Amlodipine + Atorvastatin

(4.06) - 74 đánh giá

Thuốc Amdepin Duo có chứa các hoạt chất và thành phần sau:

  • Amlodipin: 5mg
  • Atorvastatin: 10mg

Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây nhé.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Amdepin Duo là gì?

Thuốc được sử dụng để:

  • Điều trị tăng huyết áp ở người có biến chứng chuyển hóa tiểu đường
  • Dự phòng ở người bị đau thắt ngực

Bạn nên dùng Amdepin Duo như thế nào?

Bạn nên uống nguyên viên thuốc, không nhai hoặc bẻ viên nén. Nhai vỡ viên thuốc sẽ làm ảnh hưởng đến quá trình giải phóng các dược chất, gây giảm chất lượng điều trị.

Uống thuốc cùng với một ly nước lọc đầy sau bữa ăn. Lưu ý, không uống cùng sữa hoặc nước trái cây để tránh tương tác.

Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Amdepin Duo cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp và đau thắt ngực

Liều khởi đầu: sử dụng 1 viên Amdepin Duo (amlodipin 5mg) mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng lên 2 viên/ngày.

Nếu thuốc không có hiệu quả sau 4 tuần điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định tăng liều.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Amdepin Duo?

Ngừng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • Các cơn đau cơ, căng cơ hoặc yếu cơ không rõ lí do
  • Sốt, mệt mỏi bất thường, và nước tiểu có đậm màu
  • Sưng phù, tăng cân, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu tiện
  • Buồn ngủ dữ dội, cảm thấy muốn ngất xỉu
  • Nhịp tim đập mạnh hoặc đập thình thịch trong lồng ngực
  • Cơn đau thắt ngực trở nặng
  • Cơn đau thắt ngực lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác không khỏe trong người
  • Buồn nôn, đau ở vùng bụng phía trên, ngứa ngáy, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau cơ nhẹ
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn nhẹ
  • Đau bụng hoặc khó tiêu
  • Chóng mặt
  • Đau khớp
  • Đỏ bừng mặt (mặt nóng ấm hoặc đỏ bừng).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Amdepin Duo bạn nên biết những gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người bị suy tim chưa được điều trị ổn định
  • Người bị quá mẫn với dihydropyridin

Ngoài ra, người bệnh cũng nên lưu ý một số thông tin sau trước khi dùng thuốc:

  • Cẩn thận khi dùng thuốc nếu có các vấn đề sức khỏe sau: suy giảm chức năng gan, các vấn đề tim mạch.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc vì thuốc có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

Phụ nữ mang thai: Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu vì thuốc có thể gây co tử cung sớm và dị tật xương ở trẻ.

Phụ nữ đang cho con bú: Vẫn chưa có bằng chứng về độ an toàn khi dùng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Amdepin Duo có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Nhóm thuốc gây mê
  • Lithi
  • Thuốc kháng viêm không steroid
  • Các thuốc có tỷ lệ liên kết cao với protein

Để hạn chế tối đa các tương tác thuốc, tốt nhất bạn hãy thông báo cho bác sĩ về bất kì loại thuốc nào (OTC và kê đơn), thực phẩm chức năng trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Amdepin Duo?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nghiện rượu, hoặc có tiền sử nghiện rượu
  • Có tiền sử bệnh gan
  • Động kinh (co giật) không được kiểm soát
  • Rối loạn/thiếu hụt chất điện giải hoặc enzyme chuyển hóa
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp)
  • Nhiễm trùng, nặng.
  • Bệnh thận, nặng.
  • Làm phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây
  • Bệnh tắc nghẽn động mạch vành nghiêm trọng
  • Tiểu đường.
  • Các vấn đề về tuyến giáp
  • Bệnh tim (ví dụ, hẹp động mạch chủ)
  • Bệnh gan, hoạt động.
  • Tăng men gan
  • Đột quỵ, gần đây.
  • Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) gần đây

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) Là Gì?

(85)
Tác dụngTác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có ... [xem thêm]

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Amikacin

(98)
Tác dụngTác dụng của amikacin là gì?Amikacin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Amikacin thuộc nhóm kháng sinh ... [xem thêm]

Pivalone®

(66)
Tên gốc: pivalone; tixocortol pivalatePhân nhóm: thuốc chống sung huyết và nhỏ mũiTên biệt dược: Pivalone®Tác dụngTác dụng của thuốc Pivalone® là gì?Pivalone® ... [xem thêm]

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat

(67)
Tìm hiểu chungThuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được dùng để làm gì?Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được sử dụng cho bệnh trào ... [xem thêm]

Thuốc Arixtra®

(556)
... [xem thêm]

Tiotropium

(91)
Tên gốc: tiotropiumTên biệt dược: Spiriva®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc tiotropium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Naphacogyl®

(88)
Tên gốc: acetyl spiramycin, metronidazolTên biệt dược: Naphacogyl®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngNaphacogyl® có những tác dụng gì?Naphacogyl® được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN