Ketoconazol®

(3.62) - 79 đánh giá

Tên gốc: ketoconazole, tá dược

Phân nhóm: thuốc kháng nấm/ thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tên biệt dược: Ketoconazol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ketoconazol® là gì?

Ketoconazol® có tác dụng điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida ở da, niêm mạc, nấm candida âm đạo mạn tính, nhiễm khuẩn ở da và móng tay.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ketoconazol®cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên/1 ngày. Nếu bệnh nặng, bạn có thể dùng 2 viên/ ngày, nhưng phải uống 1 lần.

Liều dùng cho người bị bệnh nấm da, nấm candida: bạn dùng 1 viên/ngày trong 1-2 tuần.

Liều dùng thuốc Ketoconazol®cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 3,3-3,6mg/kg/ngày, uống 1 lần.

Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ketoconazol® như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc trong và sau khi ăn nhằm làm giảm buồn nôn và nôn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ketoconazol®?

Các tác dụng phụ khi dùng thuốc gồm:

  • Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, chảy máu đường tiêu hóa, tiêu chảy;
  • Da: ngứa, phát ban, viêm da, mề đay;
  • Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, kích động, ngủ gà hoặc sốt;
  • Gan: tăng tạm thời nồng độ transaminase trong huyết thanh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ketoconazol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ketoconazol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh gan, suy giảm miễn dịch.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ketoconazol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ketoconazol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ketoconazol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ketoconazol® gồm;

  • Thuốc có ảnh hưởng đến độ axit dạ dày. Nếu cần thiết phải sử dụng các thuốc này thì bạn phải dùng sau khi uống Ketoconazol® ít nhất là 2 giờ;
  • Thuốc gây độc cho gan;
  • Terfenadin và astemisol;
  • Cisaprid;
  • Midazolam và triazolam;
  • Ciclosporin;
  • Rifampicin và isoniazid;
  • Phenytoin;
  • Các chất corticosteroid;
  • Loratadin.

Thuốc Ketoconazol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên uống rượu khi đang điều trị bằng thuốc này.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ketoconazol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Ketoconazol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ từ 15-30°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ketoconazol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ketoconazol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén ketoconazol 200mg;
  • Hỗn dịch: 100mg/5ml;
  • Ketoconazol dạng bôi 2%;
  • Xà phòng gội đầu ketoconazol 2%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Insulatard®

(85)
Tên gốc: insulin NPHPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Insulatard®Tác dụngTác dụng của thuốc Insulatard® là gì?Insulatard® là thuốc ... [xem thêm]

Inosine pranobex

(22)
Tên gốc: inosine pranobexTên biệt dược: Imunovir®, Groprinosin®, Isoprinosine®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc inosine pranobex là gì?Inosine ... [xem thêm]

Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®)

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Daflon® là gì?Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®) thường được dùng để điều trị điều trị triệu chứng liên quan đến suy ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Charcocaps®

(59)
Tên gốc: charcoalTên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®Phân nhóm: thuốc giải ... [xem thêm]

Nucleo CMP Forte

(64)
Thành phần: cytidine, uridinePhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTên biệt dược: Nucleo CMP ForteTác dụngTác dụng của thuốc Nucleo CMP Forte là ... [xem thêm]

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

Thuốc nalmefene

(83)
Tên gốc: nalmefeneTên biệt dược: Revex®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalmefene là gì?Nalmefene có thể làm đảo ngược tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN