Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(3.9) - 53 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?

Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai thành phần chính: acid salicylic và anthraquinone glycosides kết hợp với nhau nhằm giúp giảm đau và viêm.

Bạn nên uống anthraquinone glycosides + axit salicylic như thế nào?

Loại thuốc này có sẵn dưới dạng dung dịch được dùng trực tiếp vào các vùng bị đau.

Nếu bạn đeo răng giả, tháo chúng ra trước khi bạn dùng thuốc này.

Bạn không được ăn hoặc súc miệng ít nhất 15 phút sau khi bạn đã dùngg thuốc này.

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn nếu các triệu chứng không cải thiện sau bảy ngày kể từ ngày sử dụng thuốc này, hoặc nếu có các triệu chứng tồi tệ hơn trong khi điều trị với thuốc này.

Bạn nên bảo quản anthraquinone glycosides + axit salicylic như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng anthraquinone glycosides + axit salicylic cho người lớn là gì?

Miệng / cổ họng

Đau hoặc khó chịu trong miệng và họng

Người lớn: mỗi ml của dung dịch chứa 50 mg chiết xuất từ cây đại hoàng (chứa 5 mg glycosides anthraquinone) và axit salicylic 10mg: Bôi lên vùng niêm mạc miệng bị đau 3-4 lần mỗi ngày bằng cách sử dụng một bàn chải bôi.

Liều dùng anthraquinone glycosides + axit salicylic cho trẻ em là gì?

Miệng / cổ họng

Đau hoặc khó chịu trong miệng và họng

Trẻ em > 12 tuổi: mỗi ml của dung dịch chứa 50 mg chiết xuất từ cây đại hoàng (chứa 5 mg glycosides anthraquinone) và axit salicylic 10mg: Bôi lên vùng niêm mạc miệng bị đâu 3-4 lần mỗi ngày bằng cách sử dụng một bàn chải bôi.

Anthraquinone glycosides + axit salicylic có những dạng và hàm lượng nào?

Anthraquinone glycoside + axit salicylic có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc thoa: anthraquinon glycoside 5 mg/ml / Acid Salicylic 10 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng anthraquinone glycosides + axit salicylic?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng;
  • Phát ban;
  • Nổi mề đay;
  • Cảm giác nóng rát ở vị trí bôi thuốc – điều này chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn sau khi bôi thuốc này;
  • Răng và miệng bị đổi màu tạm thời.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng anthraquinone glycosides + axit salicylic bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng glycosides anthraquinone + axit salicylic,

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là aspirin.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc kê toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Không sử dụng thuốc này ở trẻ em dưới 16 tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Anthraquinone glycosides + axit salicylic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu dùng với số lượng lớn thuốc này có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của thuốc chống đông máu warfarin.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới anthraquinone glycosides + axit salicylic không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến anthraquinone glycosides + axit salicylic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Moriamin S 2®

(46)
Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, ... [xem thêm]

Thuốc Crila

(77)
Tên hoạt chất:1 viên thuốc gồm:Cao khô Trinh Nữ CRILA (Crinum latifolium L.) 250mg, tương đương 1.25mg alcaloid toàn phầnTá dược: Tinh bột, Aerosil, Natri starch glycolate, ... [xem thêm]

Thuốc Mucosta

(75)
Tên hoạt chất: RebamipidTên thương hiệu: MucostaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc MucostaCông dụng thuốc Mucosta là ... [xem thêm]

Clofoctol là gì?

(46)
Tác dụngTác dụng của clofoctol là gì?Clofoctol là một kháng sinh có phổ kháng khuẩn tác động lên các vi khuẩn Gram dương. Clofoctol được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Thuốc Extra Deep Heat®

(70)
Tên gốc: methysalicylate/menthol creamTên biệt dược: Extra Deep Heat®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin giải độc tố bạch hầu

(94)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin giải độc tố bạch hầu là gì?Vắc-xin giải độc tố bạch hầu thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Oral Aid® Gel

(74)
Tên gốc: choline salicylate, cetalkonium chlorideTên biệt dược: Oral Aid® GelPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Oral Aid® Gel là ... [xem thêm]

Buspirone

(14)
Tác dụngTác dụng của buspirone là gì?Buspirone được sử dụng để điều trị lo âu. Buspirone có thể giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, thư giãn, ít lo lắng, và hòa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN