Thuốc Silymarin

(4.34) - 84 đánh giá

Tên hoạt chất: silymarin

Tên thương hiệu: Silymarin 70mg, Eblamin, Livermarin

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tác dụng của thuốc silymarin

Công dụng của thuốc silymarin là gì?

Silymarin có công dụng tăng cường khả năng khử độc của gan; kích thích hoạt động tái tạo tế bào gan; tăng cường đáp ứng sinh miễn dịch; bảo vệ gan khỏi các thương tổn do rượu hoặc các thuốc độc cho gan (acetaminophen, kháng sinh…).

Silymarin được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Viêm gan cấp và mạn tính, suy gan, gan nhiễm mỡ.
  • Bảo vệ và phục hồi chức năng gan cho những người uống rượu bia, ngộ độc thực phẩm, hóa chất.
  • Người đang dùng các thuốc có độc cho gan, như thuốc trị bệnh lao, ung thư, đái tháo đường…
  • Người bị rối loạn chức năng gan với triệu chứng mệt mỏi, chán ăn, khó tiêu…
  • Phòng và hỗ trợ xơ gan và ung thư gan.

Liều dùng thuốc silymarin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc silymarin cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người bị bệnh gan và xơ gan do rượu

Bạn dùng 140mg/lần, 2–3 lần/ngày. Liều duy trì: bạn dùng 70mg/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc silymarin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu, tốt nhất bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Cách dùng thuốc silymarin

Bạn nên dùng thuốc silymarin như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này cùng với thức ăn. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc silymarin

Silymarin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Một vài người có thể bị đau đầu và tiêu chảy khi mới dùng thuốc này. Nếu bạn thấy bất cứ dấu hiệu nào bất thường trong khi dùng thuốc, hãy đến gặp bác sĩ ngay.

Thận trọng khi dùng silymarin

Trước khi dùng thuốc silymarin, bạn nên lưu ý gì?

Trước khi dùng thuốc silymarin, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc chống chỉ định cho người bị hôn mê gan, vàng da tắc mật và xơ gan ứ mật tiên phát.

Tương tác thuốc silymarin

Thuốc silymarin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc silymarin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc silymarin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc silymarin

Bạn nên bảo quản thuốc silymarin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc silymarin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế silymarin

Thuốc silymarin có những dạng nào?

Silymarincó dạng viên nén bao đường, viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hylene®

(51)
Tên gốc: natri hyaluronateTên biệt dược: Hylene®Phân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoa.Tác dụngTác dụng của thuốc Hylene® là ... [xem thêm]

Thuốc Zecuf

(81)
Tên hoạt chất: Hương nhu, cam thảo bắc, nghệ, gừng, cang mai, cà dại hoa tím, xuyên mộc hương, tiêu tất, bàng nước, lô hội, bạc hàTên biệt dược: ZecufTác ... [xem thêm]

Sorafenib

(72)
Tên gốc: sorafenibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụng của sorafenibTác dụng của sorafenib là gì?Sorafenib được sử dụng để điều trị ung thư thận, ... [xem thêm]

Thuốc clenbuterol

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc clenbuterol là gì?Clenbuterol được dùng để điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp, được sử dụng như thuốc giãn ... [xem thêm]

Oscillococcinum®

(30)
Tên gốc: Anas barbariae 200CK HPUSPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Oscillococcinum®Tác dụngTác dụng của thuốc Oscillococcinum® là gì?Oscillococcinum® là loại ... [xem thêm]

Biodermine®

(95)
Tên gốc: pholcodineTên biệt dược: Biodermine®Phân nhóm: thuốc trị ho, cảmTác dụngTác dụng của thuốc Biodermine® là gì?Biodermine® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Dronabinol

(19)
Tên gốc: dronabinolTên biệt dược: Marinol®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc dronabinol là gì?Thuốc dronabinol ... [xem thêm]

Thuốc Neoamiyu®

(22)
Tên gốc: mỗi 200 ml: L-isoleucine 1,5 g, L-leucine 2 g, L-lysine acetate 1,4 g, L-methionine 1 g, L-phenylalanine 1 g, L-threonine 0,5 g, L-tryptophan 0,5 g, L-valine 1,5 g; L-alanine 0,6 g, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN