Senna

(4) - 78 đánh giá

Tên gốc: senna

Tên biệt dược: Black Draught®, Dr Caldwell Laxative®, Ex-Lax Chocolated®, Ex-Lax Maximum Relief Formula®

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc senna là gì?

Thuốc senna được sử dụng ngắn hạn để điều trị táo bón. Thuốc cũng được sử dụng để làm sạch ruột trước khi phẫu thuật và các tiến trình y tế nhất định. Senna là thuốc nhuận tràng kích thích. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích nhu động của ruột gây ra bài tiết ở ruột.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc senna cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị đại tràng trước phẫu thuật, táo bón

Dạng si rô: bạn dùng 10 – 15ml (17,6 – 26,4 mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 15ml (26,4mg) hai lần một ngày;

Viên nén: bạn dùng 17,2mg thuốc uống trước khi đi ngủ, không quá 4 viên (34,4mg) hai lần một ngày.

Liều dùng thuốc senna cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng 10 – 20mg/kg/liều uống trước khi đi ngủ, không vượt quá 872mg.

  • Viên nén

Trẻ từ 2 đến dưới 6 tuổi: 1/2 viên (4,3mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 1 viên (8,6mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: 1 viên (8,6mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 2 viên (17,2mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi: 2 viên (17,2mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 4 viên (34,4mg) hai lần một ngày.

  • Si rô

Trẻ từ 2 đến dưới 6 tuổi: 2,5 – 3,75ml (4,4 – 6,6 mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 3,75 ml (6,6mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: 5 – 7,5ml (8,8 – 13,2mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 7,5ml (13,2mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi: 10 đến 15ml (17,6 – 26,4mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 15ml (26,4mg) hai lần một ngày.

  • Dung dịch hàm lượng 33,3mg/ml

Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 5 – 10ml (166,5 – 333mg) uống 1 -2 lần một ngày.
Trẻ từ 6 – 15 tuổi: 10 – 15ml (333 – 499,5mg) uống 1 – 2 lần một ngày.

  • Strip hàm lượng 8,6mg

Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 1 strip (8,6mg) uống mỗi ngày, không vượt quá 2 strip (17mg) mỗi ngày.

Trẻ từ 6-12 tuổi: 2 strip (17mg) uống mỗi ngày, không quá 4 strip (68mg) mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc senna như thế nào?

Senna có các dạng lỏng, thuốc bột, cốm và viên nén dùng bằng đường uống. Thuốc thường được dùng vào buổi tối trước khi đi cầu. Thuốc thường gây ra bài tiết ruột trong vòng 6 – 12 giờ. Bạn không nên uống senna hơn 1 tuần mà không nói chuyện với bác sĩ. Bạn nên thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn thuốc theo toa một cách cẩn thận và bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ phần nào bạn không hiểu. Việc thường xuyên sử dụng hay tiếp tục dùng senna có thể làm cho bạn phụ thuộc vào thuốc nhuận tràng và gây giảm hoạt động bình thường của ruột. Nếu bạn không đi cầu được sau khi uống senna, không dùng nhiều hơn và nói chuyện với bác sĩ.

Nếu bạn đang dùng viên nén senna, nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước, không phân chia, nhai hoặc nghiền nát chúng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc senna?

Senna có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu có những triệu chứng nặng hoặc không khỏi:

  • Nước tiểu đổi màu nâu;
  • Choáng váng;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Buồn nôn;
  • Co thắt dạ dày.

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, ngưng dùng senna và đến bác sĩ ngay lập tức nếu chảy máu trực tràng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc senna, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc senna có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc senna có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc senna?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc senna như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc senna có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc senna có những dạng:

  • Si rô hàm lượng 8,8mg/5ml; 176mg/5ml;
  • Viên nén hàm lượng 8,6mg; 17,2mg; 25mg; 17mg; 15mg;
  • Dung dịch hàm lượng 33,3mg/ml;
  • Strip hàm lượng 8,6mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Axcel Famotidine-20

(73)
Tên gốc: famotidineTên biệt dược: Axcel Famotidine-20 – dạng viên nang 20 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Carbomer

(54)
Tác dụngTác dụng của carbomer là gì?Gel dùng cho mắt carbomer được sử dụng để làm giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt. Gel tạo một lớp màng mỏng trong ... [xem thêm]

Ketoconazol®

(79)
Tên gốc: ketoconazole, tá dượcPhân nhóm: thuốc kháng nấm/ thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTên biệt dược: Ketoconazol®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin Dpt-HIb là gì?

(67)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dpt-Hib là gì?Vắc-xin Dpt-Hib là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Thuốc sulfacetamide

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfacetamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn (như viêm màng kết). ... [xem thêm]

Thuốc latamoxef

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc latamoxef là gì?Latamoxef là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Bạn có thể sử dụng thuốc này cho các bệnh nhiễm trùng nhạy ... [xem thêm]

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(53)
Tác dụngTác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai ... [xem thêm]

Betagan®

(26)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc nhãn khoa khácTên biệt dược: Betagan®Tác dụngTác dụng của thuốc Betagan® là gì?Betagan® có tác dụng quả trong việc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN