Sữa Ensure®

(3.83) - 57 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của sữa Ensure® là gì?

Sữa Ensure® bổ sung calo đậm đặc và protein để giúp bệnh nhân tăng cân hoặc duy trì cân nặng. Sữa Ensure® còn có lợi cho bệnh nhân suy dinh dưỡng, có nguy cơ về dinh dưỡng hoặc bị giảm cân nặng ngoài ý muốn.

Bạn nên sử dụng sữa Ensure® như thế nào?

Đối với bột sữa Ensure®, bạn có thể pha chế một ly sữa 236,5 ml bằng cách đổ nước lạnh khoảng ba phần tư cốc. Sau đó, bạn khuấy từ từ với một nửa cốc bột sữa cho đến khi bột tan hoàn toàn. Để tạo hương vị cho sữa, bạn có thể thêm 3 muỗng siro sô-cô-la, siro dâu hoặc các mùi vị khác bạn yêu thích.

Đối với sữa Ensure® dạng dung dịch, bạn sẽ thưởng thức sữa uống ngon nhất khi để lạnh. Nếu sữa quá ngọt, bạn có thể thêm một ít muối. Ngoài ra, bạn có thể thêm đá khi uống, hoặc pha loãng với sữa nguyên chất.

Bạn nên bảo quản sữa Ensure® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Ensure® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản sữa trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa Ensure® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2-3 phần mỗi ngày tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng.

Bạn uống 1-2 chai sữa mỗi ngày tùy thuộc nhu cầu dinh dưỡng.

Liều dùng sữa Ensure® cho trẻ em như thế nào?

Sữa Ensure® chủ yếu dành cho người lớn.

Sữa Ensure® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Ensure® có dạng bột và dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Ensure®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn khi dùng sữa Ensure®. Nếu bạn có bất kì tác dụng phụ nào khi đang dùng sữa này, bạn hãy nhanh chóng nói cho bác sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng sữa Ensure® bạn nên biết những gì?

Sữa Ensure® không được dùng cho những bệnh nhân không thể hấp thu galactose.

Ngoài ra, bạn không nên làm ấm sữa bằng lo vi sóng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng sản phẩm này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng sữa, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Sữa Ensure® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến sữa Ensure® không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sữa Ensure®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zyzocete®

(81)
Tên gốc: CetirizineTên biệt dược: Zyzocete®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngZyzocete® có tác dụng gì?Zyzocete® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Morihepamin®

(85)
Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine ... [xem thêm]

Thuốc etoricoxib

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etoricoxib là gì?Thuốc etoricoxib thuộc một nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COX-2 chọn lọc. Nhóm thuốc này thuộc nhóm ... [xem thêm]

Abitulan®

(24)
Tên gốc: ichthammolTên biệt dược: Abitulan®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc Abitulan® là gì?Thuốc Abitulan® ... [xem thêm]

Canxi Clorid

(70)
Tác dụngTác dụng của canxi clorid là gì?Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Cinnarizine

(98)
Tác dụngTác dụng của thuốc Cinnarizine là gì?Cinnarizine được sử dụng để kiểm soát các cơn say tàu xe và điều trị triệu chứng của bệnh Ménière bao gồm ... [xem thêm]

Thuốc Nabifar

(64)
Tên hoạt chất: Natri bicarbonatTên biệt dược: NabifarTác dụng của thuốc NabifarTác dụng của thuốc Nabifar là gì?Thuốc Nabifar được chỉ định cho:Vệ sinh răng ... [xem thêm]

Bambuterol

(47)
Tác dụngTác dụng của thuốc bambuterol là gì?Bambuterol thuộc nhóm thuốc giãn phế quản vì thuốc này làm giãn (mở rộng) đường hô hấp. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN