarin. Có thể xảy ra tình trạng kháng tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc mesterolone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mesterolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn tim mạch;
  • Suy thận hoặc gan;
  • Động kinh;
  • Đau nửa đầu;
  • Đái tháo đường;
  • Các tình trạng bệnh khác có thể trầm trọng hơn do việc lưu giữ chất lỏng gây phù.
  • Di căn xương (nguy cơ tăng canxi trong máu).

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Neosporin® là thuốc gì?

(176)
... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid®

(69)
Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm BTên biệt dược: Lysinkid®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?Lysinkid® ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Stonebye: Công dụng với sỏi thận, sỏi tiết niệu

(63)
Tên hoạt chất: Râu ngô, Kim tiền thảo, Râu mèo, Xa tiền tử, Nhọ nồi, Bán biên liên, Hoàng báPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Spersacet® C

(83)
Tên gốc: chloramphenicol, sulfacetamide NaPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTên biệt dược: Spersacet® CTác dụngTác dụng của thuốc Soersacet® C là ... [xem thêm]

Prednicarbate

(15)
Tên gốc: prednicarbateTên biệt dược: Dermatop®, Dermatop E®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc prednicarbate là gì?Thuốc prednicarbate được ... [xem thêm]

Thuốc dihydroergotamine

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dihydroergotamine là gì?Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu và nhức đầu. Thuốc không được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN