Thuốc tryptophan

(4.38) - 42 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tryptophan là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc L-tryptophan trong y học thay thế hỗ trợ điều trị các vấn đề giấc ngủ (mất ngủ), lo âu, trầm cảm, hội chứng tiền kinh nguyệt, rối loạn giảm chú ý và cho việc bỏ hút thuốc lá và các bệnh khác.

L-tryptophan thường được xem là một loại thảo dược bổ sung. Hiện không có tiêu chuẩn sản xuất được quy định tại chỗ cho nhiều loại thảo dược. Một số loại thảo dược bổ sung trên thị trường đã bị phát hiện nhiễm các kim loại độc hại. Do đó, bạn nên mua thảo dược bổ sung sức khỏe từ một nguồn đáng tin cậy để giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc.

Bạn nên dùng thuốc tryptophan như thế nào?

Khi xem xét việc sử dụng các chất thảo dược bổ sung, bạn nên tham khảo lời khuyên của bác sĩ. Bạn cũng có thể hỏi ý kiến dược sĩ trong việc sử dụng các thảo dược bổ sung.

Bạn nên sử dụng l-tryptophan theo chỉ dẫn trên bao bì hoặc của bác sĩ, dược sĩ hoặc các nhân viên y tế. Bạn không sử dụng nhiều l-tryptophan hơn liều lượng khuyến cáo trên nhãn thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tryptophan cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 8-12g mỗi ngày, uống 3-4 liều bằng nhau.

Liều dùng tryptophan cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Tryptophan có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 500mg
  • Viên nén 250mg, 500mg, 750mg, 1g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tryptophan?

Một số tác dụng phụ thường gặp sau khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Lo lắng
  • Nhầm lẫn
  • Bệnh tiêu chảy
  • Sốt
  • Phản xạ hoạt động quá mức
  • Phối hợp kém
  • Bồn chồn
  • Run
  • Ra mồ hôi
  • Nói hoặc hành động với sự phấn khích không thể kiểm soát
  • Run rẩy hay lắc
  • Co giật
  • Nôn.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ có thể mất đi trong quá trình điều trị vì cơ thể bạn điều chỉnh để phù hợp với thuốc.

Ngoài ra, bác sĩ có thể cho bạn biết về cách để ngăn ngừa hoặc làm giảm một số tác dụng phụ. Kiểm tra với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Khô miệng
  • Đau đầu
  • Ăn mất ngon
  • Buồn nôn.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng tryptophan, bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác, hay nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp đã không được thực hiện trên các mối quan hệ của tuổi với tác động của tryptophan ở trẻ em. An toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người lớn tuổi

Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế hiệu quả của tryptophan ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng có tác dụng không mong muốn và các vấn đề về thận liên quan đến tuổi, mà có thể cần điều chỉnh liều dùng tryptophan.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tryptophan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

  • Furazolidone
  • Iproniazid
  • Isocarboxazid
  • Linezolid
  • Xanh methylene
  • Moclobemide
  • Phenelzine
  • Procarbazin
  • Rasagiline
  • Selegilin
  • Tranylcypromin.

Việc sử thuốc này cùng với những loại thuốc sau đây không được khuyến cáo. Dù vậy, chúng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Thuốc chống trầm cảm: amitriptyline, citalopram, desvenlafaxine và các thuốc khác
  • Thuốc giảm đau: fentanyl, methadone, trazodone và các thuốc khác
  • Thuốc nhóm triptan: frovatriptan, naratriptan và các thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc tryptophan không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu axit dịch vị hoặc kém hấp thu (các vấn đề tiêu hóa). Thuốc này có thể gây khó thở ở bệnh nhân với một số vấn đề tiêu hóa.
  • Ung thư bàng quang – thuốc này có thể làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang.
  • Đục thủy tinh thể – thuốc này có thể gây đục thủy tinh thể.
  • Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) – thuốc này có thể gây ra bệnh tiểu đường ở những bệnh nhân có tiền sử gia đình bị bệnh tiểu đường.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alcuronium

(61)
Tác dụngTác dụng của alcuronium là gì?Alcuronium có tác dụng giãn cơ trong gây mê. Thuốc cũng có thể được sử dung khi đặt nội khí quản. Alcuronium là thuốc ... [xem thêm]

Tetracaine là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của tetracaine là gì?Tetracaine là một loại thuốc gây tê cục bộ. Tetracaine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu thần kinh trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc ramipril

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ramipril là gì?Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có ... [xem thêm]

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal®

(89)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Imodium Anti-Diarrheal®, Diamode®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Imodium Anti-Diarrheal® là gì?Imodium ... [xem thêm]

Thuốc Aspamic®

(97)
Tên gốc: aspartameTên biệt dược: Aspamic®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Aspamic® là gì?Thuốc Aspamic® chứa aspartame là chất tạo ... [xem thêm]

Carbinoxamine

(62)
Tác dụngTác dụng của carbinoxamine là gì?Carbinoxamine được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm, dị ứng, hoặc các bệnh ... [xem thêm]

Livermarin®

(94)
Tên gốc: cao khô của quả cây cúc gaiTên biệt dược: Livermarin®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Livermarin® là ... [xem thêm]

Nhôm hydroxid

(46)
Tác dụngTác dụng của nhôm hydroxid là gì?Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.Nhôm hydroxid được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN