Ganirelix

(4.3) - 50 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ganirelix là gì?

Thuốc này được dùng như một phần của chương trình điều trị một số vấn đề sinh sản nhất định ở phụ nữ. Thuốc thường được dùng kết hợp với các hormone khác (hormone kích thích nang trứng FSH và hCG).

Ganirelix hoạt động bằng cách chặn sự sản sinh của một số hormone nhất định (luteinizing hormone). Thuốc giúp trì hoãn sự rụng trứng và làm tăng khả năng sản xuất ra trứng tốt.

Bạn nên dùng ganirelix như thế nào?

Tiêm dưới da 1 lần/ngày, bắt đầu vài ngày sau khi bắt đầu tiêm FSH, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Ganirelix và FSH thường được tiếp tục dùng cho đến thời điểm tiêm hCG. Bạn sẽ được bác sĩ giám sát kỹ, bác sĩ sẽ xác định thời điểm ngưng dùng ganirelix và FSH để tiêm hCG. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách chính xác. Thảo luận về việc điều trị với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Rửa tay với xà phòng và nước sau khi dùng thuốc này. Trước khi dùng, kiểm tra xem thuốc có các cặn hoặc bị đổi màu không. Nếu có, không dùng dung dịch này.

Trước mỗi liều tiêm, sát trùng vùng được tiêm với cồn. Quan trọng là bạn cần thay đổi vùng được tiêm mỗi ngày để tránh sự khó chịu hoặc các vấn đề bên dưới da.

Tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bỏ bất kỳ phần nào còn lại chưa được dùng của thuốc ngay sau khi tiêm. Không giữ lại để dành cho lần tiêm tiếp theo.

Dùng thuốc chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ để thuốc phát huy công dụng tối đa. Không tự thay đổi liều trừ khi được bác sĩ chỉ định hoặc dùng thuốc lâu hơn thời gian cho phép.

Học cách bảo quản và loại bỏ ống tiêm, kim tiêm, và dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên bảo quản ganirelix như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ganirelix cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dùng cho người lớn ức chế Gonadotropin

Để phòng ngừa hormon kích thích thể vàng (LH) thay đổi trong khi trong quá trình quá kích buồng trứng có kiểm soát:

  • 25 mg tiêm dưới da 1 lần/ngày. Ganirelix được dùng thuận tiện nhất ở vùng bụng quanh rốn hoặc đùi trên.
  • Thông thường, nang hormone kích thích (FSH) ngoại sinh được tiêm trong ngày kinh thứ 2 hoặc 3.
  • Ganirelix được bắt đầu tiêm vào ngày 7 hoặc 8 (ngày thứ 6 trong điều trị FSH).
  • Trị liệu Ganirelix được tiếp tục cho đến khi nang trưởng thành đầy đủ, thời điểm đó sẽ bắt đầu tiêm hCG.

Liều dùng ganirelix cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ganirelix có các hàm lượng nào?

Ganirelix có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm dưới da, như acetate: 250 mcg/0,5 mL (0.5 mL).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ganirelix?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của triệu chứng sốc phản vệ: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Một vài phụ nữ dùng thuốc này đã mắc phải hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS), đặc biệt sau chu kỳ điều trị đầu tiên. Hội chứng quá kích buồng trứng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào của hội chứng quá kích buồng trứng:

  • Đau vùng chậu nghiêm trọng;
  • Sưng tay hoặc chân;
  • Đau dạ dày và viêm;
  • Thở ngắn;
  • Tăng cân;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Tiểu ít hơn bình thường.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau vùng chậu (giống với đau bụng kinh);
  • Buồn nôn nhẹ hoặc đau dạ dày;
  • Nhức đầu;
  • Xuất huyết âm đạo;
  • Đau, mẩn đỏ, hoặc kích ứng tại chỗ tiêm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ganirelix bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ganirelix, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với cao su latex.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với ganirelix hoặc các thuốc tương tự như leuprolide (Lupron, Eligard), goserelin (Zoladex), hoặc nafarelin (Synarel).
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ganirelix có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ganirelix không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ganirelix?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn dùng một liều một ngày, và bạn quên liều. Hãy uống liều đã bỏ quên vào cùng ngày đó. Nếu sang ngày hôm sau bạn mới nhận ra mình đã quên liều, hãy gọi cho bác sĩ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

SUDAFED® Decongestant

(70)
Tên gốc: pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: SUDAFED® Decongestant Tablets, SUDAFED® Decongestant LiquidTác dụngTác dụng của thuốc SUDAFED® ... [xem thêm]

Lactomin®

(34)
Tên gốc: men vi sinh (probiotic)Tên biệt dược: Lactomin®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Lactomin® là gì?Thuốc Lactomin® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Ceporex®

(24)
Tên gốc: cephalexinTên biệt dược: Ceporex®Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Ceporex® là gì?Ceporex® thường được sử dụng cho các nhiễm khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc Paxeladine®

(77)
Tên gốc: oxeladin citrateTên biệt dược: Paxeladine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Paxeladine® là gì?Thuốc Paxeladine® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Thuốc regorafenib

(55)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc regorafenib là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc regorafenib để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng (ung thư đại trực ... [xem thêm]

Paromomycin

(50)
Tác dụngTác dụng của paromomycin là gì?Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ... [xem thêm]

Thuốc Effexor®

(34)
Tên gốc: venlafaxineTên biệt dược: Effexor®Phân nhóm: thuốc giải lo âu/ thuốc chống trầm cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Effexor® là gì?Effexor® là thuốc ... [xem thêm]

Beta carotene

(11)
Tác dụngTác dụng của beta carotene là gì?Beta-carotene được sử dụng để làm giảm triệu chứng hen suyễn gây ra bởi vậ động; để ngăn ngừa ung thư, bệnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN