Chymotase®

(3.88) - 78 đánh giá

Thành phần: thymomodulin 60mg

Phân nhóm: men kháng viêm

Tên biệt dược: Chymotase®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Chymotase® là gì?

Thuốc Chymotase® được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus (như viêm gan, nhiễm khuẩn đường hô hấp), điều trị bệnh giảm bạch cầu nguyên phát và thứ phát, phòng ngừa giảm bạch cầu do tủy xương – nhiễm độc thuốc, thiếu hụt thành lập kháng thể, kích thích miễn dịch.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Chymotase® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 ống 60mg, uống 1-2 lần/ngày hoặc giảm liều theo cân nặng và độ tuổi.

Liều dùng thuốc Chymotase® cho trẻ em như thế nào?

Tùy từng độ tuổi, liều dùng của thuốc Chymotase® cho trẻ em sẽ khác nhau, cụ thể:

  • Trẻ từ 3-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 15ml, uống 1 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: bạn cho trẻ dùng 7,5ml, uống 1 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Chymotase® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Chymotase® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc này, bạn có thể uống trước hoặc sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chymotase®?

Các tác dụng phụ của Chymotase® mà bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, mất ngủ, dị ứng, ngứa, nổi mẩn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Chymotase®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Chymotase® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Chymotase® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Chymotase® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Chymotase® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chymotase®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Chymotase® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Chymotase® có những dạng và hàm lượng nào?

Chymotase® có ở dạng dung dịch uống.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zytee RB®

(72)
Tên gốc: benzalkonium chloride (0,02%), choline salicylate (9%)Tên biệt dược: Zytee RB®Phân nhóm: thuốc trị viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Zytee RB® là ... [xem thêm]

Nutridentiz

(73)
Tên thành phần: Dịch chiết sáp ong trong cồn, dịch chiết xuất vỏ chay, dịch chiết xuất cùi quả cau, dịch chiết xuất lá trầu không, hương liệu Tên ... [xem thêm]

Thuốc Rebamipide

(60)
Tên hoạt chất: rebamipideTên thương mại: Mucosta, RepampiaPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng của rebamipideThuốc rebamipide có tác ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

Ganirelix

(50)
Tác dụngTác dụng của ganirelix là gì?Thuốc này được dùng như một phần của chương trình điều trị một số vấn đề sinh sản nhất định ở phụ nữ. ... [xem thêm]

Follitropin alfa

(80)
Tác dụngTác dụng của follitropin alfa là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ. ... [xem thêm]

Thuốc Toplife Mg-B6®

(35)
Tên gốc: magnesium lactate dihydrate + vitamin B6Tên biệt dược: Toplife Mg-B6®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Toplife Mg-B6® là gì?Thuốc Toplife ... [xem thêm]

Thuốc trifluoperazine

(98)
Tên gốc: trifluoperazineTên biệt dược: Stelazine®Phân nhóm: thuốc chống loạn thần Tác dụngTác dụng của thuốc trifluoperazine là gì?Thuốc trifluoperazine thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN