Thuốc latamoxef

(3.73) - 100 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc latamoxef là gì?

Latamoxef là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Bạn có thể sử dụng thuốc này cho các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.

Bạn nên dùng thuốc latamoxef như thế nào?

Bạn sẽ dùng latamoxef tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể đang gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc latamoxef như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc latamoxef cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:

Bạn dùng 2 g một ngày chia làm 2 lần tiêm bắp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:

Bạn dùng 2-6 g một ngày chia làm 2-3 lần tiêm tĩnh mạch.

Đối với người bệnh suy thận, phải thẩm phân máu, cho dùng 15 mg/kg vào cuối mỗi lần lọc máu.

  • Nếu nồng độ CrCl trên 30 ml/phút, liều khuyến nghị là 15 mg/kg mỗi 12-24 giờ;
  • Nếu nồng độ CrCl từ 10-30 ml/phút, liều khuyến nghị là 15 mg/kg mỗi 24-36 giờ;
  • Nếu nồng độ CrCl dưới 10 ml/phút, liều khuyến nghị là 15 mg/kg mỗi 36-48 giờ.

Liều dùng thuốc latamoxef cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:

Bạn dùng 50-100 mg/kg/ngày chia làm 2-3 lần tiêm bắp cho trẻ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:

Bạn dùng 50-100 mg/kg/ngày chia làm 2-3 lần tiêm tĩnh mạch cho trẻ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm màng não:

Bạn dùng 100 mg/kg như liều tải tiêm tĩnh mạch cho trẻ.

Thuốc latamoxef có những dạng và hàm lượng nào?

Latamoxef có dạng và hàm lượng là: dung dịch: 1g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc latamoxef?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:

  • Giảm prothrombin;
  • Xuất huyết trầm trọng;
  • Cơn sốt;
  • Đau tại chỗ tiêm;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Nứt da;
  • Giảm bạch cầu ưa axit;
  • Giảm bạch cầu;
  • Giảm tiểu cầu do giảm thrombin.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc latamoxef bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng latamoxef, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với latamoxef hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc latamoxef có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc latamoxef không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc latamoxef?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh suy thận.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Intron A®

(18)
Tên gốc: interferon alpha 2BTên biệt dược: Intron A®Phân nhóm: thuốc kháng virus / liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Intron ... [xem thêm]

Controloc®

(45)
Tên gốc: pantoprazolePhân nhóm: nhóm kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Controloc®Tác dụngTác dụng của thuốc Controloc® là gì?Controloc® ... [xem thêm]

Isoflurane là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của isoflurane là gì?Isoflurane có thể được sử dụng để khởi phát và duy trì gây mê toàn thân. Dữ liệu đầy đủ chưa được phát triển ... [xem thêm]

Thuốc Allergex

(42)
Tên hoạt chất: acrivastin 8mgPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên thương hiệu: AllergexTác dụng của thuốc AllergexCông dụng thuốc Allergex là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nefazodone là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Nefazodone là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm. Do nguy cơ mắc bệnh gan, thuốc này thường được sử dụng ... [xem thêm]

Estrogen

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estrogen là gì?Estrogen trong cơ thể là hormone nội tiết tố nữ. Ngoài ra, thuốc estrogen thuộc nhóm thuốc hormone nội tiết tố ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz® là gì

(55)
Thuốc gốc: canxi carbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz® – dạng viên sủi 500 mg, Calcium Sandoz® – dạng siro chai 300 mlPhân nhóm: thuốc bổ sung canxi.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Hoạt huyết dưỡng não ACP

(50)
Tên hoạt chất: Rễ đinh lăng, cao lá bạch quảPhân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Hoạt huyết dưỡng não ACPTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN